CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

14.50
-1
(-6.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,998,5573,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,2771,858,1821,517,0541,695,8261,396,6951,065,626864,661605,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,998,5573,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,2771,858,1821,517,0541,695,8261,396,6951,065,626864,661605,575540,701
4. Giá vốn hàng bán2,672,1112,752,0933,361,0362,827,4832,206,7622,675,0522,626,2762,164,0171,933,9081,858,9851,777,3671,516,2401,268,1471,373,2781,107,027872,947672,222484,274432,024
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)326,447381,978390,322401,526514,854479,950524,493559,185470,739386,225354,910341,943248,907322,548289,668192,680192,439121,301108,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2489479829639849531,0051,15647311,0041947633873332744044621,253307
7. Chi phí tài chính35,406112,426142,435176,819243,676251,430289,229289,446203,036155,500136,444132,02267,62456,30640,51320,82626,50610,3619,832
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,34287,352121,495176,819221,540251,427289,229289,446203,036153,706134,534125,86062,94551,37440,51320,82626,50610,361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,8184,4044,5764,0817,02030,22752,28048,63940,38435,34442,62048,91658,06570,42247,06840,67433,14435,69742,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp156,527146,820146,331134,053136,453107,761117,427160,042172,552169,905135,065126,41397,121133,240142,66991,94296,87162,74839,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,943119,27497,96187,535128,68991,48566,56262,21455,24036,47940,97635,35526,48362,91359,69139,64236,38013,74816,916
12. Thu nhập khác1,0994,9903,8799162,8955136892,1983,3148,73313,8519,2838,5909,30852,33918,2478,0636,381
13. Chi phí khác24,6922212,8181,11088,20012,6505986544,1615,5647,7985,0756,3813,45552,09717,5248,2035,531
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-23,5944,7691,061-194-85,305-12,137911,544-8473,1696,0544,2082,2095,853241722-1408501,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)108,349124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,03039,56328,69268,76659,93240,36436,24014,59818,548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,94924,87631,11517,71583259,18913,43912,75111,0938,72810,47310,9777,92117,19214,98610,21210,9144,4155,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,717
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,94924,87620,39717,71583259,18913,43912,75111,0938,72810,47310,9777,92117,19214,98610,21210,9144,4155,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,55728,58620,77151,57544,94630,15325,32610,18413,354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,55728,58620,77151,57544,94630,15325,32610,18413,354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |