CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

7.74
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.74
7.79
7.79
7.52
15,600
13.1K
0.8K
8.3x
0.5x
4% # 6%
1.4
255 Bi
37 Mi
291,651
11.9 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.52 400 7.74 800
7.51 5,500 7.75 200
7.50 2,000 7.76 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 7.79 0.05 300 300
09:39 7.77 0.03 500 800
10:10 7.61 -0.13 1,000 1,800
13:33 7.63 -0.11 200 2,000
13:36 7.65 -0.09 100 2,100
13:42 7.65 -0.09 100 2,200
14:10 7.62 -0.12 3,000 5,200
14:26 7.60 -0.14 6,200 11,400
14:28 7.52 -0.22 500 11,900
14:45 7.74 0 3,700 15,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV202,126248,566225,797192,781869,270913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825
Tổng lợi nhuận trước thuế6,48010,2484,55516,88638,16963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951
Lợi nhuận sau thuế 5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1588,2982,78514,26830,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134
Tổng tài sản819,900830,307808,700777,266819,900778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692
Tổng nợ337,737353,302339,993311,344337,737326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276
Vốn chủ sở hữu482,163477,005468,707465,922482,163451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |