CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

7.80
0.02
(0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV202,126248,566225,797192,781258,370869,270913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825
Giá vốn hàng bán191,689237,640212,122172,584230,009814,034843,814697,674673,423481,231682,200528,016509,373591,843476,628
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,43710,92613,67620,19728,36155,23669,22246,83559,05914,56828,70242,72233,79238,35627,197
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,4809,7465,05616,88628,49738,16963,49946,68454,8201,58719,66732,99727,14325,17113,034
Tổng lợi nhuận trước thuế6,48010,2484,55516,88628,49738,16963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951
Lợi nhuận sau thuế 5,1588,2982,78514,26822,60930,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1588,2982,78514,26822,60930,50951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134
Tổng tài sản ngắn hạn616,754638,823613,417577,767572,380616,754575,516524,723435,194338,850327,744312,919207,036231,065259,843
Tiền mặt88,98758,21895,09719,41561,80688,98758,23835,55237,1439,85020,15210,16517,96932,33635,817
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,71470,27858,82858,82858,82863,71458,82868,18119,0946,000
Hàng tồn kho277,988287,393293,852306,024277,903277,988284,504290,842189,901143,957115,202122,61946,42266,41782,113
Tài sản dài hạn203,147191,484195,283199,499203,054203,147202,951230,892119,223124,090129,117132,076128,83536,51718,849
Tài sản cố định195,729183,788187,357190,951196,962195,729194,49564,49068,82073,66978,52281,24077,44918,12918,679
Đầu tư tài chính dài hạn20,00045,00045,00045,00045,00045,000
Tổng tài sản819,900830,307808,700777,266775,434819,900778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692
Tổng nợ337,737353,302339,993311,344322,968337,737326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276
Vốn chủ sở hữu482,163477,005468,707465,922452,467482,163451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,416

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K1.40K1.27K1.75K0.05K0.73K1.16K1.66K1.46K0.75K0.02KK
Giá cuối kỳ8.84K7.70K4.57K10.14K1.95K2.09K3.64K5.54K5.52K12.90K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)10.71 (lần)5.49 (lần)3.59 (lần)5.81 (lần)36.92 (lần)2.87 (lần)3.15 (lần)3.34 (lần)3.77 (lần)17.18 (lần)699.40 (lần)10,244.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.37 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.35 (lần)0.55 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách13.05K12.22K13.15K13.90K12.63K12.69K12.53K12.76K12.32K10.85K3.35K3.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.73 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)1.19 (lần)3.85 (lần)3.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.22%73.93%69.44%78.50%73.20%71.74%70.32%61.64%86.35%93.24%97.86%95.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.78%26.07%30.56%21.50%26.80%28.26%29.68%38.36%13.65%6.76%2.14%4.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.19%41.98%45%32.30%26.32%25%23.95%48.73%37.85%47.46%73.36%54.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.05%72.36%81.83%47.70%35.73%33.34%31.49%95.05%60.91%90.34%275.31%117.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.81%58.02%55%67.70%73.68%75%76.05%51.27%62.15%52.54%26.64%45.92%
6/ Thanh toán hiện hành182.61%176.10%156.01%261.75%315.16%328.14%357.26%146.72%246.55%196.44%133.40%177%
7/ Thanh toán nhanh100.30%89.05%69.54%147.53%181.27%212.80%217.26%113.82%175.68%134.36%65.79%107.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.35%17.82%10.57%22.34%9.16%20.18%11.61%12.73%34.50%27.08%26.20%15.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.02%117.29%98.53%132.12%107.10%155.61%128.26%161.72%235.52%180.78%187.29%229.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.94%158.65%141.89%168.31%146.32%216.91%182.39%262.35%272.74%193.90%191.39%239.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.29%202.15%179.16%195.14%145.36%207.48%168.65%315.43%378.97%344.11%702.93%499.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho292.83%296.59%239.88%354.62%334.29%592.18%430.62%1,097.27%891.10%580.45%369.84%598.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.51%5.68%5.40%6.44%0.29%2.76%5.47%4.13%3.14%2.01%0.08%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.72%6.66%5.32%8.50%0.31%4.30%7.02%6.68%7.39%3.64%0.15%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.33%11.48%9.67%12.56%0.42%5.74%9.23%13.02%11.88%6.92%0.55%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%6%6%7%%3%6%4%3%2%%%
Tăng trưởng doanh thu-4.79%22.64%1.64%47.74%-30.26%24.56%5.08%-13.81%25.08%58.37%41.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.17%29.02%-14.72%3,205.61%-92.75%-37.04%39.24%13.45%95.02%3,969.88%1,364.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.34%-3.89%89.92%46.94%6.69%7.17%-34.88%61.59%-23.43%6.16%135.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.75%8.69%10.71%10.05%-0.45%1.25%96.53%3.55%13.58%223.52%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.32%3.02%36.29%19.76%1.33%2.67%32.49%25.52%-3.99%64.08%73.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |