CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

26.85
-0.60
(-2.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh556,473666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154396,149273,207290,899401,679445,475304,806301,011274,012105,97679,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,0345555,35957,8709,7846635,2703014,6024,124813,3805265981191,63724,3871431,021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)546,438665,4571,298,0311,352,323838,973824,544715,260410,121478,861423,552392,025273,126287,518401,153444,876304,686299,374249,626105,83378,297
4. Giá vốn hàng bán326,013367,921818,785866,463464,359585,553539,050302,930372,441323,158325,809202,263187,448277,294284,536186,391242,545203,50682,21060,134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)220,426297,536479,246485,860374,613238,991176,211107,191106,419100,39366,21670,863100,071123,858160,340118,29656,83046,11923,62318,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,8326,280260,0125,1965,5797,2448,16942,2333,2263,1021,8071,4204,4696,7628,0844,1934,4855,3461,154237
7. Chi phí tài chính60,31683,905123,80242,32737,72918,14617,90516,8608,15812,6258,96414,52819,20913,48410,40813,0866,4027,4152,9683,529
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,66383,74082,29141,79537,72716,73817,90518,2479,00413,3759,25114,38218,4668,4178,81412,4521,5692,7992,9603,508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,0551,048-7,3851,43866-75721227986-40-50-213-861,374
9. Chi phí bán hàng16,74917,28522,98922,73812,70514,44113,1895,3775,3862,229230588560704573701,5626772,1031,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,43040,71347,39040,33540,22134,59733,49530,70727,34527,93627,34224,56231,45625,35121,72616,0769,0407,1775,3374,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)128,818162,961537,691387,094289,603178,294120,00396,75968,84260,66531,43832,39153,22992,455135,71893,25844,30936,19614,3708,926
12. Thu nhập khác8431,1052,8867,0571,2657,23710,966984321,0514942,1202,2923,46991653192831657343
13. Chi phí khác41,0992402503,4632,2031,8492671,6171,7561,0331,5641,2461,1184446,9875,860878486908
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-40,2568652,6363,593-9395,38710,700-633-1,72418-1,0708741,1743,024-6,071-5,32951-170-33334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,562163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,68330,36733,26554,40395,480129,64787,92944,36036,02614,3379,260
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,91135,320119,22080,29357,55237,67624,73015,0597,77611,9336,6666,23711,831-1,87928,70310,60310,4669,8553,9512,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,081-3,466488-855-16814021792747512,683
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,82931,853119,70879,43857,38437,67624,73015,0597,77612,0746,8837,16412,30610,80528,70310,60310,4669,8553,9512,255
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,733131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,61023,48426,10242,09784,675100,94477,32533,89426,17110,3867,005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8483291,2521,9101,1251,3221,3297871,252870795129121,559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,885131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,74022,68826,09041,18583,116100,94477,32533,89426,17110,3867,005

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,320,7402,093,8442,270,9262,670,4202,106,2471,530,5101,299,8281,385,9541,313,6581,089,6451,050,5901,108,8311,130,2491,085,601933,462682,193534,775551,324381,870292,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,29512,91511,54261,69129,92853,90683,92793,36527,59117,35630,64614,56217,60747,76572,51250,1206,23425,0468,7501,218
1. Tiền10,29512,91511,54261,69129,92853,90615,70725,14527,59117,35620,64612,77613,03121,4159,51237,4706,23425,0468,7501,218
2. Các khoản tương đương tiền68,22068,22010,0001,7864,57626,35063,00012,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,6144,59071,5909,5459,5449,5444,1944,1943,4582,6112,7311,5301,6062,2683,1123,6351,7173,591
1. Chứng khoán kinh doanh4,1944,194111,4429,5459,5459,5454,1954,1954,9764,9765,8454,9494,9495,3463,7263,9023,7954,392
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-40,249-1-1-1-1-1,518-2,365-3,115-3,419-3,342-3,078-614-267-2,078-801
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn421397397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn927,570931,9751,088,700730,995455,132529,583559,689295,362368,159216,636132,075139,446155,225183,351195,81895,29195,554138,52169,28954,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng591,893666,555703,688585,184382,927327,572228,072223,361205,116121,990102,979105,609117,489116,306132,11645,46656,19275,76533,62527,033
2. Trả trước cho người bán179,022239,310337,377145,99343,175189,760321,75059,01593,59622,69418,37623,53228,05235,29248,61724,83919,19152,44133,45221,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,500
6. Phải thu ngắn hạn khác163,34932,49243,7875,91633,78915,64317,79119,29175,15677,46316,57015,97215,18432,04015,67825,45220,17110,3162,6105,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,694-6,381-6,652-6,098-4,760-3,392-7,924-6,305-5,708-5,510-5,850-5,668-5,501-288-593-467-399
IV. Tổng hàng tồn kho1,360,6411,137,3071,091,5261,859,0161,606,906936,718650,472991,584913,101852,899871,736940,491938,740834,382650,533531,084429,548381,989297,924234,328
1. Hàng tồn kho1,360,9401,137,6061,091,8251,859,3151,607,206937,017650,771991,883913,400853,198872,035940,790939,039834,681650,832531,084429,548381,989297,924234,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299
V. Tài sản ngắn hạn khác17,6217,0577,5679,1734,7367591,5461,4491,34814313,40212,80217,07117,83511,4862,0641,7222,1785,9072,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,5697,0387,2468443,3327591,5469831,3484351261692021533017715779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ522648,3291,4044661002,0424,1904,6258454541,0855,892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19574731311,817
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,40212,75114,90213,4456,6281,204938915
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,555,4852,605,0312,150,9151,106,4621,226,037932,815338,618115,861110,488107,560157,119163,093168,900169,100183,497100,72930,12926,53350,16435,318
I. Các khoản phải thu dài hạn752223,27223,27223,25023,2505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ5
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác752223,27223,27223,25023,250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định302,198315,351327,580341,180851,671560,58944,74245,13947,25845,44642,93145,73050,04153,86548,75531,08225,48723,52528,39533,487
1. Tài sản cố định hữu hình301,341314,515326,533340,069335,36543,26642,39142,75940,16638,58336,06938,86743,17846,70941,59923,91418,30621,30826,21531,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8578351,0471,110516,306517,3232,3522,3807,0916,8626,8626,8626,8627,1567,1567,1697,1812,2182,1802,180
III. Bất động sản đầu tư57,78759,44859,65353,59542,92144,11541,01542,06634,97535,75736,53837,32038,10138,88364,57440,01121,3351,280
- Nguyên giá74,51774,51773,10365,48953,54453,54449,26349,26341,18941,18941,18941,18941,18941,18966,97240,77921,3351,280
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,730-15,069-13,450-11,895-10,623-9,430-8,248-7,197-6,214-5,432-4,651-3,869-3,088-2,306-2,398-768
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,364,7151,406,8641,071,967644,361255,815268,990200,1149619611,15344723,35238080
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,362,0241,405,2541,070,357642,751250,135268,990200,114
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6911,6101,6101,6105,680
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn823,989819,934686,62623,81022,37221,74226,32924,43824,80723,97275,73976,68976,72872,49265,4195,3924,1412,867276276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh810,525806,470673,16210,3468,9088,8429,0998,8888,0207,1846,6246,6746,8876,9742,867
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,46413,46413,46413,46413,46411,22015,55015,55016,78816,78869,11570,01569,84065,51965,4195,3924,141276276
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,7893,4305,06620,24529,98614,1293,1674,2193,4482,3861,9112,3933,0692,7074,303892121141154195
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3642,7764,41219,10329,69914,0113,0484,1003,3292,2671,6521,7841,6668284,303892121136154190
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4256546541,1422871191191191191192594771,4041,879
3. Tài sản dài hạn khác13255
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,876,2254,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,7091,271,9241,299,1501,254,7011,116,959782,922564,904577,857432,034328,197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,605,2882,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816597,923694,014715,244677,259638,178585,345441,954461,039355,745301,882
I. Nợ ngắn hạn2,142,7362,061,0991,588,0331,469,1911,727,438820,320533,926414,481424,676393,800433,839511,510542,964486,844481,467462,420334,349335,508256,132262,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,175,6401,009,005721,810521,782554,942430,435308,716154,304147,765237,051181,098205,125263,015244,060155,936148,31574,96423,31951,05382,705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn212,425255,466137,103167,582115,43876,21557,27144,62845,25937,63640,47672,41557,37742,64550,85024,85235,6429,99413,26210,514
4. Người mua trả tiền trước273,901171,60594,064199,85290,34833,04125,549150,149168,53549,002137,141107,957110,518100,389123,216150,398156,961235,836158,786125,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,871178,218247,58096,855619,36943,68631,83912,81610,92417,27211,26328,06421,12020,54326,10017,4639,2027,5806,3523,985
6. Phải trả người lao động6,9467,80410,8399,1059,4805,8283,6254,3701,2392,5946,4314,8563,2572,2944,285531141310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn63,27439,06417,5617,60213,0944,6674,7696,4264,8702,4337,8996,7835,3444,9506,2915,3185,7802,5382,7352,924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3674294251860
11. Phải trả ngắn hạn khác340,233344,891335,059455,602321,103224,895100,05740,58245,66349,42750,96686,06680,72271,258106,793110,87850,02154,89322,59634,955
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn407997
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33,41155,04723,5369,5223,6621,5532,1001,206-97-1,676-1,4352451,6117057,9964,6651,6381,3491,0381,476
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn462,553729,763970,035823,713462,708485,428301,728371,313331,499169,016164,084182,504172,279190,416156,711122,925107,605125,53199,61339,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38,19829,4561,5711,5711,4731,7271,5421,4451,072806806806806806
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn422,082695,723968,465821,578459,593481,838297,018368,458330,147167,931162,900181,300170,994187,957156,111122,401107,214125,21899,36039,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,2734,584
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm692601524392312253
10. Dự phòng phải trả dài hạn5641,6421,8633,1691,410
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn280280379399480961
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,270,9371,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786577,910583,906577,442478,781197,577122,950116,81876,28826,315
I. Vốn chủ sở hữu2,270,9371,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786577,910583,906577,442478,781197,577122,950116,81876,28826,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,783,5501,351,0491,080,857864,697665,158579,244504,313450,789450,789411,132411,132274,097274,097238,999200,00092,57081,28081,28040,69720,689
2. Thặng dư vốn cổ phần198,99499,33399,33399,33384,78684,78692,78392,78387,83387,83387,833193,601193,601193,601193,60141,58630,36530,36520,009
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,321
5. Cổ phiếu quỹ-10,569-8-8,218-231-19,937-242-236-20,624-20,403-20,398-20,393-4,712-921-921-921
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển200,967200,919158,174126,874103,70089,02978,49470,43664,56159,69638,13735,68931,58422,92124,11711,1454,8942,2063,1502,496
9. Quỹ dự phòng tài chính19,35518,13016,07811,70912,0967,1874,0582,7131,6591,332
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,773235,035502,888370,316278,637165,285117,65885,10467,45759,22736,58760,83172,274113,88669,35945,0897,0651,1756,3742,719
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát21,65421,67822,52022,75920,426239,24217,76317,14117,26916,74316,97916,18516,67516,723
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,876,2254,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,7091,271,9241,299,1501,254,7011,116,959782,922564,904577,857432,034328,197
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |