CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (had)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,744110,707107,03672,23370,14199,99199,99170,49369,65893,18798,38465,50062,64477,46877,03157,83960,15987,44691,40755,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87411,3077,77110,3703,1313,6904,6363,4451,5784,5317,4946,4573,2496,7413,7581,9555,36212,13621,68710,871
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,00072,00067,00037,00045,00070,00063,00038,00048,00066,00063,00033,00037,00046,09846,09833,00038,00043,00026,60910,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5932,6479853,1141,4521,3726742,1511,1611,0436991,2623746869361,0384338,68014,7105,444
IV. Tổng hàng tồn kho21,27624,75331,27921,52620,33424,92931,68026,89718,91921,61327,19224,78122,02123,91026,20521,80516,32822,92228,35928,285
V. Tài sản ngắn hạn khác2242243335413770842649
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,36518,58218,88822,33423,43723,43724,96125,08224,84524,15924,80125,58827,19428,86831,17730,93632,75933,36136,44237,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,92813,84215,14016,46317,79717,10918,05819,20119,36518,91220,25621,26622,87224,54525,80927,17729,14429,84731,88632,653
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn905
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4384,7403,7485,8715,6416,3286,9035,8815,4795,2474,5454,3224,3224,3225,3683,7593,6152,6094,5564,766
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,109129,289125,92494,56893,578123,427124,95295,57594,503117,347123,18591,08889,838106,335108,20888,77592,918120,807127,85093,277
A. Nợ phải trả21,20853,13649,72521,40219,38548,00648,53019,42218,13741,12848,48319,97117,85334,37539,07814,73115,90640,61853,25719,522
I. Nợ ngắn hạn21,20853,13649,72521,40219,38548,00648,53019,42218,13741,12848,48319,97117,85334,37539,07814,73115,90640,61853,25719,522
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu73,90176,15376,19973,16574,19375,42276,42276,15276,36676,21874,70271,11771,98571,96169,13174,04377,01280,18974,59373,755
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,109129,289125,92494,56893,578123,427124,95295,57594,503117,347123,18591,08889,838106,335108,20888,77592,918120,807127,85093,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |