CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh414,679299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833353,188362,901360,672363,261288,490321,008213,196115,920129,067
4. Giá vốn hàng bán348,393258,509482,982403,617293,258311,919390,666328,632346,705334,679295,859304,975308,957303,141298,319247,735286,438187,739105,837108,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,28641,287149,81194,05341,25065,07685,42452,33579,29640,30654,12047,11252,23856,28362,72637,80332,24424,54910,08320,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,05622,751137,38713,71841,7652,2641,3952,8755,57214,05658,46731,9932,9838,61518,34845,23928,207119,39716,0595,113
7. Chi phí tài chính-3,453-12,61432,6743,2731,9542,5423,6684,45026,39924,80128,4799,7376,55111,013-10,490-5,69689,10317,5761,2901,715
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1071,2206,1662,6521,4472,2173,2174,06522,54728,33218,3948,1966,3606,1236,4184,75812,0454,4681,526
9. Chi phí bán hàng14,01112,35729,68025,14812,70514,14716,56814,52518,87517,04318,68918,48318,08115,47014,5388,0388,9876,9496873,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp68,01150,162226,80028,30936,84724,07624,66222,39127,70731,08229,32726,71627,34530,34129,59028,07430,43520,4445,1384,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-41223,164-1,95651,79548,80726,57741,92614,06311,888-18,56436,09224,1693,2436,99446,06452,626-68,07398,97719,02614,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,93621,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,53526,78213,24613,28955,27253,954-64,23997,62919,62915,669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,41318,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,21023,74310,2869,82647,29046,393-67,41072,83516,90614,581
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,70017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,93323,37910,56110,72843,58740,924-68,87373,33616,90614,581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn396,357777,385808,492456,148431,550423,646394,516473,872530,965491,921478,364693,003376,473303,196322,847278,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,59711,187137,08815,27855,3598,7215,098105,4826,29010,5686,91957,87822,44726,27926,60938,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,07615,07615,00027,61837,70044,70022,70015,90046,733114,01796,435326,43246,016420111,10275,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn234,406651,614541,915315,396253,783253,492273,307261,574385,512281,095257,196195,294206,523187,107116,21981,191
IV. Tổng hàng tồn kho86,43686,327103,40588,37479,463108,05684,16480,12081,58378,842104,599101,51091,87879,98858,01566,976
V. Tài sản ngắn hạn khác16,84113,18111,0849,4825,2458,6779,24710,79510,8477,39913,21511,8899,6099,40210,90116,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,029,624497,872516,527346,842376,566388,246425,885321,726482,356625,828613,286522,335381,475384,475320,287413,726
I. Các khoản phải thu dài hạn368,48035029,95058,25260,25278,636103,4866,6006,8568,946
II. Tài sản cố định289,14531,70140,55050,42464,09073,54488,56875,27781,80793,685109,877128,087136,156145,904142,427215,089
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3031,2801,0631,6172193193132,3526,8442,235361,587256,927116,01289,60659,65142,106
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn450459,264441,319232,755249,203231,905231,904231,904381,025517,832137,032130,787120,231137,519104,567124,593
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4915,2773,6453,7942,8023,8421,6145,5935,8241,8091,6361,5472,2532,7912,14018,503
VII. Lợi thế thương mại363,7551,3203,1544,9886,8238,65711,50113,436
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,425,9811,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,6511,215,339757,948687,672643,134691,876
A. Nợ phải trả122,41671,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472654,085220,417153,788112,489203,149
I. Nợ ngắn hạn89,24971,04483,64377,22190,508122,318114,844123,535221,868247,899333,109558,673175,838125,313111,471145,201
II. Nợ dài hạn33,167151515155813,4653,871122,981182,703185,36395,41244,57928,4751,01757,948
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,303,5651,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179561,254537,530533,884530,645488,727
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,425,9811,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,6511,215,339757,948687,672643,134691,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |