CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

22.85
-0.15
(-0.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,633,2851,122,4451,673,7691,816,4061,027,172522,443928,460428,24899,025
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)35,026194,425152,91929,80730,34559,435267,79596,195168,372
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,714,0061,066,6521,273,3811,178,676549,943495,989523,064439,219343,657
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán848,406672,115881,7141,390,497621,464478,283758,849601,942348,957262,076299,432199,104145,02790,904151,051121,20428,97232,835
Cộng doanh thu hoạt động4,276,2402,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135634,760562,372480,491470,849491,278231,374224,706114,713
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)967,754649,5591,050,5701,094,397657,783299,990650,116158,40917,765
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh97,43648,14272,10391,92456,31378,70675,037100,06423,567
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán597,857469,988572,805766,756420,110326,960414,598285,215206,831
2.12. Chi phí khác6,7384,4914,1244,4573,5944561,1399,14018,866223,714262,284176,671165,712156,587170,486131,127201,48841,1412,711
Cộng chi phí hoạt động2,555,3641,695,7182,486,2202,735,4211,373,016844,1411,328,604724,719347,685223,714262,284176,671165,712156,587170,486131,127201,48841,1412,711
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN428,306367,467350,768296,813216,287186,799181,440123,00191,96695,95387,40883,37889,97486,38572,53238,27360,56441,21515,602
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG1,295,326842,2091,067,3931,430,247660,215531,311842,083692,323384,594271,472481,443374,711306,686237,519227,831321,87923,545148,156101,341
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,295,564842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447375,428306,844236,889227,901336,31323,543148,098101,206
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,039,655674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152282,174246,381194,420182,312278,11923,543132,14591,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN31,172,15917,728,21415,262,46724,186,71112,307,8677,295,7645,065,1756,505,8033,472,7173,463,4373,729,375
I. Tài sản tài chính30,941,76217,544,80615,196,10624,114,47012,118,3397,275,6874,949,9426,402,6283,468,2033,458,6193,725,563
II.Tài sản ngắn hạn khác230,396183,40866,36172,240189,52820,077115,233103,1754,5144,8183,813
B.TÀI SẢN DÀI HẠN167,479182,461184,488182,392180,961192,914191,131174,769144,125133,146129,992
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định41,49054,93758,27540,00546,87941,88947,42238,0079,11610,3066,013
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1301268,48434213,5974,4476,85111,1581,8072,411
V. Tài sản dài hạn khác124,858127,398126,213133,903133,740137,428139,261129,911123,851121,033121,568
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,339,63717,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
C. NỢ PHẢI TRẢ20,895,6969,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
I. Nợ phải trả ngắn hạn20,895,6969,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,874,3681,224,9251,317,0341,501,136
II. Nợ phải trả dài hạn15,043
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU10,443,9428,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231
I. Vốn chủ sở hữu10,443,9428,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU31,339,63717,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |