Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

23.30
0.40
(1.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,705,3848,176,5497,523,2528,032,0026,437,7947,408,2177,040,1789,133,1758,682,1339,494,6056,109,2468,746,5354,443,5705,922,6914,779,1043,858,1103,527,2334,344,4533,940,1194,065,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu45,38271,36536,08436,25527,79546,79526,36963,86336,74267,06666,60345,14030,45634,26130,97945,62927,50733,94637,51629,625
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,660,0018,105,1847,487,1677,995,7486,409,9997,361,4227,013,8099,069,3128,645,3919,427,5406,042,6448,701,3954,413,1155,888,4304,748,1253,812,4803,499,7264,310,5073,902,6034,035,929
4. Giá vốn hàng bán5,460,3786,946,1946,092,4556,308,1215,141,2976,050,2675,687,4667,078,6806,815,2627,902,6015,082,8977,320,5633,897,8605,032,8974,191,3903,175,2812,920,6143,592,8963,165,9383,296,169
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,199,6241,158,9901,394,7121,687,6271,268,7021,311,1551,326,3431,990,6321,830,1291,524,939959,7461,380,832515,254855,533556,735637,199579,112717,611736,665739,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính165,29068,194196,873105,90179,171166,261167,554146,869244,959377,016261,124312,408207,00062,832259,257321,31542,961122,52650,780125,173
7. Chi phí tài chính418,077415,403533,786331,865608,149506,789417,762833,211508,025501,464345,604423,523304,792274,706305,733307,538232,063257,392208,394218,149
-Trong đó: Chi phí lãi vay302,501326,339358,778350,061343,814340,163317,764347,766368,932329,771246,947313,244220,318193,458195,997192,919171,778165,652166,151169,514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,55412,92595239,6187,360-14,159-22,39331,60342,96638,01221,11241,764126,50058,635-47,5451,95524,34649,52355,37316,571
9. Chi phí bán hàng230,851311,206293,471298,161237,000325,036328,173352,668284,082325,763208,492277,51482,261135,53894,428117,622122,828139,573127,006127,233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp327,612520,631375,523315,480364,134364,169452,307402,593433,524476,159317,829359,859131,800186,738133,000160,953158,961219,810190,848177,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)379,819-7,130389,758887,640145,950267,263273,262580,632892,423636,581370,057674,109329,900380,019235,285374,356132,566272,885316,570359,121
12. Thu nhập khác26,98552,40816,5632,18512,98454,96766,17210,97826,0924,53964,49229,4974,60718,81428,97220,9516,8008,8396,1417,400
13. Chi phí khác21,77035,34732,31119,46615,132-4,07957,4647,70117,2761,37630,33926,7658743,6062,2553,4651,72980,9102,4931,464
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,21517,061-15,748-17,282-2,14959,0478,7083,2788,8163,16334,1542,7323,73315,20826,71817,4865,071-72,0713,6475,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)385,0339,931374,010870,358143,801326,309281,970583,910901,239639,744404,211676,841333,633395,227262,003391,842137,637200,814320,217365,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành138,562112,131179,219210,566115,37960,82072,350193,093206,669108,03682,323148,43351,61266,55042,15260,26344,06864,91871,02773,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,993-22,618-63,4438,004-5,89418,064-11,220-18778627,643-21,9381,121-9,3083,7181,4132,60695-9,111-2,681-6,080
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)131,56989,513115,776218,570109,48578,88461,130192,906207,455135,67960,385149,55342,30470,26843,56562,86944,16255,80768,34667,306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)253,464-79,581258,234651,78834,316247,426220,840391,004693,783504,065343,826527,288291,329324,959218,438328,97293,474145,007251,872297,751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát144,915-59,720136,202330,652126,601163,421206,326377,945425,656296,692104,826183,97637,26572,00535,28128,74938,9918,19567,824109,955
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,550-19,861122,031321,136-92,28484,00414,51413,058268,127207,373239,000343,311254,064252,953183,157300,22354,483136,812184,047187,795

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,474,64220,260,81520,590,97819,907,36520,196,22919,831,78922,322,61824,060,08230,072,73529,868,85928,847,77725,368,59414,793,64913,051,58112,529,68110,020,2289,519,4828,406,0738,302,4117,980,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,212,0763,315,7513,895,4613,644,2644,065,7543,161,7014,333,0265,487,4996,101,1304,781,5213,333,8203,041,5511,171,4401,561,7622,422,234554,673625,789928,422833,467818,054
1. Tiền2,415,1182,303,4912,262,6821,424,5622,834,2141,933,6871,899,3542,538,1803,434,8723,447,6882,948,3652,586,8331,114,9351,130,9761,904,283423,933443,218731,401598,269543,484
2. Các khoản tương đương tiền796,9581,012,2601,632,7782,219,7021,231,5411,228,0142,433,6722,949,3182,666,2581,333,833385,455454,71956,505430,786517,951130,740182,571197,021235,198274,570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,186,2054,120,2132,812,1843,225,0982,422,5462,520,7042,875,2513,040,6028,053,9217,524,3135,354,5122,657,4791,980,7241,728,196983,910829,5871,706,6371,206,8231,155,8071,066,489
1. Chứng khoán kinh doanh2,455,7153,385,2322,095,9632,423,8462,362,6912,171,3662,330,1702,935,1747,797,7887,053,5935,293,3022,558,1451,854,3541,617,326953,740808,5871,584,2321,017,992973,367912,705
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,754-31,239-48,035-49,833-147,187-2,525-13,235-107,249-17,203-17,501-3,373-4,145-30,251-30,251-11,920-11,921
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn740,244766,219764,255851,086207,042351,864558,315212,676273,336488,22164,583103,479126,370110,87030,17021,000152,656219,082194,361165,704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,673,3103,425,2164,442,6193,883,1974,345,2814,186,7204,653,4054,669,8585,534,3875,032,0777,611,0558,262,0806,120,1706,273,7995,871,6605,590,1674,286,6063,432,9383,688,9643,482,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,733,3882,704,6583,473,7383,029,9792,953,6122,739,6893,350,3673,705,9193,797,3943,853,8525,625,7175,829,2394,321,0204,105,5453,483,1082,258,5252,710,0412,052,6622,523,9072,179,808
2. Trả trước cho người bán656,118561,093873,105792,2751,200,4071,147,8411,084,731824,651810,364755,0101,074,6521,333,978764,868382,143670,580745,547182,275162,333190,146174,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,50019,70019,7009,70014,80014,90014,90015,00015,44917,69917,69914,00014,00014,0004,0007,0004,0004,00054,000
6. Phải thu ngắn hạn khác811,729688,741595,964558,878741,226848,181764,355680,7741,450,172943,8491,398,4941,572,9231,251,6342,003,4631,933,7412,754,0501,604,5391,430,2221,212,5931,302,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-532,425-533,776-519,887-517,635-559,664-563,791-560,948-556,386-538,543-536,083-505,507-491,757-231,352-231,352-229,770-171,955-217,249-216,278-241,682-228,348
IV. Tổng hàng tồn kho8,357,9718,324,6378,488,9278,230,7088,410,2769,132,7829,628,53610,027,7949,539,38311,604,81811,454,81610,446,1825,043,4543,227,0003,077,0852,908,5892,724,1342,715,7202,521,7832,504,277
1. Hàng tồn kho8,593,7368,589,3138,666,5698,411,2588,577,7579,303,3559,761,57110,173,2799,669,23911,736,94911,577,64210,573,7465,072,0443,247,3573,098,8712,918,6712,743,9822,736,4572,564,5332,524,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-235,765-264,677-177,642-180,550-167,481-170,573-133,035-145,485-129,856-132,131-122,826-127,564-28,590-20,357-21,786-10,081-19,848-20,737-42,750-20,477
V. Tài sản ngắn hạn khác1,045,0811,074,998951,787924,098952,372829,881832,400834,330843,914926,1301,093,575961,302477,862260,824174,793137,212176,315122,170102,390109,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn118,32173,77697,091124,515154,84387,432148,668136,414146,395140,516104,256120,62040,83637,44946,17445,53672,24128,08625,41522,448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ872,114905,024784,477724,027737,051699,531638,280668,659667,126758,432955,608808,170424,145199,391118,56989,95791,87685,31967,96978,036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54,64696,19770,21875,55660,47842,91845,45129,25730,39227,18333,71232,51212,88023,98410,0491,72012,1988,7659,0069,143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,418,69534,815,34133,692,76732,530,19732,422,35132,569,10031,551,39931,557,37031,449,85031,312,81525,425,84522,834,70915,153,80314,079,94711,036,56811,258,46312,986,23312,852,41112,695,27212,599,079
I. Các khoản phải thu dài hạn824,463811,535758,626711,037375,156335,185331,119331,025305,680310,593303,308311,51930,48530,46545,79356,2647,48032,53871,28045,654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,1687,1687,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn547,221521,517417,409432,65945,00015,000
5. Phải thu dài hạn khác270,075282,851334,049278,378330,156320,185331,119331,025305,680310,593303,308311,51930,48530,46545,79356,2647,48032,53871,28045,654
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,502,37618,799,44818,418,24817,945,67717,622,93816,953,51817,292,11817,577,52717,521,06617,239,8369,960,79010,744,9965,759,2645,883,3905,565,5925,496,0556,326,3686,173,8315,382,1975,454,071
1. Tài sản cố định hữu hình17,589,20517,863,28417,454,65917,009,42016,700,15216,030,35316,378,11716,647,52616,539,97416,254,0199,135,9769,831,1205,288,5885,399,4135,114,5555,049,5255,790,5015,666,7594,873,1704,942,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính295,533309,052327,200290,366267,646262,667252,797259,409280,485275,987200,410207,649
3. Tài sản cố định vô hình617,638627,112636,389645,891655,140660,498661,204670,592700,607709,830624,404706,226470,675483,977451,037446,530535,867507,072509,027511,819
III. Bất động sản đầu tư2,580,4842,584,9642,600,6202,623,6582,601,3972,626,6952,532,9522,543,5942,503,7662,532,6181,420,609617,893212,745215,469219,747223,254215,285218,828222,371225,914
- Nguyên giá13,035,92212,764,23412,492,07611,913,10411,083,95210,153,0729,850,4359,700,3468,873,7318,401,1259,486,1087,907,768296,216296,216296,216296,216281,417281,417281,417281,417
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,455,438-10,179,270-9,891,456-9,289,446-8,482,554-7,526,377-7,317,483-7,156,751-6,369,965-5,868,507-8,065,499-7,289,875-83,471-80,747-76,468-72,962-66,132-62,589-59,046-55,503
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,438,0857,325,8006,537,2516,591,6817,515,3388,057,4376,702,2486,375,7736,402,2376,495,5409,537,0596,948,2181,710,4101,133,744667,175536,111435,770487,8151,142,028902,503
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,7451,7451,745
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,438,0857,325,8006,537,2516,591,6817,515,3388,057,4376,702,2486,375,7736,402,2376,493,7959,535,3146,946,4731,710,4101,133,744667,175536,111435,770487,8151,142,028902,503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,631,8332,683,3882,686,5261,973,6251,609,7891,817,8881,845,0211,866,5091,824,9141,783,0062,056,0642,040,6066,424,1545,798,3223,503,5613,879,2054,458,9714,351,7754,264,2064,326,146
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,492,6182,544,1722,548,9611,840,8511,477,4741,685,5541,703,0781,725,4701,692,5681,650,6591,926,0341,907,0766,299,1595,673,8893,386,4513,724,8344,287,5124,264,5834,218,0114,280,815
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn138,678138,678138,678133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428133,428124,370123,807124,370124,370131,90854,9374,9904,990
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,197-587-1,491-1,184-1,184-3,501-7,885-20,555-10,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7521,7521025611021029,1029,10210210210210262562562530,00060,10642,42741,20540,341
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,227,6561,344,4671,373,8151,314,8961,276,1681,304,8711,322,4931,285,5511,262,8561,274,945694,689678,547458,525440,361436,528449,425549,7111,587,624555,268554,232
1. Chi phí trả trước dài hạn1,086,1101,210,8691,268,1011,278,9821,235,1361,268,0541,270,4121,244,5181,224,5121,236,365656,600645,755437,440428,188424,708436,879519,805530,683532,237533,096
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại136,233128,286100,40335,52934,78230,99546,25834,78332,09432,32931,83826,54221,08412,17311,82012,54629,90631,65723,03121,136
3. Tài sản dài hạn khác5,3125,3125,3123856,2505,8225,8226,2506,2506,2506,2506,2501,025,285
VII. Lợi thế thương mại1,213,7981,265,7401,317,6821,369,6231,421,5651,473,5071,525,4491,577,3901,629,3321,676,2771,453,3271,492,929558,221578,197598,173618,149992,6471,057,9221,090,560
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,893,33655,076,15654,283,74452,437,56252,618,58052,400,88953,874,01755,617,45261,522,58661,181,67454,273,62248,203,30329,947,45227,131,52823,566,24921,278,69122,505,71421,258,48420,997,68320,579,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,459,08533,851,52632,666,34231,034,80931,588,29531,338,85332,961,18134,162,42239,787,01340,679,50634,657,94633,712,73221,366,72018,939,29215,823,53613,641,91813,871,20512,576,65312,516,51112,295,659
I. Nợ ngắn hạn16,756,09818,716,91517,471,75616,274,99117,234,47717,268,71418,640,15418,811,45720,750,32822,735,58423,216,43823,152,34413,379,49810,906,3018,955,1627,208,4278,987,9497,691,8198,711,4328,885,581
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,278,0259,862,8728,254,3097,430,2948,365,6777,170,2127,413,4248,092,8077,773,1338,149,0229,313,69510,110,0286,807,5324,331,0094,286,9973,991,9555,183,5164,008,8555,102,7655,258,228
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,328,3372,318,7782,448,6692,843,4852,296,2113,315,5022,956,3502,857,8572,940,2253,684,3584,967,0113,727,1662,587,4473,196,0402,393,6951,501,1031,174,0861,177,5791,251,6211,184,026
4. Người mua trả tiền trước1,109,4971,818,5761,780,3892,404,0002,773,9732,627,6522,860,9412,707,1404,001,4713,736,1422,653,7342,722,235309,302302,845294,445128,422115,473106,591126,373130,404
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước305,205509,343740,193700,728286,113319,839443,251461,045370,350353,657472,320400,09062,766126,904163,492128,70686,093135,560137,680135,406
6. Phải trả người lao động199,093444,447351,677277,940221,689465,472380,326302,976245,158389,986327,647287,73372,498170,67598,36094,80782,992184,961134,479122,565
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,254,5981,150,4381,162,756759,4641,523,8921,172,3421,832,3461,839,6021,372,2651,191,4911,140,7471,155,395174,668171,901159,501118,610169,605176,272232,318182,404
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,52050,65245,24339,49239,92247,77446,35039,211101,25985,15671,86048,11825,32421,97818,9048,05444,68345,06147,81346,736
11. Phải trả ngắn hạn khác1,887,6782,215,0362,306,9481,435,4641,397,0211,815,0802,208,2252,009,9003,517,9904,645,0553,817,3364,239,0453,231,1432,459,6261,398,2741,117,4032,045,6751,764,1811,559,0361,712,344
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn117,48197,930113,129105,203131,974113,040256,228243,621254,349284,132226,288211,68972,71076,24191,10556,21658,26659,25876,13259,479
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi233,663248,843268,442278,921198,004221,801242,712257,298174,128216,584225,799250,84336,10849,08150,38763,15127,56033,50343,21653,989
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,702,98715,134,61015,194,58614,759,81814,353,81814,070,13814,321,02715,350,96519,036,68517,943,92311,441,50810,560,3887,987,2238,032,9916,868,3746,433,4924,883,2564,884,8343,805,0793,410,078
1. Phải trả người bán dài hạn77,8821369,2599,2599,2599,2599,2599,2599,2599,2599,25946,11022,34532,03532,035
2. Chi phí phải trả dài hạn338,801338,801154,180154,143188,387188,387
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác67,09964,02477,92371,37382,05164,38262,02462,98563,06668,30964,05063,94319,80720,51920,80122,16141,85139,95237,98338,695
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,769,89210,127,33510,580,09310,411,1849,946,9769,671,73610,211,04211,267,60915,002,98113,973,12110,175,5649,293,6827,655,8437,752,2116,568,5566,113,4514,510,9404,562,1733,486,7673,084,059
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả608,796607,775601,163601,067592,316593,584590,777590,436587,059585,101675,424681,224136,538136,935137,778138,143165,278166,002166,788167,573
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn479,426489,879477,356486,039478,415481,816352,592336,822325,229308,736298,468280,23586,64380,77276,06984,60489,78173,06569,62675,564
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,957,2833,099,7932,992,8752,711,2552,735,0562,757,2262,784,9372,800,0242,759,6532,779,99457,38174,61242,28142,55442,82643,09843,37043,64343,91544,187
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ403,807407,002310,862315,499321,359303,748310,397283,830289,438219,402161,362157,433
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,434,25221,224,63021,617,40221,402,75321,030,28521,062,03620,912,83621,455,03021,735,57320,502,16719,615,67614,490,5718,580,7328,192,2367,742,7137,636,7738,634,5098,681,8318,481,1728,284,312
I. Vốn chủ sở hữu21,390,36821,180,07221,572,17021,356,84720,983,69421,014,75720,864,82821,406,29321,686,10720,451,97219,565,88014,440,7968,574,5018,185,7397,735,9487,629,7428,627,2118,674,2678,473,3418,276,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9588,514,9587,811,9044,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,882,4404,245,600
2. Thặng dư vốn cổ phần663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218663,218664,07356,78035,98013,07566,45766,45766,45766,45766,457613,569
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu77,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38977,38972,38277,38977,389147,589147,589147,589147,589147,589147,589
5. Cổ phiếu quỹ-43,881-102,998-299,968-299,968
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,5114,09511,407-2,433-4,552-2,0573,222679-1,322-1,613-2,901-461264
8. Quỹ đầu tư phát triển432,783431,805431,805431,805231,843230,043230,043230,043111,279107,732106,925130,58476,05977,02377,02377,02377,02377,02377,02377,023
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu37
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,719,7112,616,9932,629,3942,520,2212,449,5162,555,3222,667,1833,066,9863,236,5922,628,9183,029,1882,450,0772,153,8511,877,5651,562,2261,424,7271,196,8851,201,4141,067,009973,624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,974,7978,871,6149,243,9999,151,6899,051,3228,975,8858,708,8158,853,0209,083,9948,461,3707,879,2656,848,9931,392,6631,361,2451,300,1811,331,4732,256,8172,299,3442,232,8232,218,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác43,88444,55845,23245,90646,59047,27948,00848,73749,46650,19549,79649,7756,2316,4986,7647,0317,2977,5647,8308,097
1. Nguồn kinh phí48,00849,46649,79649,7756,4987,0317,297
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định43,88444,55845,23245,90646,59047,27948,73750,1956,2316,7647,5647,8308,097
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,893,33655,076,15654,283,74452,437,56252,618,58052,400,88953,874,01755,617,45261,522,58661,181,67454,273,62248,203,30329,947,45227,131,52823,566,24921,278,69122,505,71421,258,48420,997,68320,579,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc