CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

7.80
0.02
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.78
7.80
7.80
7.70
10,000
13.1K
0.8K
8.3x
0.5x
4% # 6%
1.4
255 Bi
37 Mi
291,651
11.9 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.77 100 7.80 7,600
7.68 400 7.81 100
7.67 100 7.82 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.40 (-0.45) 46.4%
DGC 95.00 (-2.00) 16.9%
DCM 34.20 (-0.05) 8.5%
DPM 23.20 (-0.35) 6.2%
BMP 160.10 (-4.40) 5.6%
NTP 64.30 (-0.20) 5.0%
PHR 58.00 (-0.20) 2.9%
CSV 30.55 (-0.35) 1.9%
DPR 38.10 (-0.45) 1.5%
TDP 30.00 (-2.15) 1.4%
AAA 8.62 (0.00) 1.3%
DNP 19.80 (0.70) 1.3%
BFC 43.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 7.80 0.03 100 100
09:51 7.72 -0.05 2,000 2,100
10:10 7.71 -0.06 5,500 7,600
13:18 7.71 -0.06 1,000 8,600
14:45 7.80 0.03 1,400 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV202,126248,566225,797192,781869,270913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825
Tổng lợi nhuận trước thuế6,48010,2484,55516,88638,16963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951
Lợi nhuận sau thuế 5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134
Tổng tài sản819,900830,307808,700777,266819,900778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692
Tổng nợ337,737353,302339,993311,344337,737326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276
Vốn chủ sở hữu482,163477,005468,707465,922482,163451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |