CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4.01
-0.05
(-1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,4744,3334,4374,5714,25117,81518,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928
Giá vốn hàng bán1,4661,4031,4671,4001,3915,7375,495131,11414,753137,175126,717152,11536,44863,25539,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0082,9302,9703,1712,86012,07912,77713,84727,94522,23436,51134,71920,48916,18417,352
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6772,3532,9523,1611,17411,14327,643-45,45036,2952,9349,8677,82437,79218,75020,743
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3412,3561,9993,1611,1749,85735,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,180
Lợi nhuận sau thuế 2,3412,3561,9993,1611,1749,85735,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,335
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3412,3561,9993,1611,1749,85735,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,335
Tổng tài sản ngắn hạn316,956313,680310,493306,426302,212316,956302,212262,88590,65588,184146,454111,635185,146448,642383,602
Tiền mặt4,12823,68624,11823,08122,7644,12822,76433,47231,81633,53219,82023,94324,65086,22943,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,678
Hàng tồn kho6,166
Tài sản dài hạn762,994764,594765,818768,152769,377762,994769,377857,7481,163,2801,172,360990,3121,068,4911,174,107758,603682,656
Tài sản cố định81,55081,71681,88282,04782,21381,55082,21382,875125,967130,751135,538230,822302,235237,065304,200
Đầu tư tài chính dài hạn412,988413,364413,364413,527413,527412,988413,527413,895423,197415,497287,005290,145302,409141,680117,936
Tổng tài sản1,079,9491,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,079,9491,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258
Tổng nợ3,4113,8834,2774,5434,7153,4114,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,351
Vốn chủ sở hữu1,076,5381,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,076,5381,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.35KK0.35K0.02K0.07K0.11K0.23K0.18K0.13K0.51K0.34K0.29K0.16K0.02KK
Giá cuối kỳ3.37K4.16K3.50K14.20K5.77K3.90K4.86K8.50K2.53K4.21K8.89K7.48K3.08K12K12K12K
Giá / EPS (PE)34.65 (lần)11.73 (lần) (lần)40.46 (lần)294.60 (lần)59.14 (lần)43.28 (lần)37 (lần)13.79 (lần)33.03 (lần)17.45 (lần)22.10 (lần)10.54 (lần)76.59 (lần)567.57 (lần)3,750 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)19.17 (lần)23.07 (lần)2.45 (lần)33.71 (lần)3.67 (lần)2.42 (lần)2.64 (lần)15.10 (lần)3.08 (lần)7.16 (lần)4.77 (lần)6.22 (lần)3.29 (lần)27.77 (lần)83.12 (lần)319.63 (lần)
Giá sổ sách10.62K10.53K10.18K10.55K10.21K10.35K10.36K10.54K10.48K10.30K11.22K10.40K10.47K3.04K2.45K0.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)1.35 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.81 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.79 (lần)0.72 (lần)0.29 (lần)3.95 (lần)4.89 (lần)13.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)97 (Mi)97 (Mi)55 (Mi)36 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.35%28.20%23.46%7.23%7%12.88%9.46%13.62%37.16%35.98%26.10%17.19%14.11%19.95%20.36%4.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.65%71.80%76.54%92.77%93%87.12%90.54%86.38%62.84%64.02%73.90%82.81%85.89%80.05%79.64%95.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.32%0.44%7.97%14.70%17.91%7.68%11.02%21.58%15.98%6.50%4.59%9.99%18.53%47.18%40.15%55.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.32%0.44%8.66%17.23%21.82%8.32%12.39%27.53%19.03%6.96%4.81%11.10%22.74%89.33%67.08%127.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.68%99.56%92.03%85.30%82.09%92.32%88.98%78.42%84.02%93.50%95.41%90.01%81.47%52.82%59.85%44.01%
6/ Thanh toán hiện hành9,292.17%7,374.62%299.43%268.11%158.60%1,419.27%615.61%125.10%1,966.35%1,387.90%897.91%1,215.91%1,309.45%3,073.22%6,404.61%17.02%
7/ Thanh toán nhanh9,292.17%7,374.62%299.43%268.11%158.60%1,419.27%615.61%120.94%1,966.35%1,387.90%897.87%1,215.16%1,308.79%2,970.70%6,330.26%17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn121.02%555.49%38.13%94.10%60.31%192.07%132.03%16.66%377.93%158.84%62.70%95.49%96.80%67.25%113.16%6.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.65%1.71%12.94%3.41%12.65%14.36%15.83%4.19%6.58%5.34%15.86%10.40%7.27%7.51%3.52%1.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.62%6.05%55.14%47.10%180.77%111.46%167.37%30.75%17.71%14.84%60.76%60.52%51.54%37.65%17.30%38.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.65%1.71%14.06%3.99%15.41%15.55%17.79%5.34%7.83%5.71%16.62%11.56%8.93%14.22%5.89%4.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%591.11%%%873,575%60,711.11%85,359.38%537.61%823.60%24,175%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần55.33%196.69%-30.21%83.31%1.25%4.09%6.09%40.81%22.35%21.67%27.33%28.15%31.25%36.26%14.64%8.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.91%3.35%%2.84%0.16%0.59%0.96%1.71%1.47%1.16%4.33%2.93%2.27%2.72%0.52%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.92%3.37%%3.33%0.19%0.64%1.08%2.18%1.75%1.24%4.54%3.25%2.79%5.16%0.86%0.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)172%654%-33%241%1%5%7%64%28%31%40%45%37%76%27%12%
Tăng trưởng doanh thu-2.50%-87.40%239.51%-73.22%-2.34%-12.63%228.16%-28.33%39.54%-44.08%132.69%33.71%116.37%199.29%284.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.57%-182.07%-223.10%1,692.09%-70.30%-41.27%-51.02%30.89%43.91%-55.66%125.85%20.46%86.47%641.08%560.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.66%-94.72%-51.53%-18.37%158.62%-32.88%-55.67%52.03%178.26%135.41%-29.88%-49.60%-12.24%64.94%41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.91%3.45%-3.58%3.37%-1.40%-0.06%-1.48%5.09%1.74%62.79%61.78%3.27%244.73%23.86%167.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.78%-4.38%-10.63%-0.52%10.89%-3.67%-13.18%12.59%13.22%66.12%52.62%-6.53%123.49%40.36%96.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |