CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

11.90
0.35
(3.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.55
11.30
11.90
11.30
2,400
16.7k
1k
11.3 lần
3%
6%
0.5
111 tỷ
10 triệu
12,312
18.6 - 10.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.55 100 11.90 1,900
11.40 100 11.95 1,100
11.30 100 12.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 11.30 -0.25 100 100
14:27 11.50 -0.05 400 500
14:28 11.55 0 1,700 2,200
14:44 11.90 0.35 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,19559,01575,68751,034249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1423,9802,9833,29912,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,822
Lợi nhuận sau thuế 1,6983,1612,3882,62510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6983,1612,3882,62510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Tổng tài sản322,355338,051310,473281,625338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007
Tổng nợ157,896175,289150,873124,413175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098
Vốn chủ sở hữu164,459162,761159,600157,212162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc