Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

21.65
-0.20
(-0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,705,3848,176,5497,523,2528,032,00230,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,7249,317,276
Giá vốn hàng bán5,460,3786,946,1946,092,4556,308,12124,489,09125,630,73224,205,37715,321,52312,576,00311,483,4439,997,8186,328,8667,276,5407,480,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,199,6241,158,9901,394,7121,687,6275,508,7456,458,0204,373,0212,627,1902,738,9832,215,6861,986,324968,2471,106,1681,254,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh379,819-7,130389,758887,6401,415,1402,001,0852,019,6651,132,7101,165,3631,490,2301,618,170720,412571,329604,483
Tổng lợi nhuận trước thuế385,0339,931374,010870,3581,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403573,229
Lợi nhuận sau thuế 253,464-79,581258,234651,788863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996448,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ108,550-19,861122,031321,136330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110318,432
Tổng tài sản ngắn hạn19,474,64220,260,81520,590,97819,907,36520,299,04919,800,28929,803,33313,071,0248,382,1118,104,0037,447,5786,328,6463,098,1223,466,218
Tiền mặt3,212,0763,315,7513,895,4613,644,2643,312,6623,156,2514,906,1081,559,240920,972923,6671,097,5172,912,224518,493770,928
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,186,2054,120,2132,812,1843,225,0984,123,3692,520,7047,373,7021,751,2661,196,2641,863,9551,546,228353,395448,434288,211
Hàng tồn kho8,593,7368,589,3138,666,5698,411,2588,588,2999,281,31411,665,3933,256,6102,699,6742,132,2251,869,5331,546,4581,094,4731,387,601
Tài sản dài hạn34,418,69534,815,34133,692,76732,530,19734,777,82632,584,54531,386,01414,081,06912,879,8049,142,4856,462,0972,456,5001,819,3821,682,298
Tài sản cố định18,502,37618,799,44818,418,24817,945,67718,799,44816,954,10617,270,3575,876,6206,175,2194,475,0313,043,6651,023,040981,972750,065
Đầu tư tài chính dài hạn2,631,8332,683,3882,686,5261,973,6252,658,1321,818,2031,783,0485,809,3614,369,7731,738,9061,672,3771,003,976646,827459,198
Tổng tài sản53,893,33655,076,15654,283,74452,437,56255,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,5045,148,516
Tổng nợ32,459,08533,851,52632,666,34231,034,80933,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,2152,407,700
Vốn chủ sở hữu21,434,25221,224,63021,617,40221,402,75321,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,2892,740,816

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.62K0.39K0.43K1.22K1.64K1.30K2.32K2.95K2.98K2.07K2.05K2K2.47K1.82K
Giá cuối kỳ24.90K23.60K12.40K39.71K16.08K13.83K13.77K12.62K9.91K9.92KKKKK
Giá / EPS (PE)39.86 (lần)60.83 (lần)28.62 (lần)32.55 (lần)9.79 (lần)10.64 (lần)5.94 (lần)4.28 (lần)3.33 (lần)4.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.17K24.93K24.71K24.07K16.83K17.77K19.59K23.63K21.14K19.31K17.68K16.35K14.61K14.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.95 (lần)0.50 (lần)1.65 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ851 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)851 (Mi)488 (Mi)488 (Mi)407 (Mi)267 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.14%36.86%37.80%48.71%48.14%39.42%46.99%53.54%72.04%63%67.32%67.64%68.65%67.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.86%63.14%62.20%51.29%51.86%60.58%53.01%46.46%27.96%37%32.68%32.36%31.35%32.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.23%61.47%59.83%66.50%69.74%59.19%53.82%54.67%62.70%39.13%46.76%46.51%50.20%41.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.44%159.51%148.94%198.52%230.51%145.04%116.53%120.59%168.11%64.28%87.85%86.93%100.80%72.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.77%38.53%40.17%33.50%30.26%40.81%46.18%45.33%37.30%60.87%53.24%53.49%49.80%58.10%
6/ Thanh toán hiện hành116.22%109.19%114.61%129.72%120.68%109.50%118.71%156.32%186.86%172.06%155.03%154.51%145.24%174.34%
7/ Thanh toán nhanh64.94%62.99%60.89%78.95%90.61%74.23%87.48%117.08%141.20%111.28%92.97%92.11%92.42%95.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.17%17.82%18.27%21.35%14.40%12.03%13.53%23.04%85.99%28.80%34.48%23.84%32.60%40.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.48%55.01%61.59%47.01%66.61%72.62%80.18%86.95%84.34%175.51%180.97%156.17%135.71%149.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.29%149.25%162.94%96.51%138.37%184.21%170.64%162.40%117.08%278.58%268.80%230.88%197.67%220%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142%142.75%153.32%140.32%220.16%177.95%173.62%191.81%226.12%288.34%339.95%291.93%272.49%257.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho288.67%285.14%276.15%207.50%470.47%465.83%538.57%534.78%409.25%664.84%539.07%489.13%458.28%407.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.75%1.09%1.14%3.61%4.43%4.11%6.82%6.50%6.23%3.72%3.42%4.18%6.21%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.99%0.60%0.70%1.70%2.95%2.99%5.46%5.65%5.26%6.53%6.18%6.54%8.43%7.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.48%1.56%1.75%5.07%9.76%7.31%11.83%12.47%14.09%10.73%11.62%12.22%16.93%12.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%4%5%5%8%8%7%4%4%5%7%6%
Tăng trưởng doanh thu1.39%-6.09%12.17%59.03%17.14%11.65%14.34%63.24%-14.15%-7.37%25.96%19.87%6.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,656.87%-10.45%-64.48%29.56%26.32%-32.66%19.88%70.26%43.79%0.84%2.87%-19.28%35.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.76%8.01%-22.98%114.88%50.47%35.59%22.06%38.04%186.27%-20.08%9.30%-3.50%40.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.92%0.86%2.66%149.51%-5.32%8.94%26.31%92.44%9.47%9.21%8.16%11.89%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.42%5.14%-14.39%125.36%27.70%23.28%23.99%58.33%78.65%-4.49%8.69%4.17%17.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc