CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4.05
-0.01
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.06
4.08
4.09
4.04
45,800
10.6K
0.1K
31.8x
0.3x
1% # 1%
1.5
322 Bi
101 Mi
202,391
4.6 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.04 1,200 4.05 2,900
4.03 1,000 4.06 7,100
4.02 15,600 4.07 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.08 0.07 4,800 4,800
09:16 4.08 0.07 4,100 8,900
09:17 4.08 0.07 1,900 10,800
09:18 4.09 0.08 2,000 12,800
09:19 4.09 0.08 5,000 17,800
09:20 4.09 0.08 500 18,300
09:21 4.09 0.08 300 18,600
09:23 4.09 0.08 700 19,300
09:37 4.08 0.07 500 19,800
09:42 4.06 0.05 300 20,100
09:43 4.06 0.05 1,500 21,600
09:44 4.05 0.04 200 21,800
09:45 4.05 0.04 100 21,900
09:48 4.05 0.04 700 22,600
09:49 4.04 0.03 200 22,800
09:53 4.06 0.05 1,000 23,800
10:16 4.06 0.05 500 24,300
10:20 4.06 0.05 10,000 34,300
10:24 4.05 0.04 100 34,400
10:25 4.05 0.04 900 35,300
10:30 4.05 0.04 1,600 36,900
10:32 4.05 0.04 500 37,400
10:33 4.05 0.04 1,000 38,400
10:36 4.06 0.05 1,000 39,400
10:37 4.06 0.05 600 40,000
10:46 4.06 0.05 100 40,100
10:47 4.05 0.04 100 40,200
10:49 4.05 0.04 1,000 41,200
10:54 4.05 0.04 600 41,800
10:55 4.05 0.04 400 42,200
11:10 4.05 0.04 700 42,900
11:14 4.05 0.04 1,300 44,200
11:15 4.05 0.04 300 44,500
11:24 4.05 0.04 1,000 45,500
11:26 4.05 0.04 200 45,700
11:29 4.05 0.04 100 45,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,4744,3334,4374,57117,81518,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,180
Lợi nhuận sau thuế 2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,335
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,335
Tổng tài sản1,079,9491,078,2731,076,3111,074,5781,079,9491,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258
Tổng nợ3,4113,8834,2774,5433,4114,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,351
Vốn chủ sở hữu1,076,5381,074,3901,072,0341,070,0351,076,5381,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |