CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

5
-0.20
(-3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)31322,2112,3599962,001641547-9,35213,5463,2353910219751
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,0263,1783,8474,3065,1626,18111,0706,297301543867
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1031,0379791,7572,017418597950695503400275
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán3513332675012494531264271,1392,2953,3868911,1061,0321,021807442298
Cộng doanh thu hoạt động5,9546,1318,7579,1688,8249,96414,3253,1609,7602,386-5,69218,5679,4163,2584,1973,7564,6042,5992,9272,915
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3145181,220512,335-3623,9367542813-212
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,1721,2281,2231,2031,3521,0971,2341,1641,3041,2811,0722,5352,9021,1542,1332,1802,1371,6141,3121,584
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động1,5311,8022,4991,2481,4021,1441,3061,2203,6829735,0802,6733,2131,2532,4592,2492,2121,6851,3741,677
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay31-2-52
Cộng chi phí tài chính-40-6353-57-6515731-2-52-11-4
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,1242,2513,2162,0592,7903,4212,9532,4852,7111,1542,8821,6001,6372,2472,2891,4291,5741,2681,8481,416
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG1,2992,0793,1465,8806,2845,6805,5665,7393,6031,869-12,73915,4296,0915591,1878453,9952924591
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,2991,8903,1465,7856,0945,6795,5695,7393,3741,692-12,73915,4296,0925591,1878453,9952924591
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,0401,5122,4984,6284,8764,5435,0024,0442,6991,353-12,58014,7325,6545591,1008003,5772419591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN319,770319,716379,418376,983372,015365,924359,623355,028350,655355,642352,207310,134271,435213,656213,210211,189209,569205,035204,719204,006
I. Tài sản tài chính318,231317,208378,462375,692370,231364,846358,684353,055348,897353,752351,583309,357271,364213,497212,521210,544209,508204,659204,487203,659
II.Tài sản ngắn hạn khác1,5382,5089561,2911,7841,0789391,9731,7581,8906237777115968964561376231347
B.TÀI SẢN DÀI HẠN48,49250,00350,49051,03452,37453,18754,49353,95756,52849,32449,808129,603130,575180,429180,522181,593182,609183,049183,910184,938
I. Tài sản tài chính dài hạn6,4376,4376,4376,3975,6725,6725,6725,6097,5625,0255,0195,0705,89655,08255,89655,89655,89655,07955,08055,070
II. Tài sản cố định1,4261,8542,2862,7433,2003,6584,1154,5725,0293222422713013305211,0441,5712,0972,624
III. Bất động sản đầu tư28,83129,79529,80730,29530,78331,27131,75932,24732,73533,22333,71134,19934,68735,17535,66436,15236,64037,12837,61638,104
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác11,79811,91711,95911,59912,71812,58612,94711,52911,20210,75410,83690,06390,51389,84189,77489,83489,84289,27289,11689,141
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-821-812-810-812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN368,262369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944
C. NỢ PHẢI TRẢ4,4978,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,139
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,4978,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,139
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU363,765361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805
I. Vốn chủ sở hữu363,765361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU368,262369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |