CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

9.60
0.20
(2.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.60
9.60
9.60
100
15.0K
0.9K
10.3x
0.6x
3% # 6%
1.2
88 Bi
10 Mi
5,161
11.7 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 100 10.00 100
9.40 300 10.05 2,000
9.35 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 9.60 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,35671,60164,24266,195261,394249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1352,8592,6062,14210,74212,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,862
Lợi nhuận sau thuế 2,5022,2832,0721,6988,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5022,2832,0721,6988,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Tổng tài sản319,678324,622321,244322,355319,678338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022
Tổng nợ158,664166,111165,016157,896158,664175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,310
Vốn chủ sở hữu147,801158,511156,228164,459147,801162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |