Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

45
-1.20
(-2.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,060,21030,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,7249,317,2767,397,2606,171,0795,773,341
4. Giá vốn hàng bán26,990,12024,489,09125,630,73224,205,37715,321,52312,576,00311,483,4439,997,8186,328,8667,276,5407,480,1976,328,8735,203,2044,816,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,762,1865,508,7456,458,0204,373,0212,627,1902,738,9832,215,6861,986,324968,2471,106,1681,254,8261,059,210960,316939,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,500,291449,715731,2061,167,964697,422340,996756,602847,452247,495130,14762,60352,925161,79987,496
7. Chi phí tài chính1,689,9031,888,9362,266,0781,574,5591,119,921838,373542,466435,26575,035130,34563,051105,277123,615144,091
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,077,0461,378,9911,363,2171,125,042766,000634,360447,395367,13554,82866,13792,96175,841114,750
9. Chi phí bán hàng1,278,6381,140,6671,289,959887,044470,412485,795347,473261,312148,661201,091349,596253,093158,563206,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,750,2931,574,5181,668,1531,289,305640,855735,309643,745540,791253,579338,748344,502294,158288,243256,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,580,6441,415,1402,001,0852,019,6651,132,7101,165,3631,490,2301,618,170720,412571,329604,483526,579592,786485,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,612,8331,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403573,229535,206597,101489,743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,669,330863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996448,225411,610482,220383,338
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,631,298330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110318,432309,553383,510282,574

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,828,90820,299,04919,800,28929,803,33313,071,0248,382,1118,104,0037,447,5786,328,6463,098,1223,466,2183,204,0043,121,8892,624,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,074,2023,312,6623,156,2514,906,1081,559,240920,972923,6671,097,5172,912,224518,493770,928494,352700,703614,523
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,042,6924,123,3692,520,7047,373,7021,751,2661,196,2641,863,9551,546,228353,395448,434288,211277,547283,93331,132
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,037,1903,464,3944,184,4625,067,8876,261,4703,464,5113,084,0662,906,6441,489,5031,006,794937,6011,089,838955,639761,679
IV. Tổng hàng tồn kho8,684,6008,323,6289,110,74911,533,2623,236,2532,678,9372,111,1271,854,8621,540,4591,089,0291,378,8611,291,5721,134,3631,176,671
V. Tài sản ngắn hạn khác990,2241,074,996828,123922,374262,795121,427121,18942,32733,06635,37290,61750,69447,25140,289
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,953,41134,777,82632,584,54531,386,01414,081,06912,879,8049,142,4856,462,0972,456,5001,819,3821,682,2981,532,7921,425,4891,241,723
I. Các khoản phải thu dài hạn1,409,059799,022335,175304,37530,4652,85821,24879,226441395
II. Tài sản cố định13,871,95318,799,44816,954,10617,270,3575,876,6206,175,2194,475,0313,043,6651,023,040981,972750,065740,353606,137480,748
III. Bất động sản đầu tư2,516,2022,584,9642,626,6952,527,944216,246218,828233,000218,930
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,928,7737,325,8958,071,9806,546,3651,131,588526,0371,040,167265,956233,42744,874337,571193,711239,11079,884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,989,7582,658,1321,818,2031,783,0485,809,3614,369,7731,738,9061,672,3771,003,976646,827459,198467,069478,925558,629
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,179,6921,344,6251,304,8791,272,651438,593561,805478,298441,031195,616145,314135,464131,660101,318122,462
VII. Lợi thế thương mại1,057,9731,265,7401,473,5071,681,274578,1971,025,2851,155,835740,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,782,31855,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,5164,736,7974,547,3783,866,018
A. Nợ phải trả30,524,35833,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,2152,407,7002,202,8692,282,7151,619,904
I. Nợ ngắn hạn16,997,35218,590,96417,276,00922,974,45510,831,2947,655,1376,826,5234,764,4453,386,7601,800,6112,235,8182,073,6442,149,4211,505,251
II. Nợ dài hạn13,527,00615,262,15314,065,44817,717,0918,105,6124,929,7412,455,0102,839,5432,121,643123,604171,881129,225133,294114,653
B. Nguồn vốn chủ sở hữu23,257,96121,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,2892,740,8162,533,9282,264,6632,246,113
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,782,31855,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,5164,736,7974,547,3783,866,018
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |