CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

300
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
300
300
300
300
0
146.7K
37.1K
9.4x
2.4x
16% # 25%
2.1
1,050 Bi
3 Mi
691
430 - 239.7
267 Bi
440 Bi
60.6%
62.25%
224 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
345.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 399.18 (0.44) 0% 30.45 (0.05) 0%
2019 523.59 (0.59) 0% 38.89 (0.06) 0%
2021 975.28 (0.98) 0% 70.62 (0.08) 0%
2023 1,611.75 (0) 0% 79.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,469,6621,369,394980,883709,817586,965
Tổng lợi nhuận trước thuế139,911158,389102,38182,10674,352
Lợi nhuận sau thuế 111,310126,54181,82164,84059,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,263126,33781,80164,80259,190
Tổng tài sản706,700517,739515,904354,626706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594128,874135,284
Tổng nợ266,762142,540235,326149,849266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65541,88960,514
Vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,93986,98574,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |