CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

10.45
0.68
(6.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,781258,370183,260240,474230,932182,862209,680158,749193,217191,978176,952183,033180,519195,13278,32175,501146,845216,866190,960166,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,781258,370183,260240,474230,932182,862209,680158,749193,217191,978176,952183,033180,519195,13278,32175,501146,845216,866190,960166,389
4. Giá vốn hàng bán172,584230,009164,165237,776218,464166,150199,308154,456177,593174,829160,342162,535176,417190,76278,63868,868142,944215,967184,141153,916
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,19728,36119,0942,69712,46816,71210,3724,29315,62417,14916,61020,4984,1024,370-3176,6333,9019006,81912,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính7558988369,48686075034341610,5513724,501147
7. Chi phí tài chính3,0223,0153,2183,1393,0903,4042,6322,2811,2611,5619576201,6641,4711,3812,3554721,4881,5031,512
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0223,0153,2183,1393,0903,0322,6322,2811,2611,561957-1,6641,6641,4711,3812,3554721,4881,5031,512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng110214926150839919445622467821104
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp935-2,466670-1,3408335,6571,6256353934724586676011,8623,994-1921,3701,866578928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,88628,49715,95110,3229,3548,4016,3731,69424,52215,48819,69519,3391,837994-5,7484,4492,013-2,5334,7179,930
12. Thu nhập khác5,570112,0171
13. Chi phí khác1741315213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1745,569112,017-3-15-2-1-31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,88628,49715,95110,1499,35413,9706,3843,71124,52215,48519,69519,3241,837993-5,7494,4492,013-2,5364,7179,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6185,8883,1751,7571,2361,9311,0147484,3941,5332,5343,66818478-623738-97950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6185,8883,1751,7571,2361,9311,0147484,3941,5332,5343,66818478-623738-97950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,26822,60912,7758,3928,11912,0395,3702,96320,12813,95317,16215,6561,653915-5,1263,7112,013-2,4394,7089,882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,26822,60912,7758,3928,11912,0395,3702,96320,12813,95317,16215,6561,653915-5,1263,7112,013-2,4394,7089,882

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn577,767572,380556,410533,205505,648523,548547,118483,341501,768436,731398,836388,648355,674338,616308,174308,137318,504327,665311,541321,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,41561,80615,76341,27415,44928,22224,70355,29074,70417,18927,80819,6882,5609,9425,78811,8935,60620,15314,7366,905
1. Tiền19,41550,35615,76341,2749,01928,22220,12320,29039,70417,18927,80819,6882,5609,9425,78811,8935,60620,15314,7366,905
2. Các khoản tương đương tiền11,4506,4304,58035,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,82858,82876,82857,62061,58574,61178,08422,29419,09439,09436,0006,0006,0006,00019,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,82858,82876,82857,62061,58574,61178,08422,29419,09439,09436,0006,0006,0006,00019,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,538164,042202,890169,146185,312113,254198,647181,826194,539191,092155,206206,789211,403176,789158,107145,554177,239191,261140,907143,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,521138,244183,901146,509171,499119,924185,665177,294185,928184,151154,966211,438216,183181,502161,428138,860154,733165,223129,201139,394
2. Trả trước cho người bán30,13524,65221,37023,87017,5864,46319,81211,36215,44011,6234,92738531511546,83922,50624,51010,1762,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8811,1461,1862,3351,960119119119119182178178311,7021,7021,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,568-3,568-5,734-11,253-6,949-6,949-6,949-4,864-4,864-4,864-4,864-4,864-3,474-145-173-173-288
IV. Tổng hàng tồn kho306,024277,903251,156253,790236,171290,732233,180218,127212,622189,269178,938155,806135,234143,995142,015147,767115,292115,296151,232164,036
1. Hàng tồn kho306,024277,903251,156253,790236,171290,732233,180218,127212,622189,269178,938155,806135,234143,995142,015147,767115,292115,296151,232164,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9629,8009,77411,3757,13216,72912,5045,803810868843644771,8902,2632,9235179554,6666,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,9629,8009,77411,3647,13216,72912,5045,803810868843644771,8902,2632,9235179554,6666,740
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,499203,054209,071210,173231,723230,889231,167151,08092,970119,181120,327121,500122,823124,090125,459126,643127,914129,117130,432131,620
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định190,951196,962104,066105,11263,26164,48965,18366,39567,60768,82070,03271,24472,45773,66974,88276,09477,34378,52279,73580,949
1. Tài sản cố định hữu hình179,133185,14492,24893,29451,44352,67253,36554,57755,78957,00258,21459,42760,63961,85163,06464,27665,52566,70467,91869,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1381,138100,076100,076143,417141,307140,90859,56013283194
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1381,138100,076100,076143,417141,307140,90859,56013283194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00020,00020,00020,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4104,9544,9294,9845,0455,0935,0765,1255,2315,2785,2955,2555,3665,4205,5775,3555,5715,5965,6965,670
1. Chi phí trả trước dài hạn7,4104,9544,9294,9845,0455,0935,0765,1255,2315,2785,2955,2555,3665,4205,5775,3555,5715,5965,6965,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN777,266775,434765,482743,378737,371754,436778,284634,421594,738555,912519,163510,147478,498462,705433,632434,780446,418456,783441,973453,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả311,344322,968320,636311,308313,693338,574374,461235,968199,248179,265156,468151,756135,762118,55190,39486,415101,764114,15296,90397,213
I. Nợ ngắn hạn311,344322,968320,636311,308312,973334,864367,761226,278188,008166,475143,678138,966122,972104,21176,05372,07587,54899,81179,46279,773
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn164,144164,245164,260164,631158,065171,092188,413143,630117,706109,92085,43055,43446,94653,92355,92355,92355,94655,95756,03056,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn120,233131,968133,568123,806133,452144,078157,40963,81650,37933,71737,97468,48662,47439,8687,8816,79924,55632,23114,15215,561
4. Người mua trả tiền trước9769678818494354353,9503423425,6043,54366634274339592954,820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,63822,61418,72618,55017,74016,02514,59515,08114,33310,69410,1617,8284,1594,3094,2315,1554,4174,6174,7145,905
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn961841841842,0103,3253,3253,3255,8375,8375,2263,8682,0792,0102,0102,092
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5392723002912842373974132402182482302161872,4402592431642,544173
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7182,7182,7182,9972,9972,9972,9972,9972,9972,9972,9972,9972,99712121212121212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7203,7106,7009,69011,24012,79012,79012,79012,79014,34014,34014,34014,21514,34017,44017,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác720
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,7106,7009,69011,24012,79012,79012,79012,79014,34014,34014,34014,21514,34017,44017,440
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu465,922452,467444,845432,070423,678415,862403,823398,453395,490376,647362,695358,391342,736344,154343,239348,365344,654342,631345,070355,793
I. Vốn chủ sở hữu465,922452,467444,845432,070423,678415,862403,823398,453395,490376,647362,695358,391342,736344,154343,239348,365344,654342,631345,070355,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu369,588369,588315,898315,898315,898315,898315,898315,898315,898270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,9833,983998998998998998998998
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối92,35278,897124,966112,190103,79895,98383,94378,57375,610102,66688,71384,41068,75473,15772,24277,36873,65771,63474,07384,795
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN777,266775,434765,482743,378737,371754,436778,284634,421594,738555,912519,163510,147478,498462,705433,632434,780446,418456,783441,973453,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc