CTCP An Tiến Industries (hii)

8.63
0.56
(6.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,435,8721,463,4711,494,7961,325,4931,318,3181,600,4211,621,5491,739,2661,823,1102,637,1022,571,8122,156,8141,709,7551,611,7161,229,4191,188,2731,005,816997,5051,093,0781,099,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền281,731145,307150,176103,968199,066145,53063,167193,823183,38965,613173,296180,838101,21887,504199,43821,86867,12943,73232,05536,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,550161,215227,733110,000156,656156,656156,656156,6569,6569,65634,65634,6569,6569,6569,65649,65674,00064,684147,850161,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn735,067852,293791,024878,210695,0221,056,467880,958939,465879,7941,052,8191,436,3561,528,8441,198,1751,078,718755,024785,929600,074575,980672,606587,247
IV. Tổng hàng tồn kho303,334225,039239,660167,973169,867166,801411,332352,332593,7951,314,145795,021324,378327,892333,134175,039257,379205,218244,236183,832236,987
V. Tài sản ngắn hạn khác65,19079,61786,20365,34397,70774,967109,43596,990156,476194,870132,48388,09772,813102,70590,26273,44259,39668,87356,73577,294
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn492,208523,375567,057577,770555,124600,299607,479595,333567,139543,278508,950450,052507,758498,760497,156460,755524,639525,352629,680691,924
I. Các khoản phải thu dài hạn8778491,0761,1841,17849,92747,56545,1701,1711,3691,36238,34783,22162,65450,3998,27669,30650,916142,917196,658
II. Tài sản cố định238,418239,961249,260259,573249,492257,525268,857278,941290,261301,148309,972322,235330,570342,112352,644363,891373,887386,284397,429409,644
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,35125925921,3391,9021941947284169169607329242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn234,109257,428298,229298,051262,896271,255269,828249,759252,229214,722172,82265,39768,67667,36166,59565,19057,63564,20662,79557,418
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,80316,78718,23318,70320,21819,69121,03421,27023,40626,04023,95423,38224,60026,02727,18823,15623,81223,94626,53928,204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,928,0801,986,8462,061,8531,903,2631,873,4422,200,7202,229,0282,334,5992,390,2493,180,3803,080,7622,606,8662,217,5122,110,4761,726,5751,649,0281,530,4561,522,8581,722,7581,791,581
A. Nợ phải trả956,7951,000,3931,052,252908,315910,3581,254,5181,297,3561,419,7521,504,9552,140,8832,019,0282,032,3431,568,0581,482,3471,108,4721,055,566957,207952,6861,172,8841,233,048
I. Nợ ngắn hạn885,3461,000,1381,051,997908,060910,1031,254,2631,297,1011,392,1811,477,6722,085,1381,963,5711,943,9711,482,6171,363,274993,1071,042,544930,794848,8051,073,9651,124,818
II. Nợ dài hạn71,45025525525525525525527,57127,28355,74555,45788,37285,441119,073115,36513,02226,413103,88198,919108,230
B. Nguồn vốn chủ sở hữu971,285986,4531,009,601994,948963,084946,202931,672914,847885,2941,039,4981,061,734574,523649,454628,129618,103593,462573,249570,172549,874558,533
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,928,0801,986,8462,061,8531,903,2631,873,4422,200,7202,229,0282,334,5992,390,2493,180,3803,080,7622,606,8662,217,5122,110,4761,726,5751,649,0281,530,4561,522,8581,722,7581,791,581
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |