Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

21
-1.10
(-4.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ8,032,0026,437,7947,408,2177,040,1789,133,175
Giá vốn hàng bán6,308,1215,141,2976,050,2675,687,4667,078,680
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,687,6271,268,7021,311,1551,326,3431,990,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh887,640145,950267,263273,262580,632
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế870,358143,801326,309281,970583,910
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp651,78834,316247,426220,840391,004
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ321,136-92,28484,00414,51413,058

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN19,878,02620,196,22919,831,78922,322,61824,060,082
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,225,0982,422,5462,520,7042,875,2513,040,602
Hàng tồn kho8,230,7778,410,2769,132,7829,628,53610,027,794
TÀI SẢN DÀI HẠN32,530,19732,422,35132,569,10031,551,39931,557,370
Tài sản cố định17,945,67717,622,93816,953,51817,292,11817,577,527
Đầu tư tài chính dài hạn1,973,6251,609,7891,817,8881,845,0211,866,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,408,22352,618,58052,400,88953,874,01755,617,452
NỢ PHẢI TRẢ31,005,47031,588,29531,338,85332,961,18134,162,422
VỐN CHỦ SỞ HỮU21,402,75321,030,28521,062,03620,912,83621,455,030
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,408,22352,618,58052,400,88953,874,01755,617,452

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.93%37.80%48.71%48.14%39.42%46.99%53.54%72.04%63.00%67.32%67.64%68.65%67.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.07%62.20%51.29%51.86%60.58%53.01%46.46%27.96%37.00%32.68%32.36%31.35%32.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.16%59.83%66.50%69.74%59.19%53.82%54.67%62.70%39.13%46.76%46.51%50.20%41.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.87%148.94%198.52%230.51%145.04%116.53%120.59%168.11%64.28%109.84%105.78%100.80%72.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.84%40.17%33.50%30.26%40.81%46.18%45.33%37.30%60.87%42.57%43.97%49.80%58.10%
6/ Thanh toán hiện hành122.37%114.61%129.72%120.68%109.50%118.71%156.32%186.86%172.06%155.03%154.51%145.24%174.34%
7/ Thanh toán nhanh71.70%61.88%79.52%90.80%74.50%87.79%117.38%141.38%111.58%93.36%92.23%92.47%96.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.43%18.27%21.35%14.40%12.03%13.53%23.04%85.99%28.80%34.48%23.84%32.60%40.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.92%61.26%46.70%66.10%72.03%79.43%86.16%83.06%170.47%169.66%155.97%135.54%148.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.79%162.06%95.89%137.32%182.71%169.04%160.91%115.30%270.57%252.00%230.59%197.43%219.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.47%152.49%139.42%218.48%176.50%171.99%190.05%222.69%280.05%398.50%354.76%272.16%256.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281.71%281.32%209.87%473.43%469.44%543.95%539.01%410.84%668.17%542.49%490.01%458.69%409.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.13%1.14%3.61%4.43%4.11%6.82%6.50%6.23%5.28%4.81%4.18%6.21%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.62%0.70%1.70%2.95%2.99%5.46%5.65%5.26%9.27%8.71%6.54%8.43%7.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.53%1.75%5.07%9.76%7.31%11.83%12.47%14.09%15.23%20.45%14.86%16.93%12.58%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1.00%1.00%4.00%5.00%5.00%8.00%8.00%7.00%6.00%6.00%5.00%7.00%6.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-10.37%12.17%59.03%17.14%11.65%14.34%63.24%-14.15%-7.37%25.96%19.87%6.89%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.26%-64.48%29.56%26.32%-32.66%19.88%70.26%1.26%1.73%44.80%-19.28%35.72%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.07%-22.98%114.88%50.47%35.59%22.06%38.04%186.27%-20.08%9.30%-3.50%40.92%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.71%2.66%149.51%-5.32%8.94%26.31%92.44%9.47%36.56%5.25%-8.04%0.83%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.04%-14.39%125.36%27.70%23.28%23.99%58.33%78.65%-4.49%8.69%4.17%17.62%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |