CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

9.50
0.10
(1.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh261,394249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418471,396533,626464,129396,711286,363163,592133,960182,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu255,90054571912,4582,8283,367320184
3. Doanh thu thuần (1)-(2)261,394249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,358468,518470,850532,907451,671393,883286,363160,225133,640181,978
4. Giá vốn hàng bán233,799226,963455,191471,948525,338615,471538,339505,398451,624449,443433,049439,760500,883424,294371,216272,151146,956118,020164,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,59422,25034,31938,89342,89947,09141,99940,35138,58835,91535,46831,09032,02327,37722,66714,21213,26915,62017,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,29316,92522,24521,38222,20921,76122,39919,40913,1193,6553,5253,1592,95110,5549,8919,1946,0902,6356,163
7. Chi phí tài chính5,4165,77911,83311,45112,97914,84814,77112,7147,3845459843241451,1791,016596201510
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9015,61911,22111,06712,87314,74514,42112,5067,182259907307382428372347
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,0405,1998,9879,9799,94810,2869,3418,6948,6876,2826,7124,0434,1278,5864,6862,8523,5901,7375,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,74015,22119,66519,36519,25620,87018,55418,85817,97815,46114,78915,00515,37614,09612,4679,8136,7354,6145,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,69212,97616,07819,48022,92522,84821,73219,49417,65817,28216,50814,87615,32614,06914,38910,1458,83211,39412,715
12. Thu nhập khác1,054102,5586199466404672,3642,0381,7731,2781,0326601,2121,1221,5871025,1282,636
13. Chi phí khác4495,7594359135963771,5341,4191,19396416036177132140593228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,050-38-3,2011843345918306185803148722994411,0901,448435,0962,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,74212,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,82215,74815,62414,51015,47911,5938,87516,49015,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1872,6352,6143,9894,6304,5994,4224,1313,7333,9713,8244,0373,2243,2333,2392,3871,2441,6411,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1872,6352,6143,9894,6304,5994,4224,1313,7333,9713,8244,0373,2243,2333,2392,3871,2441,6411,474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,63114,84813,849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,63114,84813,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn286,242304,562337,269431,146466,617507,753613,501406,044355,321245,032164,121219,018144,792143,277125,480134,758103,039108,33088,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2535,99435,01619,28347,0838,06735,31418,63627,09124,19463,966122,56438,03130,6438,03111,06512,93310,7838,445
1. Tiền2,2535,99427,01619,28331,5838,06735,31418,63627,09123,19426,96642,5645,03112,6784,23111,06512,93310,7838,445
2. Các khoản tương đương tiền8,00015,5001,00037,00080,00033,00017,9653,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn186,250232,101227,791277,100325,800342,888351,041254,883229,920109,3508072,90426,54948,300
1. Chứng khoán kinh doanh8072,90426,54948,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn186,250232,101227,791277,100325,800342,888351,041254,883229,920109,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,36712,68513,15238,63835,57342,26435,24750,92634,72746,07428,59343,19231,39340,18024,37533,88025,05621,7757,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,6398,2467,93123,18926,51230,59221,21121,81119,35024,46622,79930,08424,50618,63321,28424,80916,29215,0663,320
2. Trả trước cho người bán2,8744766053,6005841,3932,69712,1364,03019,6885,0748,7786,85221,4653,1069,2916,5396,2712,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2614,4655,11812,3518,98010,78111,81117,45111,8192,4381,2394,6433483953141032,5307042,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-406-502-502-502-502-502-471-471-471-518-518-313-313-313-328-324-305-265-166
IV. Tổng hàng tồn kho66,93048,36555,72386,88548,959109,380185,22276,02257,13759,24762,59751,31274,21865,85485,00884,09458,88744,28320,044
1. Hàng tồn kho66,93048,36555,72386,88548,959109,380185,22276,02257,13759,24762,59751,92677,55369,46085,22084,41859,29144,28320,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-614-3,335-3,607-212-324-404-56
V. Tài sản ngắn hạn khác10,4425,4165,5879,2409,2005,1556,6765,5776,4456,1678,9651,9501,1496,6008,0664,9123,2594,9404,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1102302171594143333083551983861,10250235641063860727565962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,3264,0744,4249,0818,7864,8166,3605,2046,2145,7277,4099585,6752,8944,0772,7683,6183,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61,1129465818335527192274,152711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác426471566516383228216664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,43633,49638,85736,61641,81743,16547,76249,305107,67161,99059,88666,55969,00573,60973,89784,05890,50691,44770,131
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,47528,89035,24432,71534,81036,00939,55141,28343,72047,20045,49056,14258,60163,38169,12074,84482,32982,61026,340
1. Tài sản cố định hữu hình28,47528,89035,24432,71534,81036,00939,55141,28343,72047,20045,49056,14258,60163,38169,12074,84482,32982,61026,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,3883,6964,0044,3124,6204,9285,236
- Nguyên giá8,5118,5118,5118,5118,5118,5118,511
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,123-4,815-4,507-4,199-3,891-3,583-3,275
IV. Tài sản dở dang dài hạn106121441624982414917961,2765364871,13942,314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10612144162498241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00057,8007,8007,8007,8007,8007,8002,0007,5007,2007,4381,438
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0007,5007,2007,4381,438
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0007,8007,8007,8007,8007,8007,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9612,5001,6011,7571,6201,2981,7091,7101,5301,8211,3602,6172,1121,6321,5001,17848925939
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9612,5001,6011,7571,6201,2981,7091,7101,5301,8211,3602,6172,1121,6321,5001,17848925939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN319,678338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007285,577213,797216,886199,377218,816193,545199,777158,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả158,664175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098126,95655,60261,27542,14265,85739,95194,60649,239
I. Nợ ngắn hạn158,664175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098126,95655,60261,14542,00065,78639,92294,60349,183
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn126,532142,704156,718213,584265,072256,156293,817176,416200,56476,25480,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,48413,42314,37423,59133,12436,52456,46850,67643,74928,37624,87920,39711,83115,69320,40326,8239,33615,87719,971
4. Người mua trả tiền trước1,6933,10522,48540,90119,49671,568127,11647,65835,03122,30021,9919,19928,52929,22313,82425,15518,43211,10615,687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6648404071,4331,2949281,2251,4087771,5791,6282,0773131,1547552,919189764700
6. Phải trả người lao động9,9429,44612,70215,47914,57412,09311,36610,08811,5698,8958,2756,0446,4276,5084,9651,7202,7504,5466,172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57740625942845347351241934038137329022726050385,498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9637388737638561,0261,0899506,8756,8636,5607,4947,2316,6987196,3376,31360,348598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8094,6345,5854,1994,2733,6242,7332,6521,2376613941,4561,2721,6421,0752,8322,8511,924556
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1301427129456
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1301427129456
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,801162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909158,622158,194155,611157,235152,959153,594105,171109,502
I. Vốn chủ sở hữu147,801162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909158,622158,194155,611157,235152,959153,594105,171109,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,00084,07884,078
2. Thặng dư vốn cổ phần41,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98210,15410,154
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-4,368-4,368-4,368
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-108-101-238
8. Quỹ đầu tư phát triển13,21213,21212,46311,71810,98610,2909,6429,0608,5744,7544,7544,3823,7052,8482,2962,0151,226533
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9102,9102,1661,489633802,3341,592888
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,6318,12213,849
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN306,466338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007285,577213,797216,886199,377218,816193,545199,777158,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |