CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

14.05
-0.40
(-2.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,009124,232104,464126,521112,889571,225366,585385,323516,363607,591592,3961,152,3361,234,7871,577,7073,512,706
Giá vốn hàng bán180,757108,49795,814122,226110,024507,295325,972347,525447,152526,915461,831994,1971,220,5461,488,8333,124,907
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,25115,7358,6504,2942,86663,93040,60437,77069,21178,567128,565157,54814,24188,011383,091
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,43144,356103,524151,948163,999373,260351,185220,586242,583303,366222,818213,357129,250134,594388,420
Tổng lợi nhuận trước thuế75,05744,659110,486151,457167,785381,659360,787228,088247,843305,825226,179219,147130,702155,326509,998
Lợi nhuận sau thuế 68,36841,504108,396150,256166,013368,525351,851224,613236,400286,388195,260194,00492,146138,528481,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,25841,374107,668149,801165,173367,102348,148221,997232,770284,192190,279183,55891,989138,515481,001
Tổng tài sản ngắn hạn1,555,0961,493,4321,311,5041,077,4311,036,3831,555,0961,036,3831,231,562802,198653,5312,473,4152,435,6042,442,0302,213,0872,349,718
Tiền mặt72,97963,66249,17367,69994,88072,97994,880237,75780,631143,098117,60584,029145,899702,5091,171,669
Đầu tư tài chính ngắn hạn914,259792,719743,053669,103538,794914,259538,794473,347367,976261,5051,805,2941,717,0861,024,942951,688
Hàng tồn kho387,768493,075398,557215,954261,416387,768261,416421,705243,136146,229317,447506,059904,950369,916818,760
Tài sản dài hạn3,921,6883,875,0213,847,4863,763,3823,637,2083,921,6883,637,2083,261,0293,463,0593,293,1321,154,3091,070,038936,209939,310588,161
Tài sản cố định28,79128,63525,13524,90318,46828,7917,11323,15425,48326,21721,42225,30425,4329,49411,216
Đầu tư tài chính dài hạn3,420,5283,376,1163,348,0003,249,0463,128,8603,420,5283,128,8603,015,3623,205,1363,035,801430,770532,099530,724788,082576,887
Tổng tài sản5,476,7855,368,4535,158,9894,840,8134,673,5915,476,7854,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,879
Tổng nợ630,472590,509422,550187,707172,340630,472172,310326,455323,214204,559195,660245,413158,04585,272176,710
Vốn chủ sở hữu4,846,3124,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,846,3124,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K1K0.69K0.85K1.03K0.69K0.67K0.33K0.50K2.06K2.37K2.15K3.11K10.37K6.48K6.16K0.16K
Giá cuối kỳ7.42K6.79K3.14K9.74K4.71K2.25K2.83K3.45K2.61K8.18K7.27K9.44K6.76K0.64K35K35K35K
Giá / EPS (PE)7.44 (lần)6.77 (lần)4.55 (lần)11.50 (lần)4.55 (lần)3.25 (lần)4.24 (lần)10.30 (lần)5.18 (lần)3.96 (lần)3.07 (lần)4.40 (lần)2.18 (lần)0.06 (lần)5.40 (lần)5.68 (lần)212.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.78 (lần)6.43 (lần)2.62 (lần)5.18 (lần)2.13 (lần)1.04 (lần)0.67 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.54 (lần)0.29 (lần)0.72 (lần)0.33 (lần)0.01 (lần)0.51 (lần)0.59 (lần)24.39 (lần)
Giá sổ sách13.17K12.97K12.96K14.35K13.62K12.49K11.87K11.72K11.16K11.85K13.03K13K16.45K30.03K18.43K15.37K9.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.52 (lần)0.24 (lần)0.68 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.73 (lần)0.41 (lần)0.02 (lần)1.90 (lần)2.28 (lần)3.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ368 (Mi)347 (Mi)321 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)275 (Mi)233 (Mi)57 (Mi)38 (Mi)22 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.39%22.18%27.41%18.81%16.56%68.18%69.48%72.29%70.20%79.98%84.90%70.90%48.87%99.25%99.72%55.88%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.61%77.82%72.59%81.19%83.44%31.82%30.52%27.71%29.80%20.02%15.10%29.10%51.13%0.75%0.28%44.12%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.51%3.69%7.27%7.58%5.18%5.39%7%4.68%2.70%6.01%48.13%26.83%28.15%26.88%43.40%48.89%15.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.01%3.83%7.84%8.20%5.47%5.70%7.53%4.91%2.78%6.40%92.81%36.67%39.19%36.77%76.68%95.67%18.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.49%96.31%92.73%92.42%94.82%94.61%93%95.32%97.30%93.99%51.87%73.17%71.85%73.12%56.60%51.11%84.33%
6/ Thanh toán hiện hành247.27%603.80%390.79%275.95%436.04%1,830.33%1,016.33%1,803.13%2,595.33%1,329.70%180.07%264.24%173.59%369.18%229.75%114.28%638.09%
7/ Thanh toán nhanh185.61%451.50%256.98%192.31%338.47%1,595.42%805.16%1,134.94%2,161.52%866.37%148.38%194.03%112.45%243.32%127.53%52.71%500.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.60%55.28%75.44%27.74%95.48%87.03%35.06%107.73%823.84%663.05%74.55%97.30%28.22%4.13%14.03%6.95%28.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.43%7.84%8.58%12.11%15.40%16.33%32.87%36.55%50.05%119.57%98.79%73.43%89.86%152.75%210.95%196.82%13.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.73%35.37%31.29%64.37%92.97%23.95%47.31%50.56%71.29%149.49%116.36%103.57%183.86%153.90%211.54%352.25%13.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.79%8.14%9.25%13.10%16.24%17.26%35.35%38.35%51.44%127.22%190.47%100.36%125.07%208.91%372.71%385.12%15.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho130.82%124.69%82.41%183.91%360.34%145.48%196.46%134.87%402.48%381.66%576.88%317.17%434.03%374.46%408.44%548.80%53.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần64.27%94.97%57.61%45.08%46.77%32.12%15.93%7.45%8.78%13.69%9.54%16.44%15.10%16.52%9.44%10.41%11.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.70%7.45%4.94%5.46%7.20%5.25%5.24%2.72%4.39%16.37%9.43%12.08%13.56%25.24%19.91%20.49%1.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.57%7.73%5.33%5.90%7.59%5.54%5.63%2.86%4.52%17.42%18.17%16.50%18.88%34.52%35.18%40.08%1.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)72%107%64%52%54%41%18%8%9%15%11%20%18%20%11%12%13%
Tăng trưởng doanh thu55.82%-4.86%-25.38%-15.01%2.57%-48.59%-6.68%-21.74%-55.09%146.72%185.35%7.77%-26.20%-8.67%16.07%4,023.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.44%56.83%-4.63%-18.09%49.36%3.66%99.54%-33.59%-71.20%254.06%65.57%17.40%-32.58%59.88%5.27%3,635.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả265.89%-47.22%1%58.01%4.55%-20.27%55.28%85.34%-51.74%-74.53%280.50%25.68%31.38%-21.87%-3.86%763.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.67%8.04%5.68%5.34%9.03%5.27%1.24%4.99%11.08%269.38%50.35%34.30%23.27%62.94%19.94%67.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.19%4.03%5.33%8.07%8.79%3.48%3.77%7.16%7.30%103.84%112.11%31.88%25.45%26.13%8.30%176.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |