CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

6.90
0.70
(11.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,51527,43933,74940,39444,86248,32686,81696,759118,383478,350
Giá vốn hàng bán25,69623,46722,23928,65227,95734,18265,24073,336103,875438,501
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,8193,97211,51011,74216,90514,14421,57623,42314,50839,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,410-1,132-6,6636,63010,3715,27712,35411,442-3,00612,288
Tổng lợi nhuận trước thuế6,83514,2358,0735,2159,6806,53710,4598,534-4,21114,342
Lợi nhuận sau thuế 5,33511,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,33511,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,117
Tổng tài sản ngắn hạn95,89990,23576,42665,43975,67395,89990,23576,42665,43975,67357,04674,76848,48246,060157,725
Tiền mặt20,13520,37841,35720,58217,88420,13520,37841,35720,58217,88420,39110,5408,3511,48662,438
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,00027,10016,06230,85868,00027,10016,06230,85816,83011,133
Hàng tồn kho1,7081,9581,1962,1311,7381,7081,9581,1962,1311,7383,6503,4873,0755,56216,998
Tài sản dài hạn60,12663,04665,65468,16877,25760,12663,04665,65468,16877,257115,97585,662102,886115,342112,492
Tài sản cố định29,06235,19740,81350,35356,11829,06235,19740,81350,35356,11861,63964,67869,09175,88470,033
Đầu tư tài chính dài hạn19820020020020019820020020020034,200
Tổng tài sản156,025153,281142,080133,607152,931156,025153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217
Tổng nợ18,24715,85315,2708,43925,98018,24715,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,088
Vốn chủ sở hữu137,779137,428126,810125,168126,951137,779137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.96K0.54K0.36K0.69K0.42K0.70K0.57KK0.95K0.79K0.66K0.43K
Giá cuối kỳ4.10K5.90K11.17K15.01K15.90K11.38K4.25K8.17K10.20K10.20K10.20K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)8.99 (lần)6.14 (lần)20.77 (lần)41.72 (lần)23.18 (lần)26.87 (lần)6.03 (lần)14.37 (lần) (lần)10.73 (lần)12.94 (lần)15.50 (lần)23.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.48 (lần)2.52 (lần)3.87 (lần)4.35 (lần)4.15 (lần)2.76 (lần)0.57 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách11.78K11.75K10.84K10.70K10.85K11.76K11.40K10.76K10.21K12.49K8.92K9.26K9.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.50 (lần)1.03 (lần)1.40 (lần)1.47 (lần)0.97 (lần)0.37 (lần)0.76 (lần)1 (lần)0.82 (lần)1.14 (lần)1.10 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.46%58.87%53.79%48.98%49.48%32.97%46.60%32.03%28.54%58.37%61.53%66.53%70.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.54%41.13%46.21%51.02%50.52%67.03%53.40%67.97%71.46%41.63%38.47%33.47%29.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.69%10.34%10.75%6.32%16.99%20.50%16.83%16.86%26%45.92%46.09%44.58%44.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.24%11.54%12.04%6.74%20.46%25.78%20.24%20.28%35.13%84.92%85.50%80.43%81.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.31%89.66%89.25%93.68%83.01%79.50%83.17%83.14%74%54.08%53.91%55.42%55.16%
6/ Thanh toán hiện hành525.56%569.20%500.50%852.29%301.85%168.58%305.74%213.10%117.52%129.16%139.53%176.97%157.31%
7/ Thanh toán nhanh516.20%556.85%492.67%824.54%294.91%157.79%291.48%199.58%103.33%115.24%76.24%85.03%75.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn110.35%128.54%270.84%268.06%71.34%60.26%43.10%36.71%3.79%51.13%22.82%5%15.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.84%17.90%23.75%30.23%29.33%27.93%54.11%63.92%73.35%177.02%241.70%241.88%205.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.91%30.41%44.16%61.73%59.28%84.71%116.11%199.58%257.02%303.28%392.81%363.58%292.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.60%19.97%26.61%32.27%35.34%35.13%65.07%76.89%99.12%327.35%448.35%436.42%371.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,504.45%1,198.52%1,859.45%1,344.53%1,608.57%936.49%1,870.95%2,384.91%1,867.58%2,579.72%770.81%649.83%519.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.41%40.99%18.64%10.42%17.89%10.26%9.49%6.87%-3.28%2.32%1.97%1.63%1.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.42%7.34%4.43%3.15%5.25%2.86%5.14%4.39%%4.11%4.76%3.94%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.87%8.18%4.96%3.36%6.32%3.60%6.18%5.29%%7.61%8.84%7.10%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%48%28%15%29%14%13%9%-4%3%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu18.50%-18.70%-16.45%-9.96%-7.17%-44.34%-10.28%-18.27%-75.25%2.18%-1.03%20.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.57%78.75%49.49%-47.56%61.97%-39.87%23.92%-271.51%-134.88%20.50%19.82%52.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.10%3.82%80.95%-67.52%-26.75%31.33%5.81%-39.18%-66.18%39%2.41%1.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.26%8.37%1.31%-1.40%-7.71%3.10%6.02%5.36%-18.26%39.96%-3.67%2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.79%7.88%6.34%-12.64%-11.61%7.85%5.99%-6.22%-40.27%39.52%-0.96%1.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |