CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

10.45
0.68
(6.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124224,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124224,972
4. Giá vốn hàng bán843,814697,674673,423481,231682,200528,016509,373591,843476,628311,546220,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,22246,83559,05914,56828,70242,72233,79238,35627,1976,5784,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,08113,1274,9613111,7065,4063749541,76968
7. Chi phí tài chính15,84610,2944,8745,6796,0916,8977,2106,7519,1833,6501,894
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,3749,7594,8745,6796,0896,8907,2106,7515,8612,5091,274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45518353167270205141844995585362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5032,8004,2747,1662,6754,3284,7055,9654,9393,5722,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,49946,68454,8201,58719,66732,99727,14325,17113,03453927
12. Thu nhập khác2,0802312611
13. Chi phí khác17419218313968302211851725
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1741,888-18-3-12-965-301-185-84-172-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,95136723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,4628,3757,6641598134,4205,1092,7911196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,4628,3757,6641598134,4205,1092,7911196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,16024917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,13424917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn575,516524,723435,194338,850327,744312,919207,036231,065259,843166,21793,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,23835,55237,1439,85020,15210,16517,96932,33635,81732,6488,091
1. Tiền46,78829,12217,1439,85020,15210,16517,96932,33635,8173,7372,343
2. Các khoản tương đương tiền11,4506,43020,00028,9115,748
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,82868,18119,0946,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,82868,18119,0946,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn164,042113,397188,968177,153191,434175,355141,722132,138138,54731,04322,677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng138,244113,503184,151181,786165,223173,356124,706127,690120,40630,62721,547
2. Trả trước cho người bán24,6524,44211,64213124,51032913,21644412,8414151,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1461,1861241001,7021,8433,8004,0045,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,734-6,949-4,864-173
IV. Tổng hàng tồn kho284,504290,842189,901143,957115,202122,61946,42266,41782,11384,23936,846
1. Hàng tồn kho284,504290,842189,901143,957115,202122,61946,42266,41782,11384,23936,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,90316,751881,8909554,7809231753,36718,28726,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,80016,751881,8909554,7809231753,3676,1392,568
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,14923,614
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn202,951230,892119,223124,090129,117132,076128,83536,51718,8493,6364,198
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định194,49564,49068,82073,66978,52281,24077,44918,12918,6793,4833,941
1. Tài sản cố định hữu hình182,67752,67257,00261,85166,70469,42265,6316,3116,8613,4833,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,81811,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,138141,30712712,406
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,138141,30712712,406
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00045,00045,00045,00045,00045,000
1. Đầu tư vào công ty con45,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00045,00045,00045,00045,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3185,0955,2765,4205,5965,8366,3865,981170153257
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3185,0955,2765,4205,5965,8366,3865,981170153257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,85398,009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,59753,001
I. Nợ ngắn hạn326,812336,346166,265107,51799,88087,589141,11493,721132,276124,59753,001
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn164,245171,092109,92053,92355,95751,78989,03337,67169,90672,69019,863
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,440144,89533,69139,86832,23127,42942,32450,84759,19551,79032,996
4. Người mua trả tiền trước9674355,6043574,8208166101100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,01916,50410,4394,2754,6176,1167,5025,0252,887116
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn961843,3965,8372,0792,2122,06617027742
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,32723921825916422117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7182,9972,9972,997121212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,71012,79014,34014,34018,99022,5597,569
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,71012,79014,34014,34018,99022,5597,569
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,25745,008
I. Vốn chủ sở hữu451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,25745,008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu369,588315,898270,000270,000270,000270,000135,000135,000135,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1-1-1-1-1-1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9833,9833,9833,983998998998
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,08495,680101,38067,10171,64467,41936,20030,15310,3902578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,1391,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,85398,009
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc