CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.70
0.01
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.69
4.69
4.75
4.67
150,100
10.9k
0.2k
26.1 lần
2%
2%
1.4
521 tỷ
111 triệu
215,675
5.6 - 3.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.68 200 4.70 30,500
4.67 2,200 4.71 30,600
4.66 3,900 4.72 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.69 0 1,100 1,100
09:17 4.69 0 100 1,200
09:19 4.67 -0.02 100 1,300
09:26 4.67 -0.02 100 1,400
09:27 4.67 -0.02 1,400 2,800
09:28 4.69 0 100 2,900
09:29 4.69 0 500 3,400
09:30 4.69 0 400 3,800
09:31 4.69 0 38,000 41,800
09:32 4.69 0 12,000 53,800
09:34 4.69 0 1,000 54,800
09:35 4.69 0 500 55,300
09:36 4.69 0 2,000 57,300
09:37 4.69 0 1,000 58,300
09:38 4.69 0 2,500 60,800
09:39 4.69 0 1,000 61,800
09:40 4.70 0.01 1,000 62,800
09:41 4.73 0.04 1,000 63,800
09:42 4.74 0.05 600 64,400
09:43 4.74 0.05 200 64,600
09:44 4.74 0.05 700 65,300
10:10 4.75 0.06 8,200 73,500
10:13 4.74 0.05 600 74,100
10:15 4.72 0.03 900 75,000
10:20 4.70 0.01 100 75,100
10:21 4.74 0.05 2,200 77,300
10:28 4.74 0.05 300 77,600
10:30 4.74 0.05 200 77,800
10:34 4.74 0.05 100 77,900
10:35 4.74 0.05 300 78,200
10:40 4.73 0.04 100 78,300
11:10 4.73 0.04 10,100 88,400
11:14 4.69 0 9,000 97,400
11:15 4.68 -0.01 4,700 102,100
11:21 4.72 0.03 500 102,600
12:59 4.72 0.03 1,000 103,600
13:12 4.72 0.03 200 103,800
13:17 4.72 0.03 200 104,000
13:26 4.68 -0.01 14,700 118,700
13:45 4.68 -0.01 700 119,400
13:46 4.67 -0.02 4,000 123,400
13:47 4.68 -0.01 1,500 124,900
13:52 4.70 0.01 100 125,000
14:10 4.70 0.01 13,500 138,500
14:11 4.70 0.01 4,100 142,600
14:13 4.70 0.01 7,000 149,600
14:44 4.70 0.01 500 150,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,70172,17885,99967,093299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5179,2986,1805,41521,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2,1318,2965,1814,83618,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2828,1155,0554,69017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ73,77568,25482,69466,19771,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc