CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

24.20
0.10
(0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,24090,64173,77354,36059,77456,61363,92453,18970,83879,38282,90049,71350,81843,00969,90246,30643,18843,49649,74048,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,24090,64173,77354,36059,77456,61363,92453,18970,83879,38282,90049,71350,81843,00969,90246,30643,18843,49649,74048,994
4. Giá vốn hàng bán75,05779,33865,90450,72756,84751,70156,17348,30065,56070,22874,64847,04548,05240,68262,82543,87940,96440,89644,77346,396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,18311,3047,8693,6332,9274,9127,7514,8895,2789,1548,2512,6682,7652,3267,0782,4262,2242,5994,9672,598
6. Doanh thu hoạt động tài chính252211021111111121520111
7. Chi phí tài chính-2661602692844474797015946935609754822,258419525498576469668993
-Trong đó: Chi phí lãi vay14071178185241272520458382265437482575419525498576469668993
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0394,7302,8231,4658501,3202,0371,9842,4202,5973,2491,0701,1611,3373,9551,2791,4973,4313,6531,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4356,4164,7791,8861,6413,1145,0142,3122,1665,9994,0281,117-6525712,600650671-1,300647471
12. Thu nhập khác4995310451110
13. Chi phí khác195236102134601124949928813916215517312297113115979493
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-146-236-102-134-601-29-94-99-288-139-162-155137-122-97-68-104-97-94-83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,2896,1794,6771,7521,0403,0854,9202,2131,8785,8603,866961-5154502,503582567-1,397553389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6921,2869094393514989183464978187082172416525149181-3239948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1313131313
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7051,2869094393644989183465108187082173616525149194-3239948
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5844,8933,7681,3136772,5864,0021,8661,3685,0423,158745-5524341,978433373-1,074454341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5844,8933,7681,3136772,5864,0021,8661,3685,0423,158745-5524341,978433373-1,074454341

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,685120,57791,33490,24788,69496,01299,77596,939100,02288,14996,77586,83280,95484,94076,21864,29557,98080,04967,86875,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,35811,9024,8261,3411,51910,5599,1883,4162,0422,6422,7383,2661,1933,6914,1702,64471811,805770705
1. Tiền10,3583,9024,8261,3411,5197,0599,1883,4162,0422,6422,7383,2661,1933,6914,1702,644718805770705
2. Các khoản tương đương tiền8,0003,50011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn-1,684
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,684
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,56599,47476,57778,35276,29077,06583,02388,43191,15479,99787,31177,14675,67475,78967,15556,96952,41161,96060,77268,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng116,149128,411103,696104,171102,194103,129109,261114,144116,325104,284110,36799,00797,20895,23487,51275,83071,02979,30275,66886,493
2. Trả trước cho người bán1191,8703243072321785111531564312,3521,082153430149164162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4915135465565461,0651,0641,0621,0321,1341,1581,1711,0651,2331,1341,0361,0022,0602,0751,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,194-31,321-27,990-26,682-26,682-27,307-27,307-26,887-26,208-25,424-24,370-23,032-23,032-23,032-22,574-20,050-20,050-19,551-17,134-20,504
IV. Tổng hàng tồn kho9,2629,1109,61810,42610,7168,2207,4605,0436,5735,4386,5846,1835,6035,3754,7804,5724,6105,6975,9176,529
1. Hàng tồn kho9,2629,1109,61810,42610,7168,2207,4605,0436,5735,4386,5846,1835,6035,3754,7804,5724,6105,6975,9176,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác50091312129168168105502547314223616985113110242586409118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn49911025048537745336813722416985113110100263409118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ145137111110216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước307174789528555513142323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,48340,32641,20840,20742,56444,97347,46149,46751,68453,00154,78157,84161,97664,03966,80569,77672,78275,78578,74081,797
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,91432,45333,18332,03234,22836,38838,60739,16741,28443,48744,93047,37049,63351,78754,56857,47960,40963,34466,21869,194
1. Tài sản cố định hữu hình30,57432,08632,78831,61033,77835,91138,10338,63540,72442,90044,31546,72848,96451,09053,84356,72759,63062,53765,38468,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình339367394422449477504532559587614642669697724752779807834862
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3521,2041,1043722171
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3521,2041,1043722171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8911,4851,5741,6651,7631,9692,1762,3562,4922,8033,0983,6365,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,320
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,429-3,835-3,746-3,655-3,556-3,351-3,144-2,964-2,827-2,517-2,222-1,684
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3276,3896,4526,5106,5726,6176,6786,7416,8046,7106,7536,7986,8026,8616,9176,9787,0537,1227,2027,283
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3126,3616,4246,4826,5456,5766,6386,7016,7646,6576,7006,7446,7496,7956,8516,9126,9877,0437,1237,204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1528282828414141415353535366666666797979
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN145,169160,904132,542130,454131,258140,986147,236146,407151,706141,150151,556144,673142,930148,979143,023134,071130,762155,834146,608157,251
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,75278,07146,78048,35050,46760,87159,93162,45369,61960,43073,59669,74468,74574,29168,72061,74658,87171,93161,63172,129
I. Nợ ngắn hạn59,75278,07146,78048,35050,46760,87159,93162,45369,61959,93073,09668,74467,74572,67267,10258,82455,94867,34257,04265,175
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,05016,7475,18012,16822,77623,54919,20012,40015,29832,28632,49536,05327,08530,21020,28123,25822,33027,742
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,76347,37540,62027,36238,18032,39130,33133,72640,73836,68551,55634,11529,92532,85334,83425,86532,41241,11032,09035,293
4. Người mua trả tiền trước2303,0859989731,2461,1639901,6882,3691,9421,1509551,4749071,209344526276374441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6871,6971,0197194257621,3999485561,1041,0513584742611,053645761663603526
6. Phải trả người lao động6,3784,0063,2121,9234,4933,7463,0801,8906,0384,4773,0794042,3331,8112,2401,2591,0631,1939181,196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn623242738211836
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4098,57247327949810,1928774383853,019627446809586454293661594435287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi284284457348439449454213308303308180197202204207227247256-311
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5005001,0001,0001,6191,6192,9232,9234,5894,5896,955
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5005001,0001,0001,6191,6192,9232,9234,5894,5896,955
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,41782,83385,76282,10480,79180,11487,30683,95482,08880,72077,96074,93074,18574,68874,30272,32471,89183,90384,97785,122
I. Vốn chủ sở hữu85,41782,83385,76282,10480,79180,11487,30683,95482,08880,72077,96074,93074,18574,68874,30272,32471,89183,90384,97785,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu65,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18665,186
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,473
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,75811,17414,10310,4459,1328,45515,64712,29510,4299,0616,3013,2712,5263,0292,64366523212,24413,31813,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN145,169160,904132,542130,454131,258140,986147,236146,407151,706141,150151,556144,673142,930148,979143,023134,071130,762155,834146,608157,251
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |