CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

7.10
0.90
(14.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,51527,43933,74940,39444,86248,32686,81696,759118,383478,350468,123473,006393,922
4. Giá vốn hàng bán25,69623,46722,23928,65227,95734,18265,24073,336103,875438,501416,685439,213365,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8193,97211,51011,74216,90514,14421,57623,42314,50839,84951,43733,79228,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1424,6543,1314,2543,5484,4011,266133758856568580447
7. Chi phí tài chính26,6862,515745299553441,9241,0061,1501,2695,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay3843280232681,4147578421,0774,188
9. Chi phí bán hàng3144974665296381,1358251,1333,6248,4679,9848,5806,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,0559,26214,1516,3228,69811,8349,60910,63612,72518,94427,45616,37511,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,410-1,132-6,6636,63010,3715,27712,35411,442-3,00612,28813,4158,1486,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,83514,2358,0735,2159,6806,53710,4598,534-4,21114,34211,99410,4176,812
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,33511,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,2267,7005,042
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,33511,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,2267,7005,042

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,89990,23576,42665,43975,67357,04674,76848,48246,060157,725119,174130,098134,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,13520,37841,35720,58217,88420,39110,5408,3511,48662,43819,4953,67313,662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,00027,10016,06230,85816,83011,1336,0005,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,13635,10133,54425,80724,03822,23233,38725,69223,31872,87333,59545,60343,654
IV. Tổng hàng tồn kho1,7081,9581,1962,1311,7383,6503,4873,0755,56216,99854,05867,58970,116
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9205,6983298571,15610,77310,52411,3654,5605,4166,0258,2346,106
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,12663,04665,65468,16877,257115,97585,662102,886115,342112,49274,50765,45457,530
I. Các khoản phải thu dài hạn224170223223199199203209180
II. Tài sản cố định29,06235,19740,81350,35356,11861,63964,67869,09175,88470,03330,65131,88734,626
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,56726,21522,75715,14517,75118,19219,70632,02737,11040,71324,36814,5933,863
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19820020020020034,20016,60716,60716,607
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0751,2641,6612,2472,9891,7451,0741,5582,1681,7462,8812,3672,434
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN156,025153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217193,681195,552192,067
A. Nợ phải trả18,24715,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,08889,27087,17086,119
I. Nợ ngắn hạn18,24715,85315,2707,67825,07033,84024,45522,75139,194122,11285,41373,51685,524
II. Nợ dài hạn7619091,6272,5522,7722,7691,9763,85813,653595
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,779137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129104,410108,383105,948
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN156,025153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217193,681195,552192,067
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |