| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 81,240 | 90,641 | 73,773 | 54,360 | 59,774 | 56,613 | 63,924 | 53,189 | 70,838 | 79,382 | 82,900 | 49,713 | 50,818 | 43,009 | 69,902 | 46,306 | 43,188 | 43,496 | 49,740 | 48,994 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 81,240 | 90,641 | 73,773 | 54,360 | 59,774 | 56,613 | 63,924 | 53,189 | 70,838 | 79,382 | 82,900 | 49,713 | 50,818 | 43,009 | 69,902 | 46,306 | 43,188 | 43,496 | 49,740 | 48,994 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 75,057 | 79,338 | 65,904 | 50,727 | 56,847 | 51,701 | 56,173 | 48,300 | 65,560 | 70,228 | 74,648 | 47,045 | 48,052 | 40,682 | 62,825 | 43,879 | 40,964 | 40,896 | 44,773 | 46,396 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,183 | 11,304 | 7,869 | 3,633 | 2,927 | 4,912 | 7,751 | 4,889 | 5,278 | 9,154 | 8,251 | 2,668 | 2,765 | 2,326 | 7,078 | 2,426 | 2,224 | 2,599 | 4,967 | 2,598 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 25 | 2 | 2 | 1 | 10 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 520 | 1 | 1 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | -266 | 160 | 269 | 284 | 447 | 479 | 701 | 594 | 693 | 560 | 975 | 482 | 2,258 | 419 | 525 | 498 | 576 | 469 | 668 | 993 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 140 | 71 | 178 | 185 | 241 | 272 | 520 | 458 | 382 | 265 | 437 | 482 | 575 | 419 | 525 | 498 | 576 | 469 | 668 | 993 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,039 | 4,730 | 2,823 | 1,465 | 850 | 1,320 | 2,037 | 1,984 | 2,420 | 2,597 | 3,249 | 1,070 | 1,161 | 1,337 | 3,955 | 1,279 | 1,497 | 3,431 | 3,653 | 1,135 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,435 | 6,416 | 4,779 | 1,886 | 1,641 | 3,114 | 5,014 | 2,312 | 2,166 | 5,999 | 4,028 | 1,117 | -652 | 571 | 2,600 | 650 | 671 | -1,300 | 647 | 471 |
| 12. Thu nhập khác | 49 | 95 | 310 | 45 | 11 | 10 | ||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 195 | 236 | 102 | 134 | 601 | 124 | 94 | 99 | 288 | 139 | 162 | 155 | 173 | 122 | 97 | 113 | 115 | 97 | 94 | 93 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -146 | -236 | -102 | -134 | -601 | -29 | -94 | -99 | -288 | -139 | -162 | -155 | 137 | -122 | -97 | -68 | -104 | -97 | -94 | -83 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,289 | 6,179 | 4,677 | 1,752 | 1,040 | 3,085 | 4,920 | 2,213 | 1,878 | 5,860 | 3,866 | 961 | -515 | 450 | 2,503 | 582 | 567 | -1,397 | 553 | 389 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 692 | 1,286 | 909 | 439 | 351 | 498 | 918 | 346 | 497 | 818 | 708 | 217 | 24 | 16 | 525 | 149 | 181 | -323 | 99 | 48 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | |||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 705 | 1,286 | 909 | 439 | 364 | 498 | 918 | 346 | 510 | 818 | 708 | 217 | 36 | 16 | 525 | 149 | 194 | -323 | 99 | 48 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,584 | 4,893 | 3,768 | 1,313 | 677 | 2,586 | 4,002 | 1,866 | 1,368 | 5,042 | 3,158 | 745 | -552 | 434 | 1,978 | 433 | 373 | -1,074 | 454 | 341 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,584 | 4,893 | 3,768 | 1,313 | 677 | 2,586 | 4,002 | 1,866 | 1,368 | 5,042 | 3,158 | 745 | -552 | 434 | 1,978 | 433 | 373 | -1,074 | 454 | 341 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,685 | 120,577 | 91,334 | 90,247 | 88,694 | 96,012 | 99,775 | 96,939 | 100,022 | 88,149 | 96,775 | 86,832 | 80,954 | 84,940 | 76,218 | 64,295 | 57,980 | 80,049 | 67,868 | 75,455 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,358 | 11,902 | 4,826 | 1,341 | 1,519 | 10,559 | 9,188 | 3,416 | 2,042 | 2,642 | 2,738 | 3,266 | 1,193 | 3,691 | 4,170 | 2,644 | 718 | 11,805 | 770 | 705 |
| 1. Tiền | 10,358 | 3,902 | 4,826 | 1,341 | 1,519 | 7,059 | 9,188 | 3,416 | 2,042 | 2,642 | 2,738 | 3,266 | 1,193 | 3,691 | 4,170 | 2,644 | 718 | 805 | 770 | 705 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 3,500 | 11,000 | |||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | -1,684 | |||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,684 | |||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 85,565 | 99,474 | 76,577 | 78,352 | 76,290 | 77,065 | 83,023 | 88,431 | 91,154 | 79,997 | 87,311 | 77,146 | 75,674 | 75,789 | 67,155 | 56,969 | 52,411 | 61,960 | 60,772 | 68,103 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,149 | 128,411 | 103,696 | 104,171 | 102,194 | 103,129 | 109,261 | 114,144 | 116,325 | 104,284 | 110,367 | 99,007 | 97,208 | 95,234 | 87,512 | 75,830 | 71,029 | 79,302 | 75,668 | 86,493 |
| 2. Trả trước cho người bán | 119 | 1,870 | 324 | 307 | 232 | 178 | 5 | 111 | 5 | 3 | 156 | 431 | 2,352 | 1,082 | 153 | 430 | 149 | 164 | 162 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 491 | 513 | 546 | 556 | 546 | 1,065 | 1,064 | 1,062 | 1,032 | 1,134 | 1,158 | 1,171 | 1,065 | 1,233 | 1,134 | 1,036 | 1,002 | 2,060 | 2,075 | 1,952 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,194 | -31,321 | -27,990 | -26,682 | -26,682 | -27,307 | -27,307 | -26,887 | -26,208 | -25,424 | -24,370 | -23,032 | -23,032 | -23,032 | -22,574 | -20,050 | -20,050 | -19,551 | -17,134 | -20,504 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 9,262 | 9,110 | 9,618 | 10,426 | 10,716 | 8,220 | 7,460 | 5,043 | 6,573 | 5,438 | 6,584 | 6,183 | 5,603 | 5,375 | 4,780 | 4,572 | 4,610 | 5,697 | 5,917 | 6,529 |
| 1. Hàng tồn kho | 9,262 | 9,110 | 9,618 | 10,426 | 10,716 | 8,220 | 7,460 | 5,043 | 6,573 | 5,438 | 6,584 | 6,183 | 5,603 | 5,375 | 4,780 | 4,572 | 4,610 | 5,697 | 5,917 | 6,529 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 500 | 91 | 312 | 129 | 168 | 168 | 105 | 50 | 254 | 73 | 142 | 236 | 169 | 85 | 113 | 110 | 242 | 586 | 409 | 118 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 49 | 91 | 102 | 50 | 48 | 53 | 77 | 45 | 33 | 68 | 137 | 224 | 169 | 85 | 113 | 110 | 100 | 263 | 409 | 118 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 145 | 137 | 111 | 110 | 216 | |||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 307 | 1 | 74 | 78 | 9 | 5 | 28 | 5 | 5 | 5 | 5 | 13 | 142 | 323 | ||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 39,483 | 40,326 | 41,208 | 40,207 | 42,564 | 44,973 | 47,461 | 49,467 | 51,684 | 53,001 | 54,781 | 57,841 | 61,976 | 64,039 | 66,805 | 69,776 | 72,782 | 75,785 | 78,740 | 81,797 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 30,914 | 32,453 | 33,183 | 32,032 | 34,228 | 36,388 | 38,607 | 39,167 | 41,284 | 43,487 | 44,930 | 47,370 | 49,633 | 51,787 | 54,568 | 57,479 | 60,409 | 63,344 | 66,218 | 69,194 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 30,574 | 32,086 | 32,788 | 31,610 | 33,778 | 35,911 | 38,103 | 38,635 | 40,724 | 42,900 | 44,315 | 46,728 | 48,964 | 51,090 | 53,843 | 56,727 | 59,630 | 62,537 | 65,384 | 68,332 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 339 | 367 | 394 | 422 | 449 | 477 | 504 | 532 | 559 | 587 | 614 | 642 | 669 | 697 | 724 | 752 | 779 | 807 | 834 | 862 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 352 | 1,204 | 1,104 | 37 | 221 | 71 | ||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 352 | 1,204 | 1,104 | 37 | 221 | 71 | ||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,891 | 1,485 | 1,574 | 1,665 | 1,763 | 1,969 | 2,176 | 2,356 | 2,492 | 2,803 | 3,098 | 3,636 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,429 | -3,835 | -3,746 | -3,655 | -3,556 | -3,351 | -3,144 | -2,964 | -2,827 | -2,517 | -2,222 | -1,684 | ||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,327 | 6,389 | 6,452 | 6,510 | 6,572 | 6,617 | 6,678 | 6,741 | 6,804 | 6,710 | 6,753 | 6,798 | 6,802 | 6,861 | 6,917 | 6,978 | 7,053 | 7,122 | 7,202 | 7,283 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,312 | 6,361 | 6,424 | 6,482 | 6,545 | 6,576 | 6,638 | 6,701 | 6,764 | 6,657 | 6,700 | 6,744 | 6,749 | 6,795 | 6,851 | 6,912 | 6,987 | 7,043 | 7,123 | 7,204 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 15 | 28 | 28 | 28 | 28 | 41 | 41 | 41 | 41 | 53 | 53 | 53 | 53 | 66 | 66 | 66 | 66 | 79 | 79 | 79 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 145,169 | 160,904 | 132,542 | 130,454 | 131,258 | 140,986 | 147,236 | 146,407 | 151,706 | 141,150 | 151,556 | 144,673 | 142,930 | 148,979 | 143,023 | 134,071 | 130,762 | 155,834 | 146,608 | 157,251 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 59,752 | 78,071 | 46,780 | 48,350 | 50,467 | 60,871 | 59,931 | 62,453 | 69,619 | 60,430 | 73,596 | 69,744 | 68,745 | 74,291 | 68,720 | 61,746 | 58,871 | 71,931 | 61,631 | 72,129 |
| I. Nợ ngắn hạn | 59,752 | 78,071 | 46,780 | 48,350 | 50,467 | 60,871 | 59,931 | 62,453 | 69,619 | 59,930 | 73,096 | 68,744 | 67,745 | 72,672 | 67,102 | 58,824 | 55,948 | 67,342 | 57,042 | 65,175 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,050 | 16,747 | 5,180 | 12,168 | 22,776 | 23,549 | 19,200 | 12,400 | 15,298 | 32,286 | 32,495 | 36,053 | 27,085 | 30,210 | 20,281 | 23,258 | 22,330 | 27,742 | ||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 51,763 | 47,375 | 40,620 | 27,362 | 38,180 | 32,391 | 30,331 | 33,726 | 40,738 | 36,685 | 51,556 | 34,115 | 29,925 | 32,853 | 34,834 | 25,865 | 32,412 | 41,110 | 32,090 | 35,293 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 230 | 3,085 | 998 | 973 | 1,246 | 1,163 | 990 | 1,688 | 2,369 | 1,942 | 1,150 | 955 | 1,474 | 907 | 1,209 | 344 | 526 | 276 | 374 | 441 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 687 | 1,697 | 1,019 | 719 | 425 | 762 | 1,399 | 948 | 556 | 1,104 | 1,051 | 358 | 474 | 261 | 1,053 | 645 | 761 | 663 | 603 | 526 |
| 6. Phải trả người lao động | 6,378 | 4,006 | 3,212 | 1,923 | 4,493 | 3,746 | 3,080 | 1,890 | 6,038 | 4,477 | 3,079 | 404 | 2,333 | 1,811 | 2,240 | 1,259 | 1,063 | 1,193 | 918 | 1,196 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6 | 23 | 24 | 27 | 38 | 21 | 18 | 36 | ||||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 409 | 8,572 | 473 | 279 | 498 | 10,192 | 877 | 438 | 385 | 3,019 | 627 | 446 | 809 | 586 | 454 | 293 | 661 | 594 | 435 | 287 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 284 | 284 | 457 | 348 | 439 | 449 | 454 | 213 | 308 | 303 | 308 | 180 | 197 | 202 | 204 | 207 | 227 | 247 | 256 | -311 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | 1,619 | 1,619 | 2,923 | 2,923 | 4,589 | 4,589 | 6,955 | |||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | 1,619 | 1,619 | 2,923 | 2,923 | 4,589 | 4,589 | 6,955 | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 85,417 | 82,833 | 85,762 | 82,104 | 80,791 | 80,114 | 87,306 | 83,954 | 82,088 | 80,720 | 77,960 | 74,930 | 74,185 | 74,688 | 74,302 | 72,324 | 71,891 | 83,903 | 84,977 | 85,122 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 85,417 | 82,833 | 85,762 | 82,104 | 80,791 | 80,114 | 87,306 | 83,954 | 82,088 | 80,720 | 77,960 | 74,930 | 74,185 | 74,688 | 74,302 | 72,324 | 71,891 | 83,903 | 84,977 | 85,122 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,758 | 11,174 | 14,103 | 10,445 | 9,132 | 8,455 | 15,647 | 12,295 | 10,429 | 9,061 | 6,301 | 3,271 | 2,526 | 3,029 | 2,643 | 665 | 232 | 12,244 | 13,318 | 13,463 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 145,169 | 160,904 | 132,542 | 130,454 | 131,258 | 140,986 | 147,236 | 146,407 | 151,706 | 141,150 | 151,556 | 144,673 | 142,930 | 148,979 | 143,023 | 134,071 | 130,762 | 155,834 | 146,608 | 157,251 |