CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

13.20
-0.10
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.20
13.20
12.10
11,000
11.7K
0.2K
48.3x
0.7x
1% # 2%
1.7
53 Bi
6 Mi
14,006
9.6 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 1,100 13.30 3,000
0 13.90 5,000
0.00 0 14.00 12,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 18.10 (0.05) 34.6%
BAF 34.40 (0.65) 21.2%
HNG 6.00 (0.00) 17.6%
VIF 16.00 (-0.10) 14.9%
ASM 6.95 (-0.02) 6.5%
NSC 78.50 (0.00) 3.9%
SSC 32.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 13.20 -0.40 4,500 4,500
10:17 13.20 -0.40 5,000 9,500
10:18 13.20 -0.40 1,500 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.06) 0% 12.03 (0.01) 0%
2017 63.23 (0.02) 0% 7.85 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 0.42 (0.00) 0%
2020 800 (0.20) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (0.03) 0% 4.98 (0.00) 0%
2022 384.37 (0.24) 0% 2.38 (0.00) 0%
2023 300 (0.01) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,76125,65333,69553,553114,662215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,787
Tổng lợi nhuận trước thuế-1295364924401,3375799807499332584859378,4745,330
Lợi nhuận sau thuế -954293923521,077461743500716471038557,7154,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-954293923521,077461743500716471038557,7154,799
Tổng tài sản91,54091,62995,353153,99191,540120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,086
Tổng nợ20,07119,71223,98283,02520,07150,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,219
Vốn chủ sở hữu71,46971,91771,37170,96671,46970,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |