CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.61
112,100
11.8K
0.1K
47.3x
0.4x
1% # 1%
0.9
576 Bi
111 Mi
155,060
5.5 - 3.9
122 Bi
1,304 Bi
9.4%
91.42%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.79 200 8.00 4,600
7.78 100 8.01 2,200
7.77 1,200 8.02 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 91.60 (1.30) 55.6%
TLG 67.40 (3.20) 9.5%
PTB 51.50 (0.10) 7.9%
DHC 33.10 (-0.40) 5.2%
SHI 14.60 (-0.15) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.70 (0.20) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.80 (0.80) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.70 (0.00) 1.2%
MCP 28.50 (-0.25) 1.1%
TLD 8.25 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8 0 100 100
09:27 7.90 -0.10 5,000 5,100
09:28 7.61 -0.39 14,500 19,600
09:29 7.61 -0.39 16,500 36,100
09:30 7.61 -0.39 3,800 39,900
09:31 7.61 -0.39 100 40,000
09:32 7.61 -0.39 6,100 46,100
09:36 7.63 -0.37 100 46,200
09:40 7.63 -0.37 100 46,300
10:10 7.66 -0.34 1,700 48,000
10:39 7.70 -0.30 100 48,100
11:10 7.70 -0.30 100 48,200
11:15 7.70 -0.30 100 48,300
13:10 8 0 23,700 72,000
13:41 8 0 21,800 93,800
13:43 8 0 300 94,100
13:54 8 0 100 94,200
14:13 7.99 -0.01 100 94,300
14:17 7.99 -0.01 300 94,600
14:21 7.99 -0.01 1,400 96,000
14:28 7.99 -0.01 100 96,100
14:45 8 0 16,000 112,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,244105,40593,32970,701414,679299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8561,6513,9112,51718,93621,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,473
Lợi nhuận sau thuế 8,1072672,9082,13113,41318,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,604-742,8872,28211,70017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,195
Tổng tài sản1,425,9811,423,7581,279,8491,280,1041,425,9811,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,749
Tổng nợ122,416126,44770,61373,775122,41671,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603
Vốn chủ sở hữu1,303,5651,297,3111,209,2361,206,3291,303,5651,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |