CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

12.50
-0.80
(-6.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,662215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,78731,23327,05835,619
4. Giá vốn hàng bán113,553215,590233,59432,015199,073119,14316,73215,46949,22949,20826,51623,65030,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,109621,659-5773,1701,6663684,41510,9919,4994,7173,4085,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5292,6246883,0004139921561503061864104
7. Chi phí tài chính1,7161,4781141672092363073201331,4721,9651,6681,777
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0141,4781141672092363073201311,1381,7441,5201,569
9. Chi phí bán hàng191292357164493
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5346171,2371,4302,4881,184-2531,7381,4322,4881,1092,4013,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3885919978266951,2394692,2149,3755,3761,158-597126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3375799807499332584859378,4745,3301,172-612126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,077461743500716471038557,7154,7991,049-667126
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,077461743500716471038557,7154,7991,049-667126

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,39688,43395,67666,98453,09766,28428,47160,60656,78761,27737,35821,35416,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2151,4262473771,6988019222152655,3441,476110240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,97074,60281,80445,81730,35345,69924,68140,93732,41633,58216,6564,17911,252
IV. Tổng hàng tồn kho5,59512,40513,62520,73619,82819,7782,86819,44524,02622,34819,16317,0654,771
V. Tài sản ngắn hạn khác615531,218698036313
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,14532,49736,19936,82045,26746,93348,84824,35226,34631,80912,83014,03613,885
I. Các khoản phải thu dài hạn6286286289,1289,12812,628628
II. Tài sản cố định3,8455,5896,5417,7729,55511,35413,25215,18817,14319,09911,97212,98713,715
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,30026,30029,00029,00035,00034,95034,950
VI. Tổng tài sản dài hạn khác608234884183574822291,049170
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,540120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,18835,39130,161
A. Nợ phải trả20,07150,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,21919,04228,04422,799
I. Nợ ngắn hạn20,07150,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79017,83611,90721,96915,374
II. Nợ dài hạn15,3837,1356,0757,425
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,46970,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,86831,1467,3477,363
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,540120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,18835,39130,161
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |