CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

13
-0.05
(-0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh571,225366,585385,323516,363607,591592,3961,152,3361,234,7871,577,7073,512,7061,423,761498,950462,980627,335686,873591,75414,351
4. Giá vốn hàng bán507,295325,972347,525447,152526,915461,831994,1971,220,5461,488,8333,124,9071,242,240406,013384,968520,393590,051496,72012,432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,93040,60437,77069,21178,567128,565157,54814,24188,011383,091181,52292,93678,011105,84296,09493,0881,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,490234,587469,22920,03275,240130,33589,750126,01661,64230,75211,0641,46635116,2332,419811274
7. Chi phí tài chính9,1145,42316,1051,886115185512,68119,7068,0933,8391,27713,21925,79126,599225
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7999,2481,0535184888,8325731,0606,7109,2584,014
9. Chi phí bán hàng31,79426,1436,2745,7495,46228,19627,8847,7356,484-7,59433,2764,7064,0501,4795,1853,468181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,9209,93712,8028,3608,1748,0887,3766,0736,33712,64313,4313,4832,9612,1772,4981,921139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)373,260351,185220,586242,583303,366222,818213,357129,250134,594388,420137,78682,37370,075105,20065,04061,9121,648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)381,659360,787228,088247,843305,825226,179219,147130,702155,326509,998138,03982,37169,895104,94364,83661,5931,649
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)368,525351,851224,613236,400286,388195,260194,00492,146138,528481,178135,85382,05069,892103,66364,83661,5931,649
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)367,102348,148221,997232,770284,192190,279183,55891,989138,515481,001135,85382,05069,892103,66364,83661,5931,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,555,0961,036,3831,231,562802,198653,5312,473,4152,435,6042,442,0302,213,0872,349,7181,223,579481,773251,818407,630324,695167,995108,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,97994,880237,75780,631143,098117,60584,029145,899702,5091,171,669506,581177,40240,9394,56519,82910,2124,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn914,259538,794473,347367,976261,5051,805,2941,717,0861,024,942951,688448,550214,364100,00018,6138,875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,59359,30333,99453,66668,409178,80775,185292,295173,574342,12653,902174,304118,05148,02153,84544,69112,586
IV. Tổng hàng tồn kho386,372261,330416,808241,384133,389307,335499,723900,412369,916817,444214,532128,01288,696138,970144,46390,51123,372
V. Tài sản ngắn hạn khác87,89382,07769,65758,54247,13064,37359,58078,48315,40018,478152,0544,1321,7096,5583,96858,957
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,921,6883,637,2083,261,0293,463,0593,293,1321,154,3091,070,038936,209939,310588,161217,667197,715263,4293,075921132,665
I. Các khoản phải thu dài hạn120499,706499,706366,863139,623
II. Tài sản cố định28,7917,11323,15425,48326,21721,42225,30425,4329,49411,2165,3103,4742,5172,929666615
III. Bất động sản đầu tư453,531485,215196,739207,598218,520188,957
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,45310,04716,08314,9412,1282,1282,1282,1282,079
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,420,5283,128,8603,015,3623,205,1363,035,801430,770532,099530,724788,082576,887212,325193,427260,824132,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2665,9739,6919,90210,46611,32510,80111,0623258328158714625550
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,476,7854,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246679,488515,246410,704325,615300,660108,680
A. Nợ phải trả630,472172,310326,455323,214204,559195,660245,413158,04585,272176,710693,737182,322145,064110,414141,324147,00417,032
I. Nợ ngắn hạn628,914171,644315,147290,706149,879135,135239,647135,43385,272176,710679,507182,322145,064110,414141,324147,00417,032
II. Nợ dài hạn1,55966611,30832,50954,68160,5255,76622,61314,230
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,846,3124,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169747,509497,166370,182300,291184,292153,65691,649
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,476,7854,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246679,488515,246410,704325,615300,660108,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |