CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

28
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,332374,807312,066369,210394,472
Giá vốn hàng bán182,037258,739216,559247,041283,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,403111,38090,643117,777105,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43,42761,86651,05668,90755,630
Tổng lợi nhuận trước thuế43,39861,53050,97168,95955,563
Lợi nhuận sau thuế 34,53249,05340,38154,83943,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,53249,05340,38154,83943,986
Tổng tài sản ngắn hạn348,535341,540321,452293,693268,103348,535341,540321,452293,693268,103220,467163,677115,499109,78898,461
Tiền mặt14,34427,58029,490158,743162,64414,34427,58029,490158,743162,644104,32856,17338,12716,61012,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn135,364147,677146,57410,000135,364147,677146,57410,00050
Hàng tồn kho173,687132,328121,80189,71295,863173,687132,328121,80189,71295,86373,11653,29040,56073,23370,539
Tài sản dài hạn105,846105,034103,742104,959103,244105,846105,034103,742104,959103,24498,328104,832112,804143,700162,306
Tài sản cố định51,94634,05537,84037,41436,07751,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919129,727
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản454,381446,574425,194398,652371,346454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
Tổng nợ109,171112,501115,71397,55099,941109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175167,347
Vốn chủ sở hữu345,210334,073309,480301,103271,406345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.84K5.45K4.49K6.09K4.89K
Giá cuối kỳ27.80K23.74K28.31K19.52K17.24K
Giá / EPS (PE)7.25 (lần)4.36 (lần)6.31 (lần)3.20 (lần)3.53 (lần)
Giá sổ sách38.36K37.12K34.39K33.46K30.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.64 (lần)0.82 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.71%76.48%75.60%73.67%72.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.29%23.52%24.40%26.33%27.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.03%25.19%27.21%24.47%26.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.62%33.68%37.39%32.40%36.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.97%74.81%72.79%75.53%73.09%
6/ Thanh toán hiện hành322.56%306.59%281.08%306.02%273.06%
7/ Thanh toán nhanh161.82%187.80%174.57%212.54%175.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.28%24.76%25.79%165.41%165.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.31%83.93%73.39%92.61%106.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.11%109.74%97.08%125.71%147.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.81%112.19%100.84%122.62%145.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho104.81%195.53%177.80%275.37%295.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.74%13.09%12.94%14.85%11.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.60%10.98%9.50%13.76%11.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10%14.68%13.05%18.21%16.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%19%19%22%16%
Tăng trưởng doanh thu-32.94%20.11%-15.48%-6.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.60%21.48%-26.36%24.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.96%-2.78%18.62%-2.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.33%7.95%2.78%10.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.75%5.03%6.66%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc