Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

27.50
1.20
(4.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,246,6828,856,4068,317,5206,705,3848,176,54934,060,21030,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,724
Giá vốn hàng bán7,732,5217,048,3846,752,4595,460,3786,946,19426,990,12024,489,09125,630,73224,205,37715,321,52312,576,00311,483,4439,997,8186,328,8667,276,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,409,9041,660,1831,495,8241,199,6241,158,9906,762,1865,508,7456,458,0204,373,0212,627,1902,738,9832,215,6861,986,324968,2471,106,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,297,836515,5711,376,182379,819-7,1303,580,6441,415,1402,001,0852,019,6651,132,7101,165,3631,490,2301,618,170720,412571,329
Tổng lợi nhuận trước thuế1,346,192501,6241,383,093385,0339,9313,612,8331,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403
Lợi nhuận sau thuế 1,013,796297,1181,102,520253,464-79,5812,669,330863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ567,26298,864849,410108,550-19,8611,631,298330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110
Tổng tài sản ngắn hạn22,911,98723,343,38522,400,45319,474,64220,260,81522,828,90820,299,04919,800,28929,803,33313,071,0248,382,1118,104,0037,447,5786,328,6463,098,122
Tiền mặt4,073,9322,706,3374,315,8273,212,0763,315,7514,074,2023,312,6623,156,2514,906,1081,559,240920,972923,6671,097,5172,912,224518,493
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,049,6865,449,7573,945,3453,186,2054,120,2135,042,6924,123,3692,520,7047,373,7021,751,2661,196,2641,863,9551,546,228353,395448,434
Hàng tồn kho8,874,2649,555,5979,467,8658,593,7368,589,3138,879,3458,588,2999,281,31411,665,3933,256,6102,699,6742,132,2251,869,5331,546,4581,094,473
Tài sản dài hạn30,891,35130,273,58330,040,55234,418,69534,815,34130,953,41134,777,82632,584,54531,386,01414,081,06912,879,8049,142,4856,462,0972,456,5001,819,382
Tài sản cố định13,871,77413,923,75613,214,77918,502,37618,799,44813,871,95318,799,44816,954,10617,270,3575,876,6206,175,2194,475,0313,043,6651,023,040981,972
Đầu tư tài chính dài hạn2,989,7562,704,1062,718,0232,631,8332,683,3882,989,7582,658,1321,818,2031,783,0485,809,3614,369,7731,738,9061,672,3771,003,976646,827
Tổng tài sản53,803,33853,616,96852,441,00553,893,33655,076,15653,782,31855,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,504
Tổng nợ30,547,81030,993,89830,163,01132,459,08533,851,52630,524,35833,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,215
Vốn chủ sở hữu23,255,52822,623,06922,277,99421,434,25221,224,63023,257,96121,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,289

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.90K0.39K0.43K1.22K1.64K1.30K2.32K2.95K2.98K2.07K2.05K2K2.47K1.82K
Giá cuối kỳ19.10K23.60K12.40K39.71K16.08K13.83K13.77K12.62K9.91K9.92K21.20K21.20K21.20K21.20K
Giá / EPS (PE)10.06 (lần)60.83 (lần)28.62 (lần)32.55 (lần)9.79 (lần)10.64 (lần)5.94 (lần)4.28 (lần)3.33 (lần)4.79 (lần)10.32 (lần)10.62 (lần)8.57 (lần)11.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.66 (lần)0.33 (lần)1.18 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.35 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)
Giá sổ sách27.06K24.93K24.71K24.07K16.83K17.77K19.59K23.63K21.14K19.31K17.68K16.35K14.61K14.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.95 (lần)0.50 (lần)1.65 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)1.20 (lần)1.30 (lần)1.45 (lần)1.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ859 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)488 (Mi)488 (Mi)407 (Mi)267 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.45%36.86%37.80%48.71%48.14%39.42%46.99%53.54%72.04%63%67.32%67.64%68.65%67.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.55%63.14%62.20%51.29%51.86%60.58%53.01%46.46%27.96%37%32.68%32.36%31.35%32.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.76%61.47%59.83%66.50%69.74%59.19%53.82%54.67%62.70%39.13%46.76%46.51%50.20%41.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.24%159.51%148.94%198.52%230.51%145.04%116.53%120.59%168.11%64.28%87.85%86.93%100.80%72.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.24%38.53%40.17%33.50%30.26%40.81%46.18%45.33%37.30%60.87%53.24%53.49%49.80%58.10%
6/ Thanh toán hiện hành134.31%109.19%114.61%129.72%120.68%109.50%118.71%156.32%186.86%172.06%155.03%154.51%145.24%174.34%
7/ Thanh toán nhanh82.07%62.99%60.89%78.95%90.61%74.23%87.48%117.08%141.20%111.28%92.97%92.11%92.42%95.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.97%17.82%18.27%21.35%14.40%12.03%13.53%23.04%85.99%28.80%34.48%23.84%32.60%40.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.33%55.01%61.59%47.01%66.61%72.62%80.18%86.95%84.34%175.51%180.97%156.17%135.71%149.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.20%149.25%162.94%96.51%138.37%184.21%170.64%162.40%117.08%278.58%268.80%230.88%197.67%220%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu146.45%142.75%153.32%140.32%220.16%177.95%173.62%191.81%226.12%288.34%339.95%291.93%272.49%257.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho303.97%285.14%276.15%207.50%470.47%465.83%538.57%534.78%409.25%664.84%539.07%489.13%458.28%407.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.79%1.09%1.14%3.61%4.43%4.11%6.82%6.50%6.23%3.72%3.42%4.18%6.21%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.03%0.60%0.70%1.70%2.95%2.99%5.46%5.65%5.26%6.53%6.18%6.54%8.43%7.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.01%1.56%1.75%5.07%9.76%7.31%11.83%12.47%14.09%10.73%11.62%12.22%16.93%12.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%1%1%4%5%5%8%8%7%4%4%5%7%6%
Tăng trưởng doanh thu12.42%-6.09%12.17%59.03%17.14%11.65%14.34%63.24%-14.15%-7.37%25.96%19.87%6.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận393.80%-10.45%-64.48%29.56%26.32%-32.66%19.88%70.26%43.79%0.84%2.87%-19.28%35.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.83%8.01%-22.98%114.88%50.47%35.59%22.06%38.04%186.27%-20.08%9.30%-3.50%40.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.58%0.86%2.66%149.51%-5.32%8.94%26.31%92.44%9.47%9.21%8.16%11.89%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.35%5.14%-14.39%125.36%27.70%23.28%23.99%58.33%78.65%-4.49%8.69%4.17%17.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |