CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

279.10
4
(1.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,469,6621,369,394980,883709,817586,965
Giá vốn hàng bán1,190,7971,090,606786,158550,335452,164
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV278,821278,719194,724159,466133,163
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh142,796157,784102,09180,37074,211
Tổng lợi nhuận trước thuế139,911158,389102,38182,10674,352
Lợi nhuận sau thuế 111,310126,54181,82164,84059,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,263126,33781,80164,80259,190
Tổng tài sản ngắn hạn529,592357,583303,562185,881179,205529,592357,583303,562185,881179,205105,52196,82683,28140,85227,235
Tiền mặt223,786161,649116,115101,1865,796223,786161,649116,115101,1865,79618,78430,44056,91517,0645,834
Đầu tư tài chính ngắn hạn112,20095,74550,25280,000112,20095,74550,25280,00050,00040,0009,220
Hàng tồn kho98,95058,07337,57731,06118,84698,95058,07337,57731,06118,84611,22611,5339,98310,53915,505
Tài sản dài hạn177,108160,156212,342168,74572,467177,108160,156212,342168,74572,46786,07670,46473,31388,022108,049
Tài sản cố định147,876147,620194,950147,99049,645147,876147,620194,950147,99049,64552,76256,33866,08582,279100,649
Đầu tư tài chính dài hạn20,000
Tổng tài sản706,700517,739515,904354,626251,672706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284
Tổng nợ266,762142,540235,326149,849111,735266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65541,88960,514
Vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777139,936439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,93986,98574,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)37.09K42.11K27.27K21.60K19.73K
Giá cuối kỳ300K216.45K167.40K119.99K94.48K
Giá / EPS (PE)8.09 (lần)5.14 (lần)6.14 (lần)5.55 (lần)4.79 (lần)
Giá sổ sách146.65K125.07K93.53K68.26K46.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.73 (lần)1.79 (lần)1.76 (lần)2.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.94%69.07%58.84%52.42%71.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.06%30.93%41.16%47.58%28.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.75%27.53%45.61%42.26%44.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.64%37.99%83.87%73.18%79.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.25%72.47%54.39%57.74%55.60%
6/ Thanh toán hiện hành221.81%311.23%146.05%151.16%200.71%
7/ Thanh toán nhanh180.36%260.68%127.97%125.90%179.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn93.73%140.69%55.86%82.29%6.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.96%264.50%190.13%200.16%233.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn277.51%382.96%323.12%381.87%327.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu334.06%364.98%349.59%346.63%419.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,203.43%1,877.99%2,092.13%1,771.79%2,399.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.57%9.23%8.34%9.13%10.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.74%24.40%15.86%18.27%23.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.29%33.67%29.15%31.65%42.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%12%10%12%13%
Tăng trưởng doanh thu7.32%39.61%38.19%20.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.93%54.44%26.23%9.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả87.15%-39.43%57.04%34.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.25%33.72%37.02%46.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.50%0.36%45.48%40.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc