CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

31
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh156,859124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493101,16670,751
4. Giá vốn hàng bán69,36972,54680,74271,30061,27261,01360,55763,48661,32358,99253,18545,18230,618
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,49151,82093,53378,66563,70546,11456,29590,54873,32869,16857,30855,98440,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6083,789289296544613183729461828
7. Chi phí tài chính6,0068,33910,62214,07220,09824,66130,54134,60335,56539,11142,88948,78750,250
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0068,33610,62114,07120,09724,66130,54134,60335,56238,98642,81048,71650,250
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6918,9188,9958,66610,99611,12010,2596,86812,93415,2816,9936,2246,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,40238,35374,20456,22333,15510,33915,50849,09524,86614,8057,473991-16,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,46538,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519557-16,682
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519557-16,682
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519557-16,682

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,127127,570167,624145,77775,59945,70630,45924,78224,13125,36418,26921,59115,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,24415,36978,6218,19432,49319,95511,5208,1483,4107,2202,1102,9144,442
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,69347,4302,3193,830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,58962,38686,011133,09242,48925,00718,24116,03820,21417,57315,03616,52510,419
IV. Tổng hàng tồn kho46446446446446446437527418421038212163
V. Tài sản ngắn hạn khác1381,9212101981542803223223233611,0841,941155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn630,556602,415511,368496,119513,200540,541575,838600,929636,097669,335705,824724,724750,906
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định619,295373,709408,904448,889484,539519,832555,144584,025618,996654,291687,604722,988523,776
III. Bất động sản đầu tư17,260
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191218,82183,29322,26417,11417,03012,99812,99810,71613,147226,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0719,88519,17224,96611,4013,5963,6643,9064,1034,3295,0731,736884
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN762,683729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092746,315766,085
A. Nợ phải trả253,658233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482496,224516,550
I. Nợ ngắn hạn89,94470,82554,33268,26557,11144,13135,046216,434270,30080,373106,412132,269164,674
II. Nợ dài hạn163,714162,824135,999137,782149,242192,054230,58071,98798,609347,656359,070363,955351,876
B. Nguồn vốn chủ sở hữu509,025496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610250,092249,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN762,683729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092746,315766,085
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |