CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

14.65
-0.10
(-0.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh711,479936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271892,755994,275726,236416,012562,629457,455449,895416,758404,237
4. Giá vốn hàng bán564,702875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632925,010772,158839,973592,536342,658468,199401,644400,198371,188363,081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,19061,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624183,262120,521154,303133,69973,35494,41755,70348,95843,89640,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,815110,199445,63385,09262,20533,61948,37120,78121,24027,2838,7928,48432,43248,08724,44913,02222,30428,4588,0233,385
7. Chi phí tài chính43,69862,412236,15262,96246,99339,82253,10326,98450,15344,39625,16026,90248,48320,3985,3204,35912,27721,2382,9981,490
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1389,41920,95416,23014,75619,91318,93313,86411,56512,27520,75724,73026,81112,2102,7641,9923,0571,0461,4881,255
9. Chi phí bán hàng5,8794,76961,437155,965122,82487,09273,75483,46936,17425,65122,09215,72221,49112,50310,70615,14213,28911,45211,56611,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp169,020155,116184,319156,289110,66684,89892,80189,05381,92167,57577,56580,12982,05260,08932,48118,97414,19312,16511,68110,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,640-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,28467,2376,25233,97485,99249,29668,96338,24932,56125,67521,477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,21350,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,22790,78346,40387,07350,26270,10838,79833,85425,65622,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,59128,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,05953,57929,58167,13036,75456,23930,76126,64623,04420,079
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,02728,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,87166,51035,89367,13036,75456,23930,76126,64623,04420,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,751,0582,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494727,619594,779621,094598,694411,134305,211271,745335,760133,384152,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền484,489674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084266,707103,911202,754266,59232,88433,70138,80513,2904,70712,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn280,120222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,8402,35312,52511,28742,694221,039130,78148,913197,14837,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn255,044437,221283,1671,022,775630,046381,947308,111482,114112,904151,608175,786277,62695,554134,55776,58768,11597,13774,18542,46455,743
IV. Tổng hàng tồn kho1,644,0191,364,0681,253,926749,348511,202641,636843,803397,544427,044282,552253,297176,038286,869137,64763,68652,33368,33939,55245,05030,204
V. Tài sản ngắn hạn khác87,387174,824199,061139,66375,30885,43150,10534,30031,44731,41029,47724,68024,63017,20416,93820,28218,55111,5854,1633,579
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,809483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944203,843371,532267,810163,363137,794134,633103,07948,59354,60038,514
I. Các khoản phải thu dài hạn18,8962,72528,95629,25426,4311,9691,69687984416
II. Tài sản cố định237,831249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890140,823141,128159,53998,34197,52247,24435,60016,48714,90911,689
III. Bất động sản đầu tư122,424
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,33130,63517,06114,10218,07028,81813,3077,6337,38218,76916,75035,42845,34329,52029,46777,70958,67124,81913,854986
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,86446,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,45613,17828,53524,87913,9174,7425,7425,7425,74223,81523,815
VI. Tổng tài sản dài hạn khác76,94846,26447,85547,06333,41626,67923,82327,39930,06833,95329,83540,79138,04921,5856,0633,9403,0661,5452,0232,025
VII. Lợi thế thương mại91,939108,187124,434140,682129,8372,8593,2573,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815
A. Nợ phải trả698,084813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663604,324554,268431,892183,726101,88862,50452,25644,33163,179
I. Nợ ngắn hạn428,730641,4991,329,8602,084,7551,415,9741,059,3741,131,456924,125631,212526,264526,932456,561515,189420,897182,417100,57961,19550,94643,02163,179
II. Nợ dài hạn269,353172,087146,81970,6062,6002,6002,6003,2007,2169,67725,731147,76339,08010,9951,3091,3091,3091,3091,309
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800361,988334,636330,166365,202337,956312,319332,097143,653127,635
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |