CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

6.65
0.05
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.70
6.70
6.56
57,900
11.8K
0.1K
47.3x
0.4x
1% # 1%
0.9
576 Bi
111 Mi
155,060
5.5 - 3.9
122 Bi
1,304 Bi
9.4%
91.42%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 100 6.65 7,300
6.59 3,900 6.66 4,100
6.58 100 6.67 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 310

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 86.20 (-0.10) 55.6%
TLG 55.00 (0.40) 9.5%
PTB 55.20 (-0.40) 7.9%
DHC 29.05 (-0.05) 5.2%
SHI 15.75 (0.95) 5.2%
PLC 25.50 (-0.20) 4.6%
INN 62.80 (4.80) 2.4%
SVI 57.40 (3.40) 1.8%
HHP 9.20 (-0.04) 1.7%
DLG 2.94 (0.19) 1.4%
HAP 6.65 (0.05) 1.3%
CAP 39.40 (0.10) 1.2%
MCP 31.40 (-0.10) 1.1%
TLD 7.12 (-0.09) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.70 0.11 1,100 1,100
09:22 6.70 0.11 3,000 4,100
09:31 6.70 0.11 200 4,300
09:49 6.67 0.08 200 4,500
10:10 6.59 0 1,200 5,700
10:12 6.65 0.06 200 5,900
10:16 6.65 0.06 1,000 6,900
10:17 6.65 0.06 900 7,800
10:18 6.69 0.10 1,700 9,500
10:19 6.69 0.10 500 10,000
10:20 6.69 0.10 1,200 11,200
10:22 6.67 0.08 400 11,600
10:23 6.67 0.08 200 11,800
10:24 6.68 0.09 500 12,300
10:25 6.68 0.09 300 12,600
10:28 6.58 -0.01 100 12,700
10:29 6.58 -0.01 100 12,800
10:32 6.58 -0.01 2,900 15,700
10:33 6.68 0.09 1,500 17,200
10:34 6.69 0.10 1,700 18,900
10:35 6.69 0.10 500 19,400
10:39 6.60 0.01 100 19,500
10:42 6.68 0.09 1,000 20,500
10:55 6.68 0.09 1,000 21,500
10:59 6.68 0.09 100 21,600
11:10 6.68 0.09 3,600 25,200
11:21 6.60 0.01 100 25,300
11:27 6.60 0.01 100 25,400
13:10 6.60 0.01 400 25,800
13:37 6.60 0.01 100 25,900
13:38 6.57 -0.02 1,400 27,300
13:44 6.57 -0.02 2,000 29,300
13:45 6.57 -0.02 300 29,600
13:46 6.57 -0.02 300 29,900
13:47 6.57 -0.02 3,000 32,900
13:48 6.57 -0.02 1,400 34,300
13:59 6.57 -0.02 600 34,900
14:10 6.59 0 2,400 37,300
14:11 6.60 0.01 800 38,100
14:12 6.62 0.03 200 38,300
14:13 6.63 0.04 500 38,800
14:15 6.64 0.05 400 39,200
14:16 6.57 -0.02 1,200 40,400
14:17 6.64 0.05 1,000 41,400
14:18 6.64 0.05 700 42,100
14:21 6.62 0.03 100 42,200
14:22 6.64 0.05 1,700 43,900
14:26 6.63 0.04 1,000 44,900
14:27 6.64 0.05 2,900 47,800
14:28 6.64 0.05 1,000 48,800
14:29 6.65 0.06 1,900 50,700
14:46 6.65 0.06 7,200 57,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,244105,40593,32970,701414,679299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8561,6513,9112,51718,93621,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,473
Lợi nhuận sau thuế 8,1072672,9082,13113,41318,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,604-742,8872,28211,70017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,195
Tổng tài sản1,425,9811,423,7581,279,8491,280,1041,425,9811,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,749
Tổng nợ122,416126,44770,61373,775122,41671,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603
Vốn chủ sở hữu1,303,5651,297,3111,209,2361,206,3291,303,5651,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |