CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4.40
0.04
(0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.36
4.43
4.45
4.33
360,400
10.6k
0.3k
16.3 lần
3%
3%
1.9
446 tỷ
101 triệu
1,140,678
5.3 - 2.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 10,900 4.41 3,700
4.39 7,300 4.42 300
4.38 9,800 4.45 114,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 23,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.43 0.07 100 100
09:15 4.37 0.01 2,000 2,100
09:16 4.37 0.01 1,000 3,100
09:24 4.36 0 5,800 8,900
09:25 4.37 0.01 1,200 10,100
09:26 4.37 0.01 4,000 14,100
09:27 4.37 0.01 3,500 17,600
09:28 4.37 0.01 5,000 22,600
09:29 4.43 0.07 5,000 27,600
09:30 4.43 0.07 500 28,100
09:31 4.42 0.06 1,400 29,500
09:33 4.41 0.05 700 30,200
09:34 4.40 0.04 1,400 31,600
09:42 4.40 0.04 30,000 61,600
09:43 4.40 0.04 3,400 65,000
09:50 4.40 0.04 400 65,400
09:54 4.40 0.04 10,900 76,300
09:57 4.43 0.07 1,600 77,900
09:59 4.44 0.08 11,700 89,600
10:10 4.33 -0.03 18,600 108,200
10:13 4.35 -0.01 300 108,500
10:15 4.41 0.05 500 109,000
10:17 4.41 0.05 700 109,700
10:32 4.40 0.04 5,000 114,700
10:33 4.40 0.04 100 114,800
10:34 4.40 0.04 2,800 117,600
10:35 4.41 0.05 500 118,100
10:38 4.40 0.04 100 118,200
10:39 4.40 0.04 3,900 122,100
10:52 4.41 0.05 100 122,200
10:57 4.40 0.04 100 122,300
10:58 4.41 0.05 100 122,400
11:10 4.40 0.04 3,500 125,900
11:16 4.39 0.03 100 126,000
11:20 4.39 0.03 100 126,100
11:22 4.39 0.03 6,800 132,900
11:23 4.39 0.03 200 133,100
11:24 4.39 0.03 7,500 140,600
11:26 4.39 0.03 2,000 142,600
12:59 4.37 0.01 10,600 153,200
13:10 4.37 0.01 9,600 162,800
13:11 4.37 0.01 100 162,900
13:13 4.37 0.01 200 163,100
13:19 4.39 0.03 200 163,300
13:21 4.40 0.04 2,400 165,700
13:22 4.41 0.05 6,000 171,700
13:23 4.41 0.05 6,200 177,900
13:26 4.41 0.05 3,000 180,900
13:27 4.41 0.05 2,000 182,900
13:32 4.38 0.02 3,800 186,700
13:33 4.38 0.02 200 186,900
13:34 4.41 0.05 1,000 187,900
13:37 4.41 0.05 1,000 188,900
13:38 4.38 0.02 19,000 207,900
13:39 4.40 0.04 2,000 209,900
13:42 4.40 0.04 2,300 212,200
13:43 4.40 0.04 2,400 214,600
13:44 4.40 0.04 4,000 218,600
13:45 4.40 0.04 2,900 221,500
13:48 4.42 0.06 8,000 229,500
13:52 4.42 0.06 3,000 232,500
13:53 4.42 0.06 2,500 235,000
13:54 4.42 0.06 6,500 241,500
13:56 4.42 0.06 3,000 244,500
13:57 4.42 0.06 5,000 249,500
13:58 4.42 0.06 6,000 255,500
13:59 4.42 0.06 5,600 261,100
14:10 4.43 0.07 55,700 316,800
14:11 4.44 0.08 100 316,900
14:12 4.44 0.08 10,000 326,900
14:13 4.44 0.08 300 327,200
14:14 4.45 0.09 200 327,400
14:24 4.45 0.09 16,900 344,300
14:27 4.42 0.06 3,000 347,300
14:28 4.42 0.06 300 347,600
14:44 4.40 0.04 12,800 360,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,5714,2514,2124,42218,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,806
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1611,1746,14216,85535,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,618
Lợi nhuận sau thuế 3,1611,1746,14216,85535,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1611,1746,14216,85535,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,820
Tổng tài sản1,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844
Tổng nợ4,5434,7155,3345,0894,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,460
Vốn chủ sở hữu1,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc