CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

14.65
-0.10
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.75
14.75
14.60
29,900
25.2K / 25.2K
0.3K / 0.3K
61.5x / 62.5x
0.6x / 0.6x
1% # 1%
1.5
1,627 Bi
102 Mi / 102Mi
538,967
25.6 - 13.3
698 Bi
2,561 Bi
27.3%
78.58%
484 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.65 5,900 14.70 3,100
14.60 11,800 14.75 16,500
14.55 8,000 14.80 14,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 34.10 (0.25) 20.7%
TCM 27.90 (-0.05) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.20 (-0.20) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.20 (0.00) 3.7%
GDT 21.10 (0.25) 3.0%
SAV 13.55 (0.00) 2.7%
EVE 11.05 (-0.15) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.60 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.75 0.05 5,000 5,000
09:26 14.75 0.05 500 5,500
09:27 14.75 0.05 700 6,200
09:39 14.75 0.05 600 6,800
09:43 14.70 0 100 6,900
10:20 14.65 -0.05 5,000 11,900
10:21 14.60 -0.10 2,100 14,000
10:28 14.60 -0.10 200 14,200
10:30 14.60 -0.10 2,000 16,200
10:48 14.60 -0.10 2,000 18,200
10:49 14.65 -0.05 300 18,500
10:53 14.65 -0.05 100 18,600
10:55 14.65 -0.05 2,700 21,300
10:58 14.70 0 1,600 22,900
11:10 14.65 -0.05 6,000 28,900
11:17 14.65 -0.05 1,000 29,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (2.17) 0% 80 (0.14) 0%
2018 1,800 (2.25) 0% 90 (0.16) 0%
2019 1,850 (2.54) 0% 90 (0.16) 0%
2020 1,900 (3.46) 0% 95 (0.31) 0%
2021 3,000 (4.15) 0% 180 (0.33) 0%
2022 4,000 (3.17) 0% 250 (0.36) 0%
2023 1,500 (0.16) 0% 103.50 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,763152,587145,633221,497711,479936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,256
Tổng lợi nhuận trước thuế28,5546,0629,7348,86353,21350,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,030
Lợi nhuận sau thuế 14,2852,3333,7497,22427,59128,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2302,9613,6505,18626,02728,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,232
Tổng tài sản3,258,8683,317,5733,368,6343,365,8963,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438
Tổng nợ698,084760,786820,038817,669698,084813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941
Vốn chủ sở hữu2,560,7842,556,7862,548,5962,548,2272,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |