Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

20.95
0.10
(0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,319,7316,705,3848,176,5497,523,2528,032,00230,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,7249,317,276
Giá vốn hàng bán6,752,4535,460,3786,946,1946,092,4556,308,12124,489,09125,630,73224,205,37715,321,52312,576,00311,483,4439,997,8186,328,8667,276,5407,480,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,498,0401,199,6241,158,9901,394,7121,687,6275,508,7456,458,0204,373,0212,627,1902,738,9832,215,6861,986,324968,2471,106,1681,254,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,378,120379,819-7,130389,758887,6401,415,1402,001,0852,019,6651,132,7101,165,3631,490,2301,618,170720,412571,329604,483
Tổng lợi nhuận trước thuế1,385,031385,0339,931374,010870,3581,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403573,229
Lợi nhuận sau thuế 1,103,716253,464-79,581258,234651,788863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996448,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ849,467108,550-19,861122,031321,136330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110318,432
Tổng tài sản ngắn hạn22,464,29719,474,64220,260,81520,590,97819,907,36520,299,04919,800,28929,803,33313,071,0248,382,1118,104,0037,447,5786,328,6463,098,1223,466,218
Tiền mặt4,321,8273,212,0763,315,7513,895,4613,644,2643,312,6623,156,2514,906,1081,559,240920,972923,6671,097,5172,912,224518,493770,928
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,939,3453,186,2054,120,2132,812,1843,225,0984,123,3692,520,7047,373,7021,751,2661,196,2641,863,9551,546,228353,395448,434288,211
Hàng tồn kho9,467,8658,593,7368,589,3138,666,5698,411,2588,588,2999,281,31411,665,3933,256,6102,699,6742,132,2251,869,5331,546,4581,094,4731,387,601
Tài sản dài hạn29,978,59834,418,69534,815,34133,692,76732,530,19734,777,82632,584,54531,386,01414,081,06912,879,8049,142,4856,462,0972,456,5001,819,3821,682,298
Tài sản cố định13,214,61418,502,37618,799,44818,418,24817,945,67718,799,44816,954,10617,270,3575,876,6206,175,2194,475,0313,043,6651,023,040981,972750,065
Đầu tư tài chính dài hạn2,716,2352,631,8332,683,3882,686,5261,973,6252,658,1321,818,2031,783,0485,809,3614,369,7731,738,9061,672,3771,003,976646,827459,198
Tổng tài sản52,442,89553,893,33655,076,15654,283,74452,437,56255,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,516
Tổng nợ30,163,70432,459,08533,851,52632,666,34231,034,80933,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,2152,407,700
Vốn chủ sở hữu22,279,19021,434,25221,224,63021,617,40221,402,75321,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,2892,740,816

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K0.39K0.43K1.22K1.64K1.30K2.32K2.95K2.98K2.07K2.05K2K2.47K1.82K
Giá cuối kỳ22.10K23.60K12.40K39.71K16.08K13.83K13.77K12.62K9.91K9.92K21.20K21.20K21.20K21.20K
Giá / EPS (PE)17.75 (lần)60.83 (lần)28.62 (lần)32.55 (lần)9.79 (lần)10.64 (lần)5.94 (lần)4.28 (lần)3.33 (lần)4.79 (lần)10.32 (lần)10.62 (lần)8.57 (lần)11.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.61 (lần)0.66 (lần)0.33 (lần)1.18 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.35 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)
Giá sổ sách26.16K24.93K24.71K24.07K16.83K17.77K19.59K23.63K21.14K19.31K17.68K16.35K14.61K14.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.95 (lần)0.50 (lần)1.65 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)1.20 (lần)1.30 (lần)1.45 (lần)1.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ851 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)488 (Mi)488 (Mi)407 (Mi)267 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.84%36.86%37.80%48.71%48.14%39.42%46.99%53.54%72.04%63%67.32%67.64%68.65%67.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.16%63.14%62.20%51.29%51.86%60.58%53.01%46.46%27.96%37%32.68%32.36%31.35%32.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.52%61.47%59.83%66.50%69.74%59.19%53.82%54.67%62.70%39.13%46.76%46.51%50.20%41.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu135.39%159.51%148.94%198.52%230.51%145.04%116.53%120.59%168.11%64.28%87.85%86.93%100.80%72.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.48%38.53%40.17%33.50%30.26%40.81%46.18%45.33%37.30%60.87%53.24%53.49%49.80%58.10%
6/ Thanh toán hiện hành133.99%109.19%114.61%129.72%120.68%109.50%118.71%156.32%186.86%172.06%155.03%154.51%145.24%174.34%
7/ Thanh toán nhanh77.52%62.99%60.89%78.95%90.61%74.23%87.48%117.08%141.20%111.28%92.97%92.11%92.42%95.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.78%17.82%18.27%21.35%14.40%12.03%13.53%23.04%85.99%28.80%34.48%23.84%32.60%40.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.59%55.01%61.59%47.01%66.61%72.62%80.18%86.95%84.34%175.51%180.97%156.17%135.71%149.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn136.77%149.25%162.94%96.51%138.37%184.21%170.64%162.40%117.08%278.58%268.80%230.88%197.67%220%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.91%142.75%153.32%140.32%220.16%177.95%173.62%191.81%226.12%288.34%339.95%291.93%272.49%257.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho266.71%285.14%276.15%207.50%470.47%465.83%538.57%534.78%409.25%664.84%539.07%489.13%458.28%407.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.45%1.09%1.14%3.61%4.43%4.11%6.82%6.50%6.23%3.72%3.42%4.18%6.21%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.02%0.60%0.70%1.70%2.95%2.99%5.46%5.65%5.26%6.53%6.18%6.54%8.43%7.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.76%1.56%1.75%5.07%9.76%7.31%11.83%12.47%14.09%10.73%11.62%12.22%16.93%12.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%1%4%5%5%8%8%7%4%4%5%7%6%
Tăng trưởng doanh thu6.25%-6.09%12.17%59.03%17.14%11.65%14.34%63.24%-14.15%-7.37%25.96%19.87%6.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận223.85%-10.45%-64.48%29.56%26.32%-32.66%19.88%70.26%43.79%0.84%2.87%-19.28%35.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.81%8.01%-22.98%114.88%50.47%35.59%22.06%38.04%186.27%-20.08%9.30%-3.50%40.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.09%0.86%2.66%149.51%-5.32%8.94%26.31%92.44%9.47%9.21%8.16%11.89%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.01%5.14%-14.39%125.36%27.70%23.28%23.99%58.33%78.65%-4.49%8.69%4.17%17.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |