CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

13.20
-0.10
(-0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,76125,65333,69553,55377,371114,662215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,787
Giá vốn hàng bán1,94324,91633,22453,47078,204113,553215,590233,59432,015199,073119,14316,73215,46949,22949,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-18273747183-8331,109621,659-5773,1701,6663684,41510,9919,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-86534492448-1011,3885919978266951,2394692,2149,3755,376
Tổng lợi nhuận trước thuế-129536492440-1011,3375799807499332584859378,4745,330
Lợi nhuận sau thuế -95429392352-671,077461743500716471038557,7154,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-95429392352-671,077461743500716471038557,7154,799
Tổng tài sản ngắn hạn68,39660,20063,408121,73087,80268,39688,43395,67666,98453,09766,28428,47160,60656,78761,277
Tiền mặt2,2151,1952,3061,0007932,2151,4262473771,6988019222152655,344
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5,5956,10213,11613,51812,4055,59512,40513,62520,73619,82819,7782,86819,44524,02622,348
Tài sản dài hạn23,14531,42931,94532,26133,15223,14532,49736,19936,82045,26746,93348,84824,35226,34631,809
Tài sản cố định3,8454,5215,1165,3525,5893,8455,5896,5417,7729,55511,35413,25215,18817,14319,099
Đầu tư tài chính dài hạn19,30026,30026,30026,30026,30019,30026,30029,00029,00035,00034,95034,950
Tổng tài sản91,54091,62995,353153,991120,95491,540120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,086
Tổng nợ20,07119,71223,98283,02550,23820,07150,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,219
Vốn chủ sở hữu71,46971,91771,37170,96670,71671,46970,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,868

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.08K0.12K0.08K0.12K0.01K0.02K0.15K1.38K0.86K0.19KK0.02K
Giá cuối kỳ8.20K5.20K7.50K7.20K8.30K2.90K2.30K2.73K7.45K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)46.71 (lần)69.20 (lần)61.93 (lần)88.34 (lần)71.12 (lần)378.54 (lần)137 (lần)17.81 (lần)5.39 (lần)12.20 (lần)55.83 (lần) (lần)464.77 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)1.41 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.83 (lần)0.77 (lần)0.69 (lần)1 (lần)1.87 (lần)2.16 (lần)1.64 (lần)
Giá sổ sách11.65K11.51K11.44K11.32K11.26K11.14K11.13K12.23K12.07K10.73K5.58K1.32K1.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.45 (lần)0.66 (lần)0.64 (lần)0.74 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.62 (lần)0.98 (lần)1.88 (lần)7.97 (lần)7.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.72%73.13%72.55%64.53%53.98%58.55%36.82%71.34%68.31%65.83%74.44%60.34%53.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.28%26.87%27.45%35.47%46.02%41.45%63.18%28.66%31.69%34.17%25.56%39.66%46.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.93%41.60%46.79%33.12%29.79%39.63%11.66%19.73%18.99%35.69%37.94%79.24%75.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.08%71.22%87.94%49.52%42.42%65.65%13.20%24.58%23.45%55.49%61.14%381.71%309.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.07%58.40%53.21%66.88%70.21%60.37%88.34%80.27%81.01%64.31%62.06%20.76%24.41%
6/ Thanh toán hiện hành340.77%175.80%155.05%194.83%181.22%147.73%315.71%361.61%359.64%343.56%313.75%97.20%105.87%
7/ Thanh toán nhanh312.89%151.14%132.97%134.52%113.55%103.65%283.91%245.59%207.48%218.26%152.81%19.52%74.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.04%2.83%0.40%1.10%5.80%1.79%10.22%1.28%1.68%29.96%12.40%0.50%1.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.26%178.33%178.39%30.29%206.81%106.71%22.12%23.40%72.44%63.15%62.23%76.45%118.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.64%243.86%245.89%46.93%383.12%182.26%60.06%32.81%106.05%95.94%83.60%126.71%218.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.44%305.33%335.28%45.28%294.55%176.76%25.04%29.16%89.42%98.19%100.28%368.29%483.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,029.54%1,737.93%1,714.45%154.39%1,004%602.40%583.40%79.55%204.90%220.19%138.37%138.59%638.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.94%0.21%0.32%1.59%0.35%0.04%0.60%4.30%12.81%8.16%3.36%-2.47%0.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.18%0.38%0.56%0.48%0.73%0.04%0.13%1.01%9.28%5.16%2.09%%0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.51%0.65%1.06%0.72%1.04%0.07%0.15%1.25%11.46%8.02%3.37%%1.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%2%%%1%6%16%10%4%-3%%
Tăng trưởng doanh thu-46.83%-8.33%648.31%-84.55%68.39%606.49%-14%-66.98%2.44%88.22%15.43%-24.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận133.62%-37.95%48.60%-30.17%1,423.40%-54.37%-87.95%-88.92%60.76%357.48%-257.27%-629.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-60.10%-18.48%79.48%17.34%-34.70%397.55%-46.19%6.14%-52.47%74.45%-32.10%23.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.19%0.66%1.07%0.52%1.05%0.07%0.15%1.27%12.49%92.22%323.93%-0.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.30%-8.30%27.04%5.53%-13.12%46.43%-8.99%2.20%-10.69%85.47%41.81%17.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |