CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

28.90
-0.10
(-0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,324191,486168,743129,141176,762666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154396,149
Giá vốn hàng bán70,61993,06792,70484,76297,507367,921818,785866,463464,359585,553539,050302,930372,441323,158325,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,70598,41875,48344,37979,255297,536479,246485,860374,613238,991176,211107,191106,419100,39366,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45658,44040,73223,00940,394162,961537,691387,094289,603178,294120,00396,75968,84260,66531,438
Tổng lợi nhuận trước thuế11558,44640,78523,68840,519163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,68330,367
Lợi nhuận sau thuế 1,11947,54932,44020,10531,491131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,61023,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,32146,85732,48819,96231,949131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,74022,688
Tổng tài sản ngắn hạn2,271,1072,093,8442,351,7202,368,6182,352,1082,093,8442,270,9262,670,4202,106,2471,530,5101,299,8281,385,9541,313,6581,089,6451,050,590
Tiền mặt33,34012,9159,35410,53412,17312,91511,54261,69129,92853,90683,92793,36527,59117,35630,646
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,6014,59088,02083,34967,7494,59071,5909,5459,5449,5444,1944,1943,4582,6112,731
Hàng tồn kho1,282,7801,137,6061,145,8501,154,8371,130,9211,137,6061,091,8251,859,3151,607,206937,017650,771991,883913,400853,198872,035
Tài sản dài hạn2,482,2022,604,6452,188,3702,177,7902,153,3382,605,0312,150,9151,106,4621,226,037932,815338,618115,861110,488107,560157,119
Tài sản cố định311,772315,351319,005320,804324,466315,351327,580341,180851,671560,58944,74245,13947,25845,44642,931
Đầu tư tài chính dài hạn814,555819,547701,542701,506683,315819,934686,62623,81022,37221,74226,32924,43824,80723,97275,739
Tổng tài sản4,753,3094,698,4884,540,0894,546,4084,505,4464,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,709
Tổng nợ2,844,1762,790,8622,640,4722,679,2312,610,1842,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816597,923
Vốn chủ sở hữu1,909,1321,907,6261,899,6171,867,1771,895,2621,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.97K3.88K3.58K3.53K2.50K2.07K1.78K1.41K1.16K0.83K0.99K1.56K3.63K5.18K9.51K4.28K3.26K1.28K0.86K0.91K
Giá cuối kỳ32.64K30.49K21.59K56.78K17.67K9.90K4.84K5.08K3.11K3.63K3.71K2.99K2.27K2.27K4.52K4.43K1.25K5.57KKKK
Giá / EPS (PE)43.82 (lần)31.29 (lần)5.56 (lần)15.87 (lần)5.01 (lần)3.96 (lần)2.33 (lần)2.85 (lần)2.20 (lần)3.13 (lần)4.48 (lần)3.03 (lần)1.46 (lần)0.63 (lần)0.87 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)1.71 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.13K14.12K17.24K17.16K17.51K19.98K15.92K15.88K16.25K15.43K22.25K21.88K22.11K25.22K24.55K24.31K15.51K14.54K9.39K3.24K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)2.16 (lần)1.25 (lần)3.31 (lần)1.01 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.38 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ135 (Mi)135 (Mi)108 (Mi)86 (Mi)65 (Mi)58 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.78%44.56%51.36%70.70%63.21%62.13%79.33%92.29%92.24%91.02%86.99%87.18%87%86.52%83.57%87.13%94.67%95.41%88.39%89.24%86.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.22%55.44%48.64%29.30%36.79%37.87%20.67%7.71%7.76%8.98%13.01%12.82%13%13.48%16.43%12.87%5.33%4.59%11.61%10.76%13.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.84%59.39%57.85%60.71%65.73%53.01%51%52.32%53.10%47.01%49.51%54.56%55.05%53.98%57.14%74.76%78.24%79.78%82.34%91.98%88.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.98%146.27%137.25%154.51%191.76%112.80%104.09%109.74%113.20%88.72%98.05%120.09%122.49%117.29%133.29%296.26%359.46%394.66%466.32%1,147.19%748.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.16%40.61%42.15%39.29%34.27%46.99%49%47.68%46.90%52.99%50.49%45.44%44.95%46.02%42.86%25.24%21.76%20.22%17.66%8.02%11.78%
6/ Thanh toán hiện hành103.44%101.59%143%181.76%121.93%186.57%243.45%334.38%309.33%276.70%242.16%216.78%208.16%222.99%193.88%147.53%159.95%164.33%149.09%111.66%114.28%
7/ Thanh toán nhanh45.01%46.39%74.25%55.21%28.89%72.35%121.56%95.08%94.25%60.04%41.16%32.85%35.22%51.54%58.70%32.68%31.47%50.47%32.77%22.32%23.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.52%0.63%0.73%4.20%1.73%6.57%15.72%22.53%6.50%4.41%7.06%2.85%3.24%9.81%15.06%10.84%1.86%7.47%3.42%0.46%0.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.09%14.17%29.48%37.34%25.47%33.47%43.70%27.66%33.65%35.76%32.80%21.48%22.39%32.01%39.88%38.93%53.29%47.42%24.53%24.17%26.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.30%31.81%57.39%52.81%40.30%53.87%55.08%29.97%36.48%39.29%37.71%24.64%25.74%37%47.72%44.68%56.29%49.70%27.75%27.08%30.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.10%34.91%69.93%95.03%74.31%71.23%89.18%58.01%71.73%67.49%64.97%47.28%49.82%69.56%93.04%154.27%244.82%234.56%138.92%301.42%225.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho26.59%32.34%74.99%46.60%28.89%62.49%82.83%30.54%40.78%37.88%37.36%21.50%19.96%33.22%43.72%35.10%56.47%53.28%27.59%25.66%30.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.51%19.77%32.18%21.94%27.12%17.55%14.62%19.33%12.12%11.15%5.73%9.55%14.16%20.69%22.66%25.37%11.26%9.55%9.80%8.83%10.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.12%2.80%9.48%8.19%6.91%5.87%6.39%5.35%4.08%3.99%1.88%2.05%3.17%6.62%9.04%9.88%6%4.53%2.40%2.13%2.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.27%6.90%22.50%20.85%20.15%12.50%13.04%11.21%8.70%7.53%3.72%4.51%7.05%14.39%21.08%39.14%27.57%22.40%13.61%26.62%22.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%36%51%36%50%25%19%27%16%15%7%13%22%30%35%41%14%13%13%12%13%
Tăng trưởng doanh thu-46.79%-48.90%-7.57%66.15%2.94%15.17%72.35%-13.31%11.91%8.08%45%-6.08%-27.58%-9.83%46.15%1.26%9.85%158.56%33.61%7.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.61%-68.61%35.57%34.40%59.08%38.26%30.35%38.20%21.68%110.42%-13.04%-36.65%-50.45%-17.66%30.55%128.14%29.51%151.98%48.27%-5.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.96%9.10%11.56%4.69%67.73%56.25%6.35%3.92%34.36%-5.87%-13.85%-2.97%5.61%6.12%9.03%32.44%-4.14%29.60%17.84%23.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.73%2.37%25.59%29.93%-1.33%44.19%12.12%7.19%5.29%4.03%5.52%-1.03%1.12%20.61%142.33%60.70%5.25%53.13%189.90%-19.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.50%6.27%17.08%13.34%35.28%50.35%9.10%5.45%18.96%-0.87%-5.05%-2.10%3.54%12.33%42.67%38.59%-2.24%33.75%31.64%18.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc