CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

5.19
0.02
(0.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,984,7571,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,73637,41518,1444,76412,050
4. Giá vốn hàng bán1,560,8051,397,4491,458,235914,097922,171925,9091,268,5071,240,7411,986,5281,382,747164,78219,6568,9662,0151,670
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)392,853348,319458,974306,464266,256255,566328,090384,620436,225323,92679,59617,7609,1782,75010,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính249,602224,570220,003429,907134,225199,948149,079164,692231,938305,448142,989198,800286,854136,66216,614
7. Chi phí tài chính55,055256,828105,879165,56358,78266,99087,55434,97273,95133,3236,668164,317277,536133,06512,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,28168,80759,16243,68040,82145,77755,14541,85450,93625,7272,913153,351245,404113,9381,779
9. Chi phí bán hàng144,780128,330220,923139,368129,464166,635227,940210,721255,834129,42913,713773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp208,773192,636230,773151,248105,561113,671137,590137,468142,78391,09119,3746,8107,8035,6713,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)224,797-17,172111,505270,275101,535109,8216,050155,815195,595375,531181,48344,66110,69267510,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)227,689-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,10745,90910,69172410,773
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)176,508-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,03234,3438,71172410,712
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)119,268-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,13734,3438,71172410,712

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,351,6475,632,4804,691,0553,695,0093,329,6992,766,1912,568,4432,421,8192,298,9013,322,357702,36593,2601,689,6831,367,75758,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền101,43643,306129,068297,43459,67723,88840,80244,14847,232739,124208,46625,2008712,8821,899
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn887,3001,501,601601,5072,346,8582,506,1752,021,5221,716,3111,642,0181,227,2451,699,525303,25726,3751,588,8011,248,80955,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,861,8973,599,1893,515,819635,655464,431418,690397,735363,902700,263469,680118,28540,37995,377113,9211,178
IV. Tổng hàng tồn kho409,152427,045385,692370,081273,118266,295373,263333,006299,409384,23962,602
V. Tài sản ngắn hạn khác91,86261,34058,96944,98226,29835,79640,33138,74524,75129,7899,7561,3064,6332,146309
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,396,1152,089,0732,306,6572,289,0731,954,2782,518,5202,628,8492,477,6702,040,4231,078,181290,050138,995176,23826,50910,226
I. Các khoản phải thu dài hạn4,7974,5251,88831,33127,4831,4041,03224,9346,26211,830
II. Tài sản cố định663,653621,440642,145666,743469,932500,473714,384557,506339,351351,125158,9977,14313,61814,2745,834
III. Bất động sản đầu tư106,789107,862108,936110,382111,455150,22180,47382,54613,98914,39214,79529,79714,858
IV. Tài sản dở dang dài hạn794,863438,277222,64647,60683,82940,88128,512145,34571,10716,3929,4902,0242,024
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn359,934367,784707,857741,4341,155,3581,694,6041,619,5741,462,9071,420,972450,84746,986100,934146,15310,0001,629
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55,67157,37449,41035,83418,57719,28725,28816,73019,52441,92130,3641,1211,608212739
VII. Lợi thế thương mại410,409491,811573,776655,74287,644111,649159,586187,702169,217191,67429,418
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,747,7637,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416232,2551,865,9201,394,26768,915
A. Nợ phải trả1,806,8831,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,80738,7751,706,0661,283,12433,496
I. Nợ ngắn hạn1,366,2531,667,519953,6711,159,012735,410716,670598,492665,919543,2821,041,318201,95337,8211,634,3901,280,73630,397
II. Nợ dài hạn440,631267,093179,476125,360501,987521,370630,173235,69233,083302,04685595471,6772,3883,099
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,940,8795,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608193,480159,854111,14335,419
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,747,7637,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416232,2551,865,9201,394,26768,915
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |