CTCP Gemadept (gmd)

61
-1.10
(-1.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,832,3093,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,7813,016,6382,528,3662,583,2382,383,4382,148,8511,774,4491,912,9251,171,9171,211,9781,101,597
4. Giá vốn hàng bán2,670,5522,067,8112,180,1832,064,4891,656,0821,630,1411,739,4512,954,8172,723,4312,639,6642,387,5022,080,2842,124,8761,992,8511,755,3911,518,5811,586,775943,716964,641858,553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,161,7571,778,0151,718,0611,141,801949,5851,012,773968,1051,029,1461,018,238946,669625,102444,854455,589389,170391,918255,869326,150228,202247,337243,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính417,6481,940,96123,94739,66927,576107,4881,625,364173,07639,24055,700665,083185,165110,826163,278182,209203,782141,462195,47074,43114,403
7. Chi phí tài chính150,206154,695165,691107,986159,264146,51043,699145,905150,966242,793251,225185,091190,548327,550276,4811,819519,046105,95316,7107,054
-Trong đó: Chi phí lãi vay139,483134,993130,757119,253146,595145,400128,796143,856121,195118,500112,638115,012143,503162,372135,97660,16559,93732,28113,8585,653
9. Chi phí bán hàng247,209109,543142,172154,146137,356137,995102,00687,24162,64244,57831,77124,38816,65710,13110,1415,42875017316634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp569,051551,943524,441294,785341,474330,636320,526344,481296,975261,095280,474232,001255,263221,142169,222112,393104,30299,28089,59359,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,428,5633,177,0301,308,852861,467496,178741,2772,259,776733,289597,023490,658751,994189,572111,2426,460141,882360,977-139,830218,265219,643191,205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,079,5123,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806701,089205,539148,08329,615233,115360,400-145,097264,606219,574192,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,905,0122,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683564,932203,952114,50214,704217,669333,924-165,160216,742169,002146,966
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,459,4432,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360530,959192,203103,7506,240206,864323,086-166,984202,685156,108135,110

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,675,8033,380,2012,618,7271,689,4791,356,4001,187,7701,391,4772,223,1172,140,2522,678,0672,852,1832,299,9892,512,3432,550,3252,249,1351,073,084975,5571,258,782569,369550,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,964,2951,471,6761,364,350637,349427,676185,546172,567779,802724,470904,519943,318470,212545,259516,375546,776224,033172,154275,755103,897245,062
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,206358,86782,23051,83223,43744,268112,265113,00088,71691,442596,436553,063542,535670,217829,571221,01391,315203,30620,305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,235,2331,193,181867,649841,900747,951787,249948,7171,127,6891,128,0591,514,9071,071,2591,026,2961,174,1451,073,326630,152441,537521,220652,210281,608296,318
IV. Tổng hàng tồn kho83,40768,17082,53268,71372,96778,38165,548107,80187,030107,20891,266113,29187,64186,25462,63055,43328,6169,3805,6122,843
V. Tài sản ngắn hạn khác371,663288,307221,96589,68684,36992,32692,38094,825111,97759,991149,904137,128162,763204,152180,005131,067162,251118,132157,9486,485
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,309,80510,165,82410,411,9269,041,7328,478,1448,932,1378,592,5869,068,1007,977,6676,321,2345,327,6005,326,0574,310,0604,318,5754,293,8743,438,1722,568,6002,027,755823,508473,682
I. Các khoản phải thu dài hạn44,72939,75544,60643,83956,01535,08354,548127,490151,379198,467138,800111,00081,00037,00037,0004,300
II. Tài sản cố định4,033,1624,166,0263,262,2493,145,9873,143,0693,345,2743,404,1093,208,4642,697,5362,431,6732,460,9102,141,5991,834,0311,868,2881,929,3691,561,0641,338,317996,941557,458339,713
III. Bất động sản đầu tư215,418227,310239,202251,094262,212262,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,716,8541,759,3442,790,1931,746,6381,757,1691,799,8031,707,5542,457,8091,823,6571,086,215799,381682,854142,967128,14676,950223,510323,504181,72934,71122,599
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,840,6963,124,6513,065,4152,830,0792,531,0742,684,4812,631,5262,310,1952,308,3182,010,2581,490,2501,517,2401,646,6561,733,6911,654,4851,327,742620,107792,951208,06789,869
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,543,247917,3261,063,1391,061,261749,285770,742739,548870,647869,889434,340244,584430,880117,63618,39417,72914,56224,25356,13323,27217,200
VII. Lợi thế thương mại131,117158,721186,324213,928241,531296,75355,30093,494126,887160,281193,674227,067260,460293,853327,24649,083
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391
A. Nợ phải trả4,232,2453,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,8162,960,7202,705,3412,190,9032,374,2672,398,4101,850,1671,491,056985,664749,349445,077
I. Nợ ngắn hạn2,107,0761,915,3373,210,5792,262,7211,745,2121,828,4831,564,1652,676,2322,961,1521,605,6811,169,3351,141,3071,098,9651,373,7841,026,563801,783694,663545,399449,707298,655
II. Nợ dài hạn2,125,1691,898,3141,872,3181,423,8721,494,4031,724,1671,890,9161,520,4481,290,1511,779,1351,791,3841,564,0341,091,9391,000,4831,371,8471,048,383796,393440,265299,642146,422
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,753,3639,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,0634,920,7054,631,4994,494,6334,144,5992,661,0892,053,1012,300,872643,528579,314
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |