CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

300
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,469,6621,369,394980,883709,817586,965
4. Giá vốn hàng bán1,190,7971,090,606786,158550,335452,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)278,821278,719194,724159,466133,163
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,62710,9634,3294,5184,764
7. Chi phí tài chính588699226320241
-Trong đó: Chi phí lãi vay402513226320241
9. Chi phí bán hàng120,122105,86476,58669,50953,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,94125,33520,14913,7869,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,796157,784102,09180,37074,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)139,911158,389102,38182,10674,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)111,310126,54181,82164,84059,190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)111,263126,33781,80164,80259,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn529,592357,583303,562185,881179,205105,52196,82683,28140,85227,23520,29519,79628,67917,17523,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,786161,649116,115101,1865,79618,78430,44056,91517,0645,8342,2952,2711,6301,2172,576
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn112,20095,74550,25280,00050,00040,0009,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,39140,37699,40153,49274,38425,39114,78816,2873,9374,7751,13380810,1951,1552,969
IV. Tổng hàng tồn kho98,95058,07337,57731,06118,84611,22611,5339,98310,53915,50515,81315,65116,38214,80318,094
V. Tài sản ngắn hạn khác2641,7402171421781196697921,1221,0531,065471174
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,108160,156212,342168,74572,46786,07670,46473,31388,022108,049135,028149,950137,620147,222169,406
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định147,876147,620194,950147,99049,64552,76256,33866,08582,279100,649120,998140,663124,780134,900152,771
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,922389244413,7863,7863,7863,7863,321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,31112,14717,39220,75522,82213,31414,1267,2285,5007,35810,2445,5019,0538,53513,313
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
A. Nợ phải trả266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65541,88960,51470,60083,98480,75978,003110,780
I. Nợ ngắn hạn238,762114,894207,851122,96989,28442,43831,80229,54721,51639,22050,87651,86254,53540,53563,784
II. Nợ dài hạn28,00027,64627,47626,88022,45121,07918,83418,10820,37321,29419,72532,12226,22437,46846,995
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,93986,98574,77184,72385,76285,54086,39382,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |