CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

26.85
-0.60
(-2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV165,054134,589171,50685,324191,486556,473666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154
Giá vốn hàng bán101,00067,23187,16370,61993,067326,013367,921818,785866,463464,359585,553539,050302,930372,441323,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,05457,32484,34314,70598,418220,426297,536479,246485,860374,613238,991176,211107,191106,419100,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,03434,61661,71345658,440128,818162,961537,691387,094289,603178,294120,00396,75968,84260,665
Tổng lợi nhuận trước thuế7,44619,35161,65011558,44688,562163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,683
Lợi nhuận sau thuế 77913,33550,4991,11947,54965,733131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19213,07850,2941,32146,85764,885131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,740
Tổng tài sản ngắn hạn2,320,7402,345,6222,589,3442,271,1072,093,8442,320,7402,093,8442,270,9262,670,4202,106,2471,530,5101,299,8281,385,9541,313,6581,089,645
Tiền mặt10,29522,605314,96033,34012,91510,29512,91511,54261,69129,92853,90683,92793,36527,59117,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,6144,6144,6144,6014,5904,6144,59071,5909,5459,5449,5444,1944,1943,4582,611
Hàng tồn kho1,360,9401,343,8011,303,1421,282,7801,137,6061,360,9401,137,6061,091,8251,859,3151,607,206937,017650,771991,883913,400853,198
Tài sản dài hạn2,555,4852,539,3122,513,7672,482,2022,604,6452,555,4852,605,0312,150,9151,106,4621,226,037932,815338,618115,861110,488107,560
Tài sản cố định302,198304,527308,125311,772315,351302,198315,351327,580341,180851,671560,58944,74245,13947,25845,446
Đầu tư tài chính dài hạn823,989824,769823,341814,555819,547823,989819,934686,62623,81022,37221,74226,32924,43824,80723,972
Tổng tài sản4,876,2254,884,9345,103,1114,753,3094,698,4884,876,2254,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,205
Tổng nợ2,605,2882,614,7772,846,2882,844,1762,790,8622,605,2882,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816
Vốn chủ sở hữu2,270,9372,270,1582,256,8231,909,1321,907,6262,270,9371,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.97K3.88K3.58K3.53K2.50K2.07K1.78K1.41K1.16K0.83K0.99K1.56K3.63K5.18K9.51K4.28K3.26K1.28K0.86K0.91K
Giá cuối kỳ25.05K26.51K18.77K49.37K15.36K8.60K4.21K4.42K2.70K3.16K3.23K2.60K1.98K1.98K3.93K3.85K1.09K4.84K70K70K70K
Giá / EPS (PE)68.86 (lần)27.21 (lần)4.84 (lần)13.80 (lần)4.35 (lần)3.44 (lần)2.03 (lần)2.48 (lần)1.91 (lần)2.72 (lần)3.90 (lần)2.63 (lần)1.27 (lần)0.55 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.25 (lần)1.49 (lần)54.78 (lần)81.22 (lần)76.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.03 (lần)5.38 (lần)1.56 (lần)3.03 (lần)1.18 (lần)0.60 (lần)0.30 (lần)0.48 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.03 (lần)0.14 (lần)5.37 (lần)7.17 (lần)7.74 (lần)
Giá sổ sách12.73K14.12K17.24K17.16K17.51K19.98K15.92K15.88K16.25K15.43K22.25K21.88K22.11K25.22K24.55K24.31K15.51K14.54K9.39K3.24K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.97 (lần)1.88 (lần)1.09 (lần)2.88 (lần)0.88 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.33 (lần)7.46 (lần)21.62 (lần)17.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ178 (Mi)135 (Mi)108 (Mi)86 (Mi)65 (Mi)58 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.59%44.56%51.36%70.70%63.21%62.13%79.33%92.29%92.24%91.02%86.99%87.18%87%86.52%83.57%87.13%94.67%95.41%88.39%89.24%86.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.41%55.44%48.64%29.30%36.79%37.87%20.67%7.71%7.76%8.98%13.01%12.82%13%13.48%16.43%12.87%5.33%4.59%11.61%10.76%13.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.43%59.39%57.85%60.71%65.73%53.01%51%52.32%53.10%47.01%49.51%54.56%55.05%53.98%57.14%74.76%78.24%79.78%82.34%91.98%88.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.72%146.27%137.25%154.51%191.76%112.80%104.09%109.74%113.20%88.72%98.05%120.09%122.49%117.29%133.29%296.26%359.46%394.66%466.32%1,147.19%748.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.57%40.61%42.15%39.29%34.27%46.99%49%47.68%46.90%52.99%50.49%45.44%44.95%46.02%42.86%25.24%21.76%20.22%17.66%8.02%11.78%
6/ Thanh toán hiện hành108.31%101.59%143%181.76%121.93%186.57%243.45%334.38%309.33%276.70%242.16%216.78%208.16%222.99%193.88%147.53%159.95%164.33%149.09%111.66%114.28%
7/ Thanh toán nhanh44.79%46.39%74.25%55.21%28.89%72.35%121.56%95.08%94.25%60.04%41.16%32.85%35.22%51.54%58.70%32.68%31.47%50.47%32.77%22.32%23.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.48%0.63%0.73%4.20%1.73%6.57%15.72%22.53%6.50%4.41%7.06%2.85%3.24%9.81%15.06%10.84%1.86%7.47%3.42%0.46%0.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.41%14.17%29.48%37.34%25.47%33.47%43.70%27.66%33.65%35.76%32.80%21.48%22.39%32.01%39.88%38.93%53.29%47.42%24.53%24.17%26.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.98%31.81%57.39%52.81%40.30%53.87%55.08%29.97%36.48%39.29%37.71%24.64%25.74%37%47.72%44.68%56.29%49.70%27.75%27.08%30.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.50%34.91%69.93%95.03%74.31%71.23%89.18%58.01%71.73%67.49%64.97%47.28%49.82%69.56%93.04%154.27%244.82%234.56%138.92%301.42%225.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho23.95%32.34%74.99%46.60%28.89%62.49%82.83%30.54%40.78%37.88%37.36%21.50%19.96%33.22%43.72%35.10%56.47%53.28%27.59%25.66%30.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.66%19.77%32.18%21.94%27.12%17.55%14.62%19.33%12.12%11.15%5.73%9.55%14.16%20.69%22.66%25.37%11.26%9.55%9.80%8.83%10.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.33%2.80%9.48%8.19%6.91%5.87%6.39%5.35%4.08%3.99%1.88%2.05%3.17%6.62%9.04%9.88%6%4.53%2.40%2.13%2.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.86%6.90%22.50%20.85%20.15%12.50%13.04%11.21%8.70%7.53%3.72%4.51%7.05%14.39%21.08%39.14%27.57%22.40%13.61%26.62%22.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%36%51%36%50%25%19%27%16%15%7%13%22%30%35%41%14%13%13%12%13%
Tăng trưởng doanh thu-16.45%-48.90%-7.57%66.15%2.94%15.17%72.35%-13.31%11.91%8.08%45%-6.08%-27.58%-9.83%46.15%1.26%9.85%158.56%33.61%7.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.71%-68.61%35.57%34.40%59.08%38.26%30.35%38.20%21.68%110.42%-13.04%-36.65%-50.45%-17.66%30.55%128.14%29.51%151.98%48.27%-5.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.65%9.10%11.56%4.69%67.73%56.25%6.35%3.92%34.36%-5.87%-13.85%-2.97%5.61%6.12%9.03%32.44%-4.14%29.60%17.84%23.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.02%2.37%25.59%29.93%-1.33%44.19%12.12%7.19%5.29%4.03%5.52%-1.03%1.12%20.61%142.33%60.70%5.25%53.13%189.90%-19.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.77%6.27%17.08%13.34%35.28%50.35%9.10%5.45%18.96%-0.87%-5.05%-2.10%3.54%12.33%42.67%38.59%-2.24%33.75%31.64%18.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |