CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.36
0.04
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.32
4.36
4.37
4.33
243,100
17.3k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.8
1,469 tỷ
340 triệu
1,962,885
6.8 - 3.9
1,523 tỷ
5,866 tỷ
26.0%
79.39%
42 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.35 1,600 4.36 12,100
4.34 7,000 4.37 3,400
4.33 3,400 4.38 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 112.00 (0.10) 32.1%
DHT 71.30 (-0.20) 12.9%
IMP 85.30 (4.20) 12.4%
TRA 79.50 (0.30) 7.2%
DBD 42.40 (-0.05) 7.0%
TNH 24.50 (0.10) 5.9%
DMC 70.00 (4.00) 5.0%
DCL 28.35 (0.25) 4.5%
OPC 23.45 (-0.35) 3.3%
FIT 4.36 (0.04) 3.2%
DP3 64.20 (0.70) 3.0%
PMC 98.00 (1.20) 2.0%
VDP 37.50 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.36 -0.06 400 400
09:18 4.36 -0.06 20,100 20,500
09:20 4.34 -0.08 5,200 25,700
09:21 4.34 -0.08 100 25,800
09:23 4.34 -0.08 400 26,200
09:32 4.34 -0.08 1,500 27,700
09:36 4.34 -0.08 6,000 33,700
09:44 4.34 -0.08 6,900 40,600
09:49 4.36 -0.06 100 40,700
09:51 4.36 -0.06 400 41,100
09:52 4.37 -0.05 1,300 42,400
09:55 4.36 -0.06 2,200 44,600
09:56 4.36 -0.06 100 44,700
09:58 4.36 -0.06 1,900 46,600
09:59 4.36 -0.06 4,100 50,700
10:10 4.36 -0.06 18,900 69,600
10:14 4.36 -0.06 3,800 73,400
10:15 4.36 -0.06 500 73,900
10:19 4.36 -0.06 500 74,400
10:20 4.36 -0.06 1,900 76,300
10:21 4.35 -0.07 9,800 86,100
10:22 4.34 -0.08 13,100 99,200
10:26 4.34 -0.08 100 99,300
10:32 4.34 -0.08 1,000 100,300
10:33 4.34 -0.08 3,600 103,900
10:40 4.35 -0.07 1,600 105,500
10:41 4.35 -0.07 10,000 115,500
10:42 4.35 -0.07 2,100 117,600
10:45 4.35 -0.07 100 117,700
10:50 4.35 -0.07 500 118,200
10:54 4.34 -0.08 200 118,400
10:56 4.35 -0.07 100 118,500
10:58 4.34 -0.08 500 119,000
11:10 4.34 -0.08 6,800 125,800
11:14 4.35 -0.07 2,000 127,800
11:15 4.35 -0.07 5,000 132,800
11:18 4.34 -0.08 5,200 138,000
11:19 4.34 -0.08 100 138,100
11:20 4.34 -0.08 900 139,000
11:23 4.34 -0.08 3,800 142,800
11:24 4.35 -0.07 100 142,900
13:10 4.33 -0.09 8,000 150,900
13:15 4.34 -0.08 700 151,600
13:17 4.34 -0.08 2,200 153,800
13:18 4.34 -0.08 500 154,300
13:20 4.34 -0.08 700 155,000
13:23 4.35 -0.07 15,000 170,000
13:29 4.34 -0.08 5,900 175,900
13:30 4.34 -0.08 400 176,300
13:31 4.34 -0.08 1,900 178,200
13:32 4.33 -0.09 15,800 194,000
13:33 4.33 -0.09 2,600 196,600
13:36 4.34 -0.08 100 196,700
13:37 4.34 -0.08 500 197,200
13:48 4.34 -0.08 900 198,100
13:50 4.33 -0.09 300 198,400
13:52 4.33 -0.09 700 199,100
13:56 4.33 -0.09 100 199,200
13:59 4.34 -0.08 600 199,800
14:10 4.33 -0.09 6,200 206,000
14:17 4.34 -0.08 300 206,300
14:20 4.34 -0.08 100 206,400
14:22 4.33 -0.09 2,600 209,000
14:23 4.35 -0.07 20,000 229,000
14:45 4.36 -0.06 14,100 243,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.67) 0% 159 (0.11) 0%
2018 2,037 (1.63) 0% 127 (0.01) 0%
2019 0 (1.19) 0% 116.30 (0.09) 0%
2020 1,383.50 (1.21) 0% 136.20 (0.08) 0%
2021 1,331.30 (1.24) 0% 176.20 (0.23) 0%
2022 1,367 (1.95) 0% 488 (0.07) 0%
2023 2,205 (0.34) 0% 84.80 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV413,913581,089461,148395,9221,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,736
Tổng lợi nhuận trước thuế78,00856,541-125,263-159,671-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,107
Lợi nhuận sau thuế 71,92349,467-158,169-173,653-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,23242,951-162,989-203,810-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,137
Tổng tài sản7,389,2247,724,5877,271,2027,280,6337,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416
Tổng nợ1,523,1601,935,7921,531,8751,383,1371,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,807
Vốn chủ sở hữu5,866,0645,788,7945,739,3275,897,4965,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc