CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

15
-0.50
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15
20,300
16.5K
3.2K
3.7x
0.7x
5% # 19%
1.5
297 Bi
25 Mi
4,495
14.8 - 11.2
1,185 Bi
419 Bi
282.8%
26.13%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 3,700 15.30 1,800
14.90 12,200 15.40 1,400
14.80 17,000 15.50 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.70 (-0.40) 35.7%
PVD 26.30 (-0.25) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.80 (0.00) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 57.40 (-0.90) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.70 (-0.10) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 -0.20 400 400
09:29 15.40 -0.30 1,300 1,700
09:33 15.30 -0.40 1,500 3,200
09:36 15.30 -0.40 1,300 4,500
09:57 15.30 -0.40 100 4,600
10:10 15.30 -0.40 6,700 11,300
10:21 15.20 -0.50 2,700 14,000
10:54 15.20 -0.50 100 14,100
11:10 15.20 -0.50 100 14,200
11:24 15.20 -0.50 1,800 16,000
11:26 15.20 -0.50 500 16,500
11:29 15 -0.70 3,800 20,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV943,057565,184759,348730,9682,998,5573,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,210
Tổng lợi nhuận trước thuế32,56714,19632,33129,255108,349124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,648
Lợi nhuận sau thuế 26,32711,30821,42621,33980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,32711,30821,42621,33980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Tổng tài sản1,604,3891,558,0841,672,9781,657,7451,604,3892,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,405
Tổng nợ1,185,2261,165,2481,291,4491,214,6901,185,2261,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,081
Vốn chủ sở hữu419,163392,836381,529443,055419,163421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |