CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

4.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,78731,23327,05835,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,18480
3. Doanh thu thuần (1)-(2)215,651235,25431,438202,243120,81017,10019,88460,22058,70731,23327,05835,619
4. Giá vốn hàng bán215,590233,59432,015199,073119,14316,73215,46949,22949,20826,51623,65030,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)621,659-5773,1701,6663684,41510,9919,4994,7173,4085,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6246883,0004139921561503061864104
7. Chi phí tài chính1,4781141672092363073201331,4721,9651,6681,777
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4781141672092363073201311,1381,7441,5201,569
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng191292357164493
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6171,2371,4302,4881,184-2531,7381,4322,4881,1092,4013,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5919978266951,2394692,2149,3755,3761,158-597126
12. Thu nhập khác2411,80461698810725
13. Chi phí khác12177729811,7881,8941,8901531114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12-17-77239-98116-1,277-902-4614-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5799807499332584859378,4745,3301,172-612126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1182372492172113828275812355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại531
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1182372492172113828275853112355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)461743500716471038557,7154,7991,049-667126
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)461743500716471038557,7154,7991,049-667126

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,43395,67666,98453,09766,28428,47160,60656,78761,27737,35821,35416,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4262473771,6988019222152655,3441,476110240
1. Tiền1,4262473771,6988019222152655,3441,476
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,60281,80445,81730,35345,69924,68140,93732,41633,58216,6564,17911,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,52760,12436,49928,15042,67919,74827,89816,43317,93812,1113,5034,432
2. Trả trước cho người bán1,6527,938787745552259,85212,0264,54540284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn32,60013,3008,4903,8001,8001,5001,50013,000
6. Phải thu ngắn hạn khác91,6291,2292,6443524,0943,6543,5033,0006376,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,187-1,187-1,187-1,187-1,187-1,187-1,967-1,047-355
IV. Tổng hàng tồn kho12,40513,62520,73619,82819,7782,86819,44524,02622,34819,16317,0654,771
1. Hàng tồn kho12,40513,62520,73619,82819,7782,86819,44524,02622,34819,16317,0654,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác531,218698036313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ531,2066980363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,49736,19936,82045,26746,93348,84824,35226,34631,80912,83014,03613,885
I. Các khoản phải thu dài hạn6286286289,1289,12812,628628
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6286286289,1289,12812,628628
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,5896,5417,7729,55511,35413,25215,18817,14319,09911,97212,98713,715
1. Tài sản cố định hữu hình5,5896,5417,7729,55511,35413,25215,18817,14319,09911,97212,98713,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn635
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,30029,00029,00035,00034,95034,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,30029,00029,00034,95034,950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác608234884183574822291,049170
1. Chi phí trả trước dài hạn60823488418357482229
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,049170
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,18835,39130,161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,21919,04228,04422,799
I. Nợ ngắn hạn50,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79017,83611,90721,96915,374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,99716,3551,5852,5962,4013,5922,8973,48111,11617,3392,924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,59244,71732,05622,19741,6391,98411,6459,89616,4864,03211,653
4. Người mua trả tiền trước2,383718666605519713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4422461621,4871592,7991,3301,24864612945
6. Phải trả người lao động4411635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11621640339983
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn120221187200
11. Phải trả ngắn hạn khác27261941421412538563484
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi240240240240240240240240
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,3837,1356,0757,425
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,1581,060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,2256,0756,0757,425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,86831,1467,3477,363
I. Vốn chủ sở hữu70,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,86831,1467,3477,363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,35061,35061,35061,35061,35061,35055,77355,77355,77331,8509,1009,100
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển288288288288288288288288
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,9898,5287,7857,4266,7106,66312,13711,2824,095-704-1,753-1,737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,18835,39130,161
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc