CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

35.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,198251,332374,807312,066369,210394,472
4. Giá vốn hàng bán196,703182,037258,739216,559247,041283,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,50265,403111,38090,643117,777105,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,51613,6599,94115,3987,2665,112
7. Chi phí tài chính3,196-2,08415,8314,8941,3941,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay9362,1791,4021,3751,043852
9. Chi phí bán hàng19,94118,19321,90221,28823,33823,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,72019,52521,72228,80431,40429,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,16143,42761,86651,05668,90755,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,24443,39861,53050,97168,95955,563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,87734,53249,05340,38154,83943,986
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,87734,53249,05340,38154,83943,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,502348,535341,540321,452293,693268,103220,467163,677115,499109,78898,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,55114,34427,58029,490158,743162,644104,32856,17338,12716,61012,305
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,047135,364147,677146,57410,00050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,01141,67548,17637,70542,67822,30250,06156,56939,05728,30317,684
IV. Tổng hàng tồn kho144,519156,105117,346107,23877,21182,57865,22548,39637,32863,35965,938
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3751,0467624465,0615788532,5409871,5172,483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,117105,846105,034103,742104,959103,24498,328104,832112,804143,700162,306
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5741,5771,5771,5771,4321,2941,1221,008878736657
II. Tài sản cố định44,05151,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919129,727
III. Bất động sản đầu tư3,2963,4803,9494,4184,8915,3885,8866,3836,8817,3787,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn9676710,1475,6933,2404,24032,7161,1141,55221,841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,22948,77555,30554,21557,98256,2445,7232,1142,205
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
A. Nợ phải trả92,986109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175167,347
I. Nợ ngắn hạn91,668108,052111,401114,36595,97198,18682,40687,765103,604132,087138,802
II. Nợ dài hạn1,3181,1191,1011,3491,5791,7551,7551,4585,67228,08728,545
B. Nguồn vốn chủ sở hữu344,634345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |