CTCP Xây dựng HUD101 (h11)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,955136,136107,23044,22647,649
4. Giá vốn hàng bán43,172130,999100,10940,78342,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7835,1377,1203,4435,325
6. Doanh thu hoạt động tài chính316274345304297
7. Chi phí tài chính1,5361,8621,7921,3142,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5361,7921,3142,178
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4643,1203,4922,3423,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)994292,1839124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90376814236166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70278127200131
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70278127200131

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn99,350100,15088,39073,65568,06260,51151,93353,50041,76346,36555,03879,33689,067110,67587,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0466,0456,8982,0553,9582,0654,8765,8201,7954151,3177858,92415,19117,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,2306,2305,3305,3304,2304,2302,7301,230-1,072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,35578,10352,77847,95843,33737,15129,15332,80727,54921,90125,79945,19730,56253,55328,193
IV. Tổng hàng tồn kho13,0249,48922,93218,31116,46416,98115,10813,60112,30114,36821,89530,31544,88636,58940,460
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6952834511738466431,1919,6806,0273,0394,6955,3431,866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8392,0332,2285856848091,1471,8401,2161,6732,4233,2495,5727,9829,586
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,8392,0332,2285856848091,1471,6071,1211,6222,2383,0284,1975,3975,332
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23395511852211,3752,5854,254
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,03757,46182,58594,639118,65897,208
A. Nợ phải trả88,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,00745,54370,68582,254106,01884,066
I. Nợ ngắn hạn88,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,00745,54370,68582,254106,01884,066
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,68712,61712,33912,21212,55712,42712,28212,55812,12612,03111,91811,90012,38512,64013,141
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,03757,46182,58594,639118,65897,208
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |