| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,761 | 25,653 | 33,695 | 53,553 | 77,371 | 44,359 | 79,704 | 14,217 | 72,285 | 29,569 | 115,457 | 17,942 | 9,384 | 12,167 | 3,324 | 6,528 | 10,935 | 48,142 | 44,991 | 99,359 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,184 | |||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,761 | 25,653 | 33,695 | 53,553 | 77,371 | 44,359 | 79,704 | 14,217 | 72,285 | 29,569 | 115,457 | 17,942 | 9,384 | 12,167 | 3,324 | 6,528 | 10,935 | 46,958 | 44,991 | 99,359 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,943 | 24,916 | 33,224 | 53,470 | 78,204 | 44,049 | 79,080 | 14,064 | 72,000 | 29,319 | 114,505 | 17,793 | 9,274 | 12,241 | 3,561 | 6,747 | 11,036 | 46,092 | 43,309 | 98,657 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -182 | 737 | 471 | 83 | -833 | 310 | 624 | 153 | 285 | 250 | 952 | 149 | 110 | -74 | -236 | -219 | -101 | 865 | 1,682 | 703 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 882 | 434 | 621 | 593 | 1,148 | 533 | 583 | 359 | 172 | 172 | 170 | 175 | 3,000 | 350 | 64 | |||||
| 7. Chi phí tài chính | 742 | 333 | 438 | 204 | 388 | 229 | 425 | 319 | 28 | 28 | 27 | 31 | 31 | 50 | 50 | 51 | 57 | 53 | 47 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 41 | 333 | 438 | 204 | 388 | 229 | 425 | 319 | 28 | 28 | 58 | 31 | 31 | 50 | 50 | 51 | 57 | 53 | 47 | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 116 | 76 | ||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 44 | 304 | 163 | 24 | 28 | 168 | 203 | 158 | 319 | 341 | 374 | 202 | 222 | 175 | 6 | 582 | 466 | 909 | 634 | 290 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -86 | 534 | 492 | 448 | -101 | 445 | 579 | 36 | 111 | 53 | 720 | 90 | 2,857 | -249 | -292 | -851 | -734 | -101 | 1,269 | 429 |
| 12. Thu nhập khác | 405 | 360 | 241 | |||||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 448 | 358 | 8 | 12 | 17 | 76 | 1 | |||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -43 | 2 | -8 | -11 | -17 | -76 | 239 | |||||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -129 | 536 | 492 | 440 | -101 | 434 | 579 | 36 | 94 | 53 | 720 | 90 | 2,857 | -249 | -368 | -851 | -734 | 138 | 1,269 | 429 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -34 | 107 | 100 | 88 | -34 | 47 | 116 | 7 | 56 | 11 | 162 | 18 | 150 | 24 | 216 | 73 | ||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -34 | 107 | 100 | 88 | -34 | 47 | 116 | 7 | 56 | 11 | 162 | 18 | 150 | 24 | 216 | 73 | ||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -95 | 429 | 392 | 352 | -67 | 387 | 463 | 29 | 38 | 43 | 558 | 72 | 2,857 | -249 | -519 | -851 | -734 | 115 | 1,053 | 356 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -95 | 429 | 392 | 352 | -67 | 387 | 463 | 29 | 38 | 43 | 558 | 72 | 2,857 | -249 | -519 | -851 | -734 | 115 | 1,053 | 356 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 68,396 | 60,200 | 63,408 | 121,730 | 87,802 | 132,713 | 121,245 | 92,902 | 95,695 | 107,972 | 116,396 | 66,815 | 73,411 | 70,025 | 46,236 | 50,355 | 54,822 | 47,146 | 94,671 | 121,124 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,215 | 1,195 | 2,306 | 1,000 | 793 | 1,541 | 465 | 994 | 1,047 | 887 | 1,462 | 1,572 | 459 | 613 | 881 | 805 | 1,935 | 3,266 | 554 | 3,100 |
| 1. Tiền | 2,215 | 1,195 | 2,306 | 1,000 | 793 | 1,541 | 465 | 994 | 1,047 | 887 | 1,462 | 1,572 | 459 | 613 | 881 | 805 | 1,935 | 3,266 | 554 | 3,100 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,970 | 52,848 | 47,962 | 107,213 | 74,584 | 106,717 | 104,324 | 78,258 | 81,004 | 92,734 | 100,642 | 44,521 | 51,508 | 38,306 | 25,280 | 30,227 | 31,807 | 23,890 | 74,284 | 98,296 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,400 | 13,237 | 30,219 | 76,439 | 41,527 | 78,143 | 73,628 | 51,415 | 60,124 | 74,522 | 85,484 | 27,611 | 39,638 | 35,199 | 21,563 | 29,705 | 28,150 | 22,748 | 74,291 | 98,208 |
| 2. Trả trước cho người bán | 58 | 663 | 1,439 | 9,373 | 1,656 | 707 | 654 | 730 | 7,938 | 1,308 | 630 | 2,006 | 3,957 | 683 | 637 | 798 | 745 | 731 | 702 | 792 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,700 | 40,150 | 17,150 | 22,600 | 32,600 | 20,600 | 30,600 | 26,300 | 12,500 | 8,490 | 8,490 | 8,490 | 8,490 | |||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 44,999 | -16 | 341 | -13 | -13 | 8,454 | 629 | 1,000 | 1,629 | 9,600 | 7,226 | 7,600 | 610 | 3,610 | 4,266 | 912 | 2,912 | 412 | 477 | 482 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | ||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,595 | 6,102 | 13,116 | 13,518 | 12,405 | 24,370 | 16,368 | 13,630 | 13,625 | 14,260 | 14,260 | 20,736 | 20,959 | 29,713 | 19,677 | 19,227 | 19,828 | 19,752 | 19,743 | 19,729 |
| 1. Hàng tồn kho | 5,595 | 6,102 | 13,116 | 13,518 | 12,405 | 24,370 | 16,368 | 13,630 | 13,625 | 14,260 | 14,260 | 20,736 | 20,959 | 29,713 | 19,677 | 19,227 | 19,828 | 19,752 | 19,743 | 19,729 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 615 | 56 | 24 | 20 | 84 | 88 | 20 | 20 | 92 | 31 | -14 | 485 | 1,393 | 399 | 95 | 1,253 | 238 | 90 | ||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 608 | 20 | 20 | 20 | 20 | 92 | -17 | 241 | 241 | 395 | 95 | 41 | 122 | 36 | ||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7 | 56 | 24 | 63 | 87 | 31 | 3 | 53 | 961 | 3 | 1,212 | 116 | 54 | |||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 191 | 191 | ||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,145 | 31,429 | 31,945 | 32,261 | 33,152 | 36,089 | 35,713 | 36,563 | 36,153 | 35,760 | 36,034 | 36,955 | 37,400 | 43,846 | 43,669 | 44,738 | 43,714 | 44,443 | 46,216 | 46,472 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | -841 | -558 | 628 | 628 | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 345 | 628 | 628 | 628 | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,187 | -1,187 | ||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,845 | 4,521 | 5,116 | 5,352 | 5,589 | 5,825 | 6,058 | 6,300 | 6,518 | 6,760 | 7,001 | 7,327 | 7,772 | 8,217 | 8,663 | 9,109 | 9,555 | 10,001 | 10,426 | 10,894 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 3,845 | 4,521 | 5,116 | 5,352 | 5,589 | 5,825 | 6,058 | 6,300 | 6,518 | 6,760 | 7,001 | 7,327 | 7,772 | 8,217 | 8,663 | 9,109 | 9,555 | 10,001 | 10,426 | 10,894 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | |||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | |||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 19,300 | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 34,950 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,300 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 34,950 | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 19,300 | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 35,000 | 35,000 | ||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 608 | 529 | 608 | 20 | 33 | 5 | 161 | |||||||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 608 | 529 | 608 | 20 | 33 | 5 | 161 | |||||||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 91,540 | 91,629 | 95,353 | 153,991 | 120,954 | 168,801 | 156,958 | 129,466 | 131,848 | 143,732 | 152,430 | 103,770 | 110,811 | 113,871 | 89,905 | 95,092 | 98,536 | 91,589 | 140,887 | 167,596 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 20,071 | 19,712 | 23,982 | 83,025 | 50,238 | 97,949 | 86,299 | 59,265 | 61,700 | 73,619 | 82,359 | 34,275 | 40,672 | 46,615 | 22,352 | 26,634 | 29,293 | 21,605 | 71,130 | 98,896 |
| I. Nợ ngắn hạn | 20,071 | 19,712 | 23,982 | 83,025 | 50,238 | 97,949 | 86,299 | 59,265 | 61,700 | 73,619 | 82,359 | 34,275 | 40,672 | 46,615 | 22,352 | 26,634 | 29,293 | 21,605 | 71,130 | 98,896 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,000 | 16,300 | 16,300 | 16,297 | 14,942 | 19,979 | 16,345 | 16,355 | 16,355 | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 1,585 | 2,146 | 2,146 | 2,596 | 2,596 | 2,596 | 2,673 | 2,401 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,747 | 1,663 | 6,798 | 65,868 | 34,592 | 70,989 | 64,343 | 42,140 | 44,717 | 71,414 | 79,794 | 32,400 | 38,355 | 43,450 | 19,366 | 22,646 | 22,197 | 16,250 | 67,490 | 95,224 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 2,897 | 613 | 142 | 324 | 6,640 | 4,978 | 14 | 2,383 | 1,193 | |||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 207 | 1,031 | 322 | 415 | 460 | 205 | 257 | 265 | 238 | 236 | 837 | 22 | 251 | 251 | 132 | 356 | 1,477 | 406 | 405 | 288 |
| 6. Phải trả người lao động | 2 | 20 | 4 | 4 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | ||||||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 114 | 242 | |||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | -120 | -120 | -120 | 120 | 240 | 120 | 240 | 120 | 221 | 502 | 239 | 269 | 187 | 442 | 200 | 500 | ||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | -19 | -17 | 159 | -4 | 12 | 15 | 22 | 26 | 8 | 6 | 13 | 19 | 26 | 113 | 398 | 97 | 362 | 8 | ||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,469 | 71,917 | 71,371 | 70,966 | 70,716 | 70,853 | 70,658 | 70,200 | 70,148 | 70,113 | 70,071 | 69,495 | 70,139 | 67,255 | 67,553 | 68,458 | 69,244 | 69,984 | 69,757 | 68,701 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 71,469 | 71,917 | 71,371 | 70,966 | 70,716 | 70,853 | 70,658 | 70,200 | 70,148 | 70,113 | 70,071 | 69,495 | 70,139 | 67,255 | 67,553 | 68,458 | 69,244 | 69,984 | 69,757 | 68,701 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,831 | 10,279 | 9,733 | 9,328 | 9,077 | 9,215 | 9,020 | 8,562 | 8,510 | 8,475 | 8,432 | 7,857 | 8,501 | 5,617 | 5,915 | 6,820 | 7,605 | 8,346 | 8,119 | 7,063 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 91,540 | 91,629 | 95,353 | 153,991 | 120,954 | 168,801 | 156,958 | 129,466 | 131,848 | 143,732 | 152,430 | 103,770 | 110,811 | 113,871 | 89,905 | 95,092 | 98,536 | 91,589 | 140,887 | 167,596 |