CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4.52
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,80643,75132,72115,1235,0531,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu89
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,272144,96142,697159,409163,228186,83456,93679,43856,928101,80643,75132,72115,1235,0531,314
4. Giá vốn hàng bán5,495131,11414,753137,175126,717152,11536,44863,25539,57669,88627,32027,3157,2042,792967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,77713,84727,94522,23436,51134,71920,48916,18417,35231,92116,4305,4067,9192,261346
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,7748,14236,6737,7212687,24441,18517,50411,3953,6326,992500
7. Chi phí tài chính1,28462,85418,91915,07912,93114,53612,1468,4281,5451,4897,940801
-Trong đó: Chi phí lãi vay91518,06622,37314,29810,32611,71712,3856,9711,4211,4897,940801
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,71879-84268311101
9. Chi phí bán hàng452172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6244,58511,12112,02113,14119,83411,5746,5096,4608,3956,7083,8682,3721,266197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,643-45,45036,2952,9349,8677,82437,79218,75020,74325,7708,7741,2375,547995149
12. Thu nhập khác8,3001,791101373857,72993,7261023,35222,00028,0475,3352
13. Chi phí khác4132111033073861,6081703,57313,50314,41116,9953,57010
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,2961,65990-66787,343-1,5993,556-3,5639,8497,58911,0521,765-9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,61816,36412,2897,312986149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7089833,1703,3787,4494,5554,8447,5664,0462,0631,82824737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại101-10089473-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8098833,2583,8517,4484,5554,8447,5664,0462,0631,82824737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,05312,31810,2265,484740112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4-12-655,510233
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,82012,31810,2265,484740112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,212262,88590,65588,184146,454111,635185,146448,642383,602167,55072,28663,48240,16729,2053,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,76433,47231,81633,53219,82023,94324,65086,22943,90311,6995,6774,6938795161,282
1. Tiền22,76433,47231,81633,53219,82023,94319,75086,22943,90311,6995,6774,6938795161,282
2. Các khoản tương đương tiền4,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6786,10115,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,6786,10115,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn279,154229,11657,76650,124116,87474,746139,674354,540336,923150,89460,12340,84732,47127,3532,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,89916,33320,3001,880107,52028,97317,88114,38926,22381,55723,82930,8979,9303711,101
2. Trả trước cho người bán220,614995488508,78514,76235,608160,82879,13558,8301,1874,60018,55526,982973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,000115,50035,31645,00012,50033,500100,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,45098,1121,6022,39456818,51252,79679,322231,56510,50735,1065,3493,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,808-928-111
IV. Tổng hàng tồn kho6,150845321,3403394
1. Hàng tồn kho6,166845321,3403394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16
V. Tài sản ngắn hạn khác2942971,0734,5279,76112,94511,9937,8742,7764,9493392,4095,47899761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3152510171939455229667343167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8574,2969,52012,71811,6047,7812,7676291,6283,60780246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước294294216216216217219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,8651101141,5282815
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn769,377857,7481,163,2801,172,360990,3121,068,4911,174,107758,603682,656474,294348,257386,427161,143114,22369,524
I. Các khoản phải thu dài hạn83,000119,630119,63036,63020,0003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác83,000119,630119,63036,63020,0003
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định82,21382,875125,967130,751135,538230,822302,235237,065304,200309,538239,600255,03985,94874,36457,671
1. Tài sản cố định hữu hình3,3874,0491,6062,2842,9634,1326,7383,5303,99514,22416,39717,43318,3473,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình78,82678,826124,361128,468132,574226,690295,497233,535300,205295,314223,202237,60667,60171,17157,671
III. Bất động sản đầu tư272,692276,928404,284413,204434,659275,819283,166244,20938,921
- Nguyên giá298,551298,551446,383446,383460,846292,667292,667248,42539,577
- Giá trị hao mòn lũy kế-25,860-21,623-42,099-33,179-26,187-16,848-9,501-4,216-656
IV. Tài sản dở dang dài hạn94594572,51272,51272,512224,692221,337135,649221,59960,21559,47765,02956,04520,74811,853
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94594572,51272,51272,512224,692221,337135,649221,599
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn413,527413,895423,197415,497287,005290,145302,409141,680117,936104,54149,18066,28019,00019,000
1. Đầu tư vào công ty con22,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh393,049393,049394,697392,979264,086264,927213,63932,16060,66086,54148,18047,280
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,02924,02928,50028,50028,50028,50089,57189,10057,40018,0001,00019,00019,00019,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,551-3,183-5,982-5,581-3,283-801-1,580-124
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác104127955779150112
1. Chi phí trả trước dài hạn104127955779150112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại17,68920,76623,84226,91964,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844420,543449,909201,310143,42972,946
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,46042,01283,35394,98057,58340,840
I. Nợ ngắn hạn4,09887,79533,81255,60110,31918,134147,99522,81627,63918,6605,9454,8481,30745620,104
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn92280,72220,00042,2455168688685627,35320,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9121,0342,8752,5632,3413,0309,2357,51413,18313,0426861,622
4. Người mua trả tiền trước1344358202432926,809101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4314566263293,4473,7176,6164,0603,2004,8484,2402,5681,30728739
6. Phải trả người lao động203193237354353419801238121194340243
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1503,9487,5008,1491,3742,0122,5575,983213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn151129504232
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3461,4002,5181,7591,8557,845118,6781,7531,24757768020216965
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3022,2002,200
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6181,539150,487170,16376,978111,927145,397170,16141,71110,80036,06778,50693,67457,12720,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác477477477619
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6181,539149,447169,22475,939110,835145,397170,16141,71110,80036,06778,50693,67457,12720,736
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả563462562473
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384378,531366,555106,33085,84632,106
I. Vốn chủ sở hữu1,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384378,531366,555106,33085,84632,106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,011,301967,765967,765545,998363,999350,000100,00085,00032,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-469-469-469-469-469-469-469-469-469-173
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3642,3642,3642,353
5. Cổ phiếu quỹ-23,808-23,8082,364-23,808-7,119
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển-23,8081,193
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,65142,07577,33742,48440,60134,08018,05546,97229,61241,81714,53216,5556,330846106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát71270859259033,42924,741
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844420,543449,909201,310143,42972,946
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc