Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

9.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,598,8002,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,0949,437,7339,200,0988,961,3167,134,728
4. Giá vốn hàng bán2,413,6172,758,0432,968,6472,201,4471,932,4552,259,5863,417,1984,187,5843,628,2273,586,5378,949,1458,310,6267,880,5236,320,953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,113208,311248,676212,07059,278190,527291,641449,270255,818259,557485,456878,5071,072,542810,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,09213,44112,4368,602167,67826,70567,77743,52273,80745,915140,757143,404145,561132,791
7. Chi phí tài chính51,14551,01421,61927,879130,54366,44069,949132,42570,28853,077267,795271,110169,475125,809
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,14551,01421,61927,87945,13466,03769,73459,14267,25452,304364,941255,718167,279-121,270
9. Chi phí bán hàng2121,3834525,51234,91238,76235,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,82599,899119,000111,09876,82895,046159,730158,488113,028118,146292,263364,909341,126311,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)75,23570,839120,28181,69518,20355,746129,739201,880146,263134,24841,121353,028668,740470,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,14070,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,02080,184382,838685,878494,814
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,68847,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,43532,453287,848530,092397,507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,78743,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,19317,913131,772289,889203,979

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,070,5285,478,4406,265,9145,649,6815,149,0914,460,1905,396,0055,657,7746,815,3886,245,3545,797,26112,965,49013,243,19711,070,2708,645,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền443,154598,870519,864257,500245,069240,857156,095332,618402,336386,674305,460496,045415,739992,231849,570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,65344,84382,27481,81157,69520,99520,81812,1505,4398,4148,41454,84767,59696,27232,427
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,878,6403,119,2944,005,7073,797,6282,889,2802,435,4123,302,9922,934,3723,835,6563,592,9972,769,5534,619,8764,547,7774,462,3803,303,275
IV. Tổng hàng tồn kho1,566,4461,610,3751,642,4641,479,8591,930,2941,738,3001,887,6102,346,5982,546,2022,229,7772,698,0877,265,8317,633,3325,142,0734,153,605
V. Tài sản ngắn hạn khác134,634105,05815,60532,88326,75324,62628,48932,03425,75527,49115,748528,890578,752377,313307,050
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,368,0441,292,1821,326,4291,369,3281,432,8721,527,7811,463,8391,819,0892,168,9562,235,7062,077,9473,012,7023,238,5892,734,5962,028,963
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6812,6782,0382,0381,0371,0011,0011,0011,0012,6324,1064,1071,5332,6223,789
II. Tài sản cố định52,08057,60954,64757,48660,97357,82068,93874,54866,87979,722193,008641,998822,971735,136621,278
III. Bất động sản đầu tư506,632426,409437,703452,023456,320443,612250,753258,785267,840272,638175,754608,943512,965128,59998,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,6575601,5531,55322,05924,33893,189267,518749,242520,552354,905328,196530,188349,850141,921
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn795,191795,191795,191801,041800,691883,597919,6251,071,835907,1181,138,9641,106,8111,279,5841,158,3061,382,4901,053,712
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,8059,73735,29855,18991,792117,413130,332145,402176,876221,198243,362149,875204,599126,661106,841
VII. Lợi thế thương mại8,0289,2382,700
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,438,5726,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,20815,978,19216,481,78613,804,86610,674,891
A. Nợ phải trả4,798,6875,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,84313,721,40013,934,25811,481,6709,103,813
I. Nợ ngắn hạn4,651,9364,792,5534,749,6664,515,4814,440,8774,151,9274,906,2335,613,9384,884,9925,482,7405,388,71111,063,58011,467,3369,947,5918,111,338
II. Nợ dài hạn146,751360,9631,208,433876,349476,958187,574220,447186,4072,464,3341,108,661665,1322,657,8212,466,9231,534,079992,475
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,639,8851,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,3652,256,7922,547,5282,323,1961,571,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,438,5726,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,20815,978,19216,481,78613,804,86610,674,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |