CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

9.50
0.10
(1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,35671,60164,24266,19559,015261,394249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383
Giá vốn hàng bán52,73063,32858,46059,28252,718233,799226,963455,191471,948525,338615,471538,339505,398451,624449,443
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,6268,2735,7826,9146,29727,59422,25034,31938,89342,89947,09141,99940,35138,58835,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7312,2992,5362,1264,0259,69212,97616,07819,48022,92522,84821,73219,49417,65817,282
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1352,8592,6062,1423,98010,74212,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,862
Lợi nhuận sau thuế 2,5022,2832,0721,6983,1618,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5022,2832,0721,6983,1618,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Tổng tài sản ngắn hạn286,242293,503289,224290,694304,561286,242304,562337,269431,146466,617507,753613,501406,044355,321245,032
Tiền mặt2,2539,54429,4289,1605,9942,2535,99435,01619,28347,0838,06735,31418,63627,09124,194
Đầu tư tài chính ngắn hạn186,250187,551170,001198,051232,101186,250232,101227,791277,100325,800342,888351,041254,883229,920109,350
Hàng tồn kho66,93054,59155,11948,70448,36566,93048,36555,72386,88548,959109,380185,22276,02257,13759,247
Tài sản dài hạn33,43631,12032,02031,66133,48933,43633,49638,85736,61641,81743,16547,76249,305107,67161,990
Tài sản cố định28,47526,27926,19927,40428,89028,47528,89035,24432,71534,81036,00939,55141,28343,72047,200
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00057,8007,800
Tổng tài sản319,678324,622321,244322,355338,051319,678338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022
Tổng nợ158,664166,111165,016157,896175,289158,664175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,310
Vốn chủ sở hữu147,801158,511156,228164,459162,761147,801162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.87K1.05K1.04K1.59K1.86K1.86K1.77K1.65K1.48K1.41K1.32K1.19K1.26K1.15K1.21K0.91K0.75K1.43K1.65K1.27K
Giá cuối kỳ10.40K14.21K11.09K15.16K10.80K8.77K9.34K9.15K7.40K8.74K8.14K5.14K2.97K2.44K3.11K3.82K3.07K10.75K55KK
Giá / EPS (PE)11.95 (lần)13.56 (lần)10.62 (lần)9.51 (lần)5.79 (lần)4.71 (lần)5.28 (lần)5.55 (lần)5 (lần)6.18 (lần)6.16 (lần)4.31 (lần)2.35 (lần)2.13 (lần)2.57 (lần)4.20 (lần)4.08 (lần)7.53 (lần)33.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.56 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.83 (lần)2.54 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.04K16.56K16.55K17.03K17.22K17.14K16.98K16.79K16.57K16.45K16.27K16.14K16.09K15.83K15.52K15.10K15.16K10.11K13.02K6.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần)0.89 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.55 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)1.06 (lần)4.22 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.54%90.09%89.67%92.17%91.78%92.16%92.78%89.17%76.74%79.81%73.27%76.69%67.72%66.06%62.94%61.59%53.24%54.23%55.82%63.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.46%9.91%10.33%7.83%8.22%7.84%7.22%10.83%23.26%20.19%26.73%23.31%32.28%33.94%37.06%38.41%46.76%45.77%44.18%36.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.63%51.85%56.74%64.22%66.70%69.41%74.75%63.75%64.83%47.33%28.61%44.46%26.01%28.25%21.14%30.10%20.64%47.36%31.02%43.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.35%107.70%131.14%179.46%200.33%226.90%296.11%175.83%184.31%89.86%40.08%80.04%35.15%39.38%26.80%43.06%26.01%89.95%44.97%76.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.23%48.15%43.26%35.78%33.30%30.59%25.25%36.25%35.17%52.67%71.39%55.54%73.99%71.75%78.86%69.90%79.36%52.64%68.98%56.58%
6/ Thanh toán hiện hành180.41%173.74%158.04%143.53%137.59%132.78%124.11%139.89%118.38%168.63%256.05%172.51%260.41%234.32%298.76%204.84%258.10%114.51%180.16%146.66%
7/ Thanh toán nhanh138.22%146.15%131.93%114.61%123.15%104.18%86.64%113.70%99.35%127.85%158.39%131.61%120.93%120.72%95.86%76.52%109.58%67.70%139.30%63.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.42%3.42%16.41%6.42%13.88%2.11%7.14%6.42%9.03%16.65%99.79%96.54%68.40%50.12%19.12%16.82%32.40%11.40%17.17%22.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.77%73.72%130.15%109.21%111.76%120.27%87.76%119.85%105.88%158.09%211.79%165.07%249.59%214%198.98%130.87%84.52%67.05%114.75%188.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.32%81.83%145.14%118.48%121.78%130.49%94.59%134.41%137.96%198.09%289.07%215.23%368.55%323.94%316.15%212.50%158.77%123.66%205.58%295.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.86%153.12%300.82%305.19%335.65%393.15%347.64%330.59%301.02%300.15%296.68%297.18%337.32%298.26%252.30%187.22%106.51%127.37%166.35%332.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho349.32%469.27%816.88%543.19%1,073.02%562.69%290.65%664.80%790.42%758.59%691.80%846.90%645.86%610.85%435.60%322.39%247.86%266.51%818.33%470.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.27%4.13%2.10%3.07%3.23%2.76%3%2.97%2.97%2.86%2.74%2.48%2.32%2.43%3.09%3.21%4.66%11.08%7.60%6.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.68%3.05%2.73%3.35%3.60%3.32%2.63%3.56%3.14%4.52%5.80%4.10%5.80%5.20%6.14%4.21%3.94%7.43%8.72%11.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.79%6.33%6.31%9.36%10.83%10.86%10.42%9.81%8.93%8.59%8.13%7.38%7.84%7.25%7.78%6.02%4.97%14.12%12.65%20.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%2%3%3%3%3%3%3%3%3%3%2%3%3%3%5%13%8%7%
Tăng trưởng doanh thu4.89%-49.09%-4.18%-10.10%-14.24%14.17%6.34%11.33%0.99%2.31%0.64%-11.66%14.97%16.99%38.53%75.05%22.12%-26.46%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.96%0.37%-34.52%-14.48%0.19%5.13%7.46%11.35%4.69%6.87%10.99%-5.56%9.95%-7.86%32.96%20.64%-48.61%7.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.49%-17.86%-28.96%-11.43%-11.31%-22.64%70.30%-3.29%106.55%126.70%-49.51%128.33%-9.26%45.40%-36.01%64.84%-57.77%92.14%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.19%0.02%-2.78%-1.13%0.45%0.95%1.12%1.37%0.70%1.13%0.81%0.27%1.66%-1.03%2.80%-0.41%46.04%-3.96%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.44%-10.12%-19.59%-8%-7.71%-16.69%45.22%-1.65%50.80%37.06%-21.56%33.57%-1.42%8.78%-8.88%13.06%-3.12%25.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |