CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4
-0.06
(-1.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,4744,3334,4374,5714,2514,2124,4225,3875,54894,92411,3908,1258,78810,08912,01011,810135,21910,9597,8885,391
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,4744,3334,4374,5714,2514,2124,4225,3875,54894,92411,3908,1258,78810,08912,01011,810135,21910,9597,8885,391
4. Giá vốn hàng bán1,4661,4031,4671,4001,3911,3271,4081,3691,83270,0274,0243,2963,4383,7753,8123,728125,3664,1743,9013,756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0082,9302,9703,1712,8602,8853,0134,0183,71624,8987,3664,8295,3506,3148,1998,0829,8536,7853,9861,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0612319999983,5413,92015,1369,4789077,0341,07288432,9051,2601,2471,2611,2465145,9611
7. Chi phí tài chính3892119233406444978547,4024,6905,6474,9741,7474,9186,2336,3757,7834,2181,9431,985
-Trong đó: Chi phí lãi vay1421283338442095852,9134,6345,5354,9747,1454,7866,1016,2426,4104,1133,775
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7031,0521,0395951
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0037878259754,8216191,2459371,0112,0712,7342,0892,8632,5202,9482,7903,0152,8273,0283,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6772,3532,9523,1611,1746,14216,85511,774-43,79025,170761-1,35034,6971371,3031783592555,027-3,559
12. Thu nhập khác7318,23317,929-9,11710,850386021131617
13. Chi phí khác3364984414,16339,173-9,1649,18011613714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3363-953-4-5,930-21,244461,6703760-81-48-36513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3412,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,7193,92680731934,7341971,2951793112195,032-3,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-294699204191171197169-2261831,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2610170-278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2946125204292171197169-156183749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3412,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,4253,92068211534,442261,09710467364,283-3,546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22111211-2-2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3412,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,4253,91868011434,441251,09610466354,284-3,545

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn316,956313,680310,493306,426302,212300,431292,818274,808262,593134,297108,22298,92890,65597,01297,57188,587171,184207,416174,662147,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,12823,68624,11823,08122,76453,17753,01339,91633,47237,86811,37428,76931,81630,40216,72424,69333,53238,21112,47546,620
1. Tiền4,12823,68624,11823,08122,76453,17753,01339,91633,47237,86811,37428,76931,81630,40216,72424,69333,53238,21112,47546,620
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn312,675289,696286,080283,051279,154246,959239,511234,598229,11896,02596,39169,69557,76664,82378,31260,356133,124161,441153,51591,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,48016,40821,91818,77615,89924,29021,04119,83916,33320,24735,75226,60820,30015,34320,22812,2711,88053,96592,78387,728
2. Trả trước cho người bán220,571220,558220,511220,621220,6141322186995,64365158354811610,00211583,85086,16913,0063,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn70,00050,00040,00040,00040,000155,500155,500115,500115,50050,83053,30040,00035,31645,00045,00045,00045,00020,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác8,6897,5398,4608,4627,45068,13564,068100,00198,11420,1687,5512,5041,6024,3643,0822,9702,3941,30727,726661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,065-4,808-4,808-4,808-4,808-1,099-1,099-928-928-864-864
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15229829429429429429429434044564631,0731,7872,5353,5394,5277,7648,6729,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn310182517283215261218
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1782222228571,5542,2903,2914,2967,5228,4449,114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước152298294294294294294294216216216216216216216216216216216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn762,994764,594765,818768,152769,377770,970772,195773,523857,7481,040,6441,147,0311,150,4191,162,6141,159,7751,165,0091,168,1651,088,8351,065,815960,215985,833
I. Các khoản phải thu dài hạn83,000119,630119,630119,630119,630119,630119,630119,63036,63036,63036,63036,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác83,000119,630119,630119,630119,630119,630119,630119,63036,63036,63036,63036,630
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,55081,71681,88282,04782,21382,37882,54482,71082,875117,100114,910116,063125,967127,163128,359129,555130,751131,947133,143134,340
1. Tài sản cố định hữu hình2,7242,8903,0563,2213,3873,5523,7183,8834,0493,1106011,4371,6061,7751,9452,1142,2842,4532,6232,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình78,82678,82678,82678,82678,82678,82678,82678,82678,826113,990114,308114,626124,361125,387126,414127,441128,468129,494130,521131,548
III. Bất động sản đầu tư268,455269,514270,573271,632272,692273,751274,810275,869276,928275,550399,825402,054404,284406,514408,744410,974413,204537,312429,717432,188
- Nguyên giá298,551298,551298,551298,551298,551298,551298,551298,551298,551295,519446,383446,383446,383446,383446,383446,383446,383570,913460,846460,846
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,096-29,037-27,978-26,919-25,860-24,800-23,741-22,682-21,623-19,969-46,559-44,329-42,099-39,869-37,639-35,409-33,179-33,600-31,129-28,658
IV. Tài sản dở dang dài hạn94594594594594594572,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,512
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94594594594594594572,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn412,988413,364413,364413,527413,527413,895413,895413,895413,895423,900423,900423,197422,531415,497416,535415,497414,971265,858265,858287,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh393,049393,049393,049393,049393,049393,049393,049393,049393,049395,400395,400394,697394,031392,979394,018392,979392,959242,939242,939264,086
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,02924,02924,02924,02924,02924,02924,02924,02924,02928,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,090-3,714-3,714-3,551-3,551-3,183-3,183-3,183-3,183-5,982-5,982-5,982-6,488-5,581-5,581-5,581
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10410416,57010442205186
1. Chi phí trả trước dài hạn10410416,57010442205186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại15,38216,15116,92017,68918,45819,22819,99720,76621,53522,30423,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,079,9491,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,048,3311,120,3401,174,9411,255,2531,249,3471,253,2701,256,7871,262,5801,256,7521,260,0191,273,2311,134,8771,133,225
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,4113,8834,2774,5434,7155,3345,0895,26289,326100,588184,820179,596184,171221,914226,693221,963225,677224,86486,54089,031
I. Nợ ngắn hạn3,4113,2664,1203,9254,0984,2564,0103,72387,78717,21634,19529,10913,68451,58356,41851,74413,38012,7569,68611,976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn61823092269192269192269180,72220,00020,00042,47542,39842,32294234375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7537879509339128988889041,0344,3633,5713,4872,8754,3993,6472,9012,5854,8393,8963,312
4. Người mua trả tiền trước1775122531341056428431103557582121212022321179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4137517467324311,2198335374209,3621,4308496464277125183321,3652,0192,729
6. Phải trả người lao động183881041042037389104221128135128237106127244351232226115
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1501503,9481,3267,1372,1017,3512,3597,7794,0258,1494,3491,3683,270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2681,3581,3771,2621,3461,2701,2151,4601,4001,9271,8882,4872,5181,7971,7341,7131,7631,8531,9221,997
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6181576186181,0781,0781,5391,53983,372150,625150,487170,487170,331170,275170,219212,297212,10876,85377,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác477477477477477477477477477477477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6181576186181,0781,0781,5391,53982,306149,559149,447169,447169,391169,336169,280211,466211,34776,09276,016
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả589589563563462462462354284284562
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,076,5381,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,043,0691,031,0141,074,3531,070,4331,069,7511,069,0991,034,8741,035,8871,034,7891,034,3421,048,3671,048,3381,044,194
I. Vốn chủ sở hữu1,076,5381,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,043,0691,031,0141,074,3531,070,4331,069,7511,069,0991,034,8741,035,8871,034,7891,034,3421,048,3671,048,3381,044,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,501
2. Thặng dư vốn cổ phần-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3642,364
5. Cổ phiếu quỹ-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-9,078-9,078-8,953
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3642,3642,3642,3642,3642,3642,3642,3642,364
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối87,31585,16682,81180,81277,65176,84270,70053,84541,79082,04478,13177,44576,79442,57043,58942,48742,04041,33641,31337,038
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát721714718717716710715714713706713
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,079,9491,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,048,3311,120,3401,174,9411,255,2531,249,3471,253,2701,256,7871,262,5801,256,7521,260,0191,273,2311,134,8771,133,225
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |