CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

18.05
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,804,9726,492,5705,197,9832,187,4163,189,9652,091,8335,388,2004,841,2256,441,0296,252,4823,055,5702,772,9474,399,5173,152,1064,526,4694,370,2521,885,1461,589,430517,946
4. Giá vốn hàng bán3,516,7865,148,9423,937,3811,590,4482,970,9161,847,6603,013,4953,109,6835,430,6394,398,0211,827,3381,575,0933,193,9121,726,3002,232,7752,358,547990,632991,086361,674
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,176,7831,293,4551,173,401506,970205,730227,7842,374,7051,731,5421,009,1411,854,4261,226,9931,196,1261,200,5661,423,9522,292,1032,006,762890,113596,945155,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính280,858602,752486,144735,0791,287,3642,137,1431,404,7991,665,916947,9161,053,6571,477,8191,003,103502,0501,226,9901,262,054199,382438,619409,3461,689
7. Chi phí tài chính700,372-215,4331,649,1471,090,2931,318,1611,963,9341,721,6841,697,9321,674,5201,203,668633,832754,105677,235537,003216,599213,43195,79852,55816,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay731,187-270,599793,177971,8781,253,5711,263,3701,532,9281,585,3161,579,3821,078,711565,216591,864494,957464,849204,971207,44488,50149,80114,763
9. Chi phí bán hàng396,487255,058251,939129,287354,584308,857192,446143,923169,154111,23982,213125,639166,819163,986133,032108,52375,25239,1509,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp160,795155,101-1,349,895-174,2791,851,240672,602989,336707,548501,564350,372239,958274,660244,770230,516190,206162,416125,20950,01814,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,199,9871,690,4131,108,353190,928-2,022,124-567,902940,878829,621-376,4721,240,9061,748,8101,044,825614,7871,719,4383,016,8581,721,7731,032,472864,565116,472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,019,2841,792,8771,028,218-130,607-2,351,460-1,905,46647,697430,145-1,406,288806,2121,773,234998,504524,8891,701,8953,017,4101,743,5041,006,158869,714114,407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,056,5631,781,6861,124,675127,606-2,383,340-1,808,8046,244371,607-1,502,787602,3611,556,016971,862365,2381,325,3182,222,0771,286,899765,343622,34481,860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,010,2741,663,9711,128,745203,030-1,255,661216,518117,50769,588-1,136,650502,3431,474,256846,072349,9641,167,9842,093,5791,188,853700,305599,78481,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,494,8178,768,5268,038,5617,051,8548,930,3757,073,6756,567,9078,815,0539,394,22013,215,91710,112,4939,740,54514,309,40413,308,28311,231,7177,403,5554,524,7934,011,681804,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,71041,81372,37378,29897,151254,432337,737141,473791,208967,967978,4142,448,2562,518,4192,896,4573,588,6631,944,229531,0851,290,908132,797
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,783150,378150,37897,35681,783157,571115,203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,595,0877,780,2106,765,3626,535,6536,410,6394,569,3304,747,1217,481,8096,768,2068,469,8686,670,1825,093,0806,982,2495,516,9824,362,0632,956,1141,984,8101,117,126227,591
IV. Tổng hàng tồn kho695,751928,7191,148,038410,0322,347,9662,201,5571,397,2231,118,8531,789,4673,646,4522,084,9061,838,0064,265,3744,448,6172,994,7632,213,1511,852,1541,370,091426,900
V. Tài sản ngắn hạn khác54,26917,78452,78927,87174,62048,35785,82672,91845,339131,630297,208210,825392,983348,871204,445132,490156,743118,35317,423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,858,23512,134,73011,759,82711,387,83128,335,44431,558,81241,543,53544,247,07543,369,24936,012,47226,256,37120,072,63416,975,42412,268,2297,540,0004,792,6564,346,7682,323,140545,697
I. Các khoản phải thu dài hạn2,303,793495,1902,430,1322,958,7132,295,0948,261,5316,531,0998,887,8966,350,6596,141,9045,381,8363,636,1541,800
II. Tài sản cố định6,545,5105,997,8803,821,1502,809,67012,626,27010,280,43610,732,3539,921,06610,017,0956,287,7425,303,9463,713,8513,100,8252,063,8171,530,915766,153725,052622,824391,049
III. Bất động sản đầu tư34,29636,18859,97562,60665,23767,86837,1053,210,0643,510,53981,72514,25114,751
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,010,4914,824,9434,620,3013,495,14912,006,78011,229,76316,910,79317,750,12117,983,86421,458,87612,582,29510,432,6209,950,5785,819,1702,878,8701,751,1571,145,36982,760120,332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn557,387492,020441,6901,778,827277,319284,2382,788,206857,860877,888328,2581,538,443814,8963,054,4993,758,3632,855,4932,061,4462,090,7371,306,4476,030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác406,758288,510386,578282,867439,121456,1051,322,8321,081,4301,588,2951,239,4561,261,9481,199,600581,287304,759195,803213,901385,609309,31028,286
VII. Lợi thế thương mại625,622978,8723,221,1472,538,6383,040,909474,510173,653260,761288,235322,12078,919
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,353,05220,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
A. Nợ phải trả13,158,20614,225,78514,603,64413,766,45227,238,02421,823,68331,300,55535,274,15536,113,69532,962,66820,978,62416,293,24320,461,25315,493,2898,747,0437,085,1424,690,9232,713,453806,565
I. Nợ ngắn hạn11,095,9869,710,4049,218,0636,754,50615,428,9808,089,79313,136,73512,378,34612,726,07413,212,9769,257,2024,959,2716,724,3166,778,3715,196,0373,661,4282,553,7471,789,590543,654
II. Nợ dài hạn2,062,2204,515,3815,385,5817,011,94611,809,04413,733,89018,163,81922,895,80923,387,62119,749,69211,721,42211,333,97313,736,9378,714,9193,551,0063,423,7142,137,176923,863262,911
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,194,8466,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,72015,390,24013,519,93610,823,57510,083,22310,024,6745,111,0694,180,6373,621,368543,843
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,353,05220,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |