CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

31
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,06037,13518,97722,68851,07525,53614,74633,00954,02453,89432,67033,68653,05643,73923,50629,66456,06127,40114,61426,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,06037,13518,97722,68851,07525,53614,74633,00954,02453,89432,67033,68653,05643,73923,50629,66456,06127,40114,61426,900
4. Giá vốn hàng bán20,11317,31514,72117,21919,15016,80218,37218,22121,44920,67320,20218,25421,80318,39614,93316,16928,24414,80413,60213,821
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,94719,8204,2565,46931,9258,734-3,62614,78832,57633,22112,46815,43231,25325,3438,57313,49527,81712,5971,01213,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính-714471,22761,3332342,266101318164852462442402962173
7. Chi phí tài chính2,9028281,1151,1611,6411,8692,4652,3622,5822,3982,8202,8213,5713,4353,4993,5674,4764,9535,0425,698
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9028281,1151,1611,6411,8692,4632,3622,5822,3982,8202,8213,5713,4353,4983,5674,4764,9535,0425,698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7151,5691,3913,0162,5101,7451,5952,9713,0737,0031,4892,8482,4621,6742,2382,2933,8541,6811,1933,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,25917,8692,9781,29729,1075,354-5,4219,46426,93423,8378,3239,77125,22520,2372,8817,88019,7276,259-5,0054,307
12. Thu nhập khác112214417061,81862
13. Chi phí khác4541246561766115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)67-4-123138-561705-71,812-6-53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,32617,8652,9781,29729,1075,354-5,5449,46427,07223,7818,3239,94125,23020,2292,8819,69219,7216,207-5,0054,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,566893166651,510268-2664731,4201,1894125121,2421,0116741,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,566893166651,510268-2664731,4201,1894125121,2421,0116741,261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,76016,9712,8121,23227,5975,086-5,2788,99125,65222,5927,9119,42923,98819,2182,2089,69218,4596,207-5,0054,307
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,76016,9712,8121,23227,5975,086-5,2788,99125,65222,5927,9119,42923,98819,2182,2089,69218,4596,207-5,0054,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,12767,383115,140124,781136,849121,505149,018160,548167,619134,741140,459133,710145,77796,75658,42561,55875,78956,90245,23048,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,24412,51825,79017,11113,2846,45240,48721,04676,62820,71346,29519,6468,19416,0236,0999,12029,4933,63731,51729,195
1. Tiền15,24412,51813,68117,11113,2846,45238,44321,04676,62820,71344,33419,6468,19416,0234,1999,12029,4933,6372,51729,195
2. Các khoản tương đương tiền12,1092,0451,9621,90029,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,69322,66067,55179,51549,51549,45652,41254,3124,2803,9802,0193,8303,8303,8301,93018,0003,00023,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,69322,66067,55179,51549,51549,45652,41254,3124,2803,9802,0193,8303,8303,8301,93018,0003,00023,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,58931,53520,63226,78172,61163,39553,63482,97886,037109,32091,540109,625133,09276,34049,93333,25442,74829,65012,43318,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng108,62328,30114,51415,53555,16136,54718,14736,31032,29558,20620,67636,59758,36134,55118,29832,86737,68927,80011,62017,645
2. Trả trước cho người bán2,2142,1774,4969,32315,15325,86732,48645,90253,11850,61070,31572,66974,24241,42831,1712054,6371,313189393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn712
6. Phải thu ngắn hạn khác7521,0581,6221,9232,2979823,00155625504549359488265464182422537624261
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi96
IV. Tổng hàng tồn kho464464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
1. Hàng tồn kho464464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1382077039109751,7372,0211,7472102651411451989972184151817112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn138206105105105210105991989916884151280112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6116119741,5981,73346537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước921941352881,643160141553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn630,556612,264613,564602,799593,471563,881551,885548,643511,085504,689488,183494,413496,216493,120503,431508,585505,261513,878522,697531,470
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định619,295348,227356,020365,043373,709382,698391,157399,890409,002417,939431,585440,497448,888457,398466,445475,497484,530493,099501,881510,815
1. Tài sản cố định hữu hình619,295348,227356,020365,043373,709382,698391,157399,890409,002417,939431,585440,497448,888457,398466,445475,497484,530493,099501,881510,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191255,521251,222229,652209,877172,315148,836133,03982,90663,56139,04532,78822,36321,55021,13521,02217,26017,26017,26017,114
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn17,114
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,191255,521251,222229,652209,877172,315148,836133,03982,90663,56139,04532,78822,36321,55021,13521,02217,26017,26017,260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0718,5176,3218,1049,88586811,89215,71419,17623,18917,55321,12924,96614,17215,85112,0663,4723,5193,5573,541
1. Chi phí trả trước dài hạn10,0718,5176,3218,1049,88586811,89215,71419,17623,18917,55321,12924,96614,17215,85112,0663,4723,5193,5573,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN762,683679,647728,704727,580730,320685,386700,903709,191678,704639,430628,642628,124641,994589,876561,856570,143581,050570,780567,928579,539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả253,658219,254285,448230,012233,824216,487208,528211,538190,018176,396178,204182,845206,062177,932169,130178,006207,020215,210218,027225,170
I. Nợ ngắn hạn89,94461,201127,39559,09971,00048,20956,29543,27651,45939,98847,73836,77468,28053,84645,04428,76451,27841,31244,12933,116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn66,67238,75451,67238,75451,67237,47446,55229,79436,31227,23436,31227,23454,81241,23436,31220,23436,31231,68237,68225,526
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,91911,97111,24010,5487,2743,1572,8854,1663,3492,7193,5783,3563,1102,4882,5472,7622,6982,4762,4852,293
4. Người mua trả tiền trước1,581
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,9744,4791,2802,9164,1033606883,2524,4463,8581,6812,4735,6296,3852,5973,5937,8904,6041,6832,900
6. Phải trả người lao động1,676538434947809388642581732611795772725698755802796714738
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26021227523724111621645122375166237403237328
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11112057,2125821,499263161311,1293423247412020712,048532421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3325,3385,3445,3515,3685,3745,3835,3915,4015,4125,4182,6752,7652,7732,7951,1821,2921,2981,3051,311
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn163,714158,053158,053170,913162,824168,278152,233168,262138,559136,408130,465146,071137,782124,086124,086149,242155,742173,898173,898192,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn163,714158,053158,053170,913162,824168,278152,233168,262138,559136,408130,465146,071137,782124,086124,086149,242155,742173,898173,898192,054
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu509,025460,393443,256497,568496,496468,899492,375497,653488,686463,034450,438445,278435,932411,944392,726392,138374,030355,570349,900354,369
I. Vốn chủ sở hữu509,025460,393443,256497,568496,496468,899492,375497,653488,686463,034450,438445,278435,932411,944392,726392,138374,030355,570349,900354,369
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620285,620
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển153,592153,592153,592174,480174,480174,480174,48095,20795,20795,20795,20795,20795,20795,20795,20764,44264,44264,44264,44255,050
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối69,81321,1814,04437,46936,3968,79932,275116,826107,85982,20769,61164,45255,10531,11711,90042,07623,9675,508-16213,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN762,683679,647728,704727,580730,320685,386700,903709,191678,704639,430628,642628,124641,994589,876561,856570,143581,050570,780567,928579,539
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |