CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

18.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,95913,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,95913,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
4. Giá vốn hàng bán22,7197,63115,1576,75542,999298,877312,599260,33753,331258,053379,704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2405,90620,29274,170139,029121,258126,144122,50771,84283,49794,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính7443,0434,0828,45612,35316,61612,4764,46310,1156,6223,570
7. Chi phí tài chính2,0383,0933,7865,43624,2855,8067,76214,6584,788541-1,531
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0383,0933,7866,3715,8067,76214,6584,788
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-558-1988,39816,3057,1227,25710,01211,0868595,7451,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0073,1103,73638,60033,86031,39829,09728,95018,84317,69918,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,4962,9448,45522,28586,11593,41391,75072,27557,46866,13480,224
12. Thu nhập khác301,03179631574836597229,802
13. Chi phí khác5182,750131311822274096
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)251,013-1,95331561706415-226-40729,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5203,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7006561,6237,06612,00817,71818,35114,89212,67014,46024,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7006561,6237,06612,00817,71818,35114,89212,67014,46024,204
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8203,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,921,529483,833492,291465,723491,570598,439633,377673,760549,264634,421704,480585,812773,204930,0271,035,457470,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,48451,55768,21891,274130,606223,85576,45191,08383,790216,017120,58094,6264,43413,7554337,383
1. Tiền12,11435,65732,31836,57424,70694,4559,45115,4831,4511,89725,58333,2984,43413,7554337,383
2. Các khoản tương đương tiền16,37015,90035,90054,700105,900129,40067,00075,60082,339214,12194,99761,328
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,06838,81091,31083,6749,0749,07440,07428,62831,39486,20064,20033,430
1. Chứng khoán kinh doanh86,20064,20033,430
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,06838,81091,31083,6749,0749,07440,07428,62831,394
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,28652,40675,95055,538121,009347,606449,917480,473239,934179,863247,460152,995267,328226,799282,1369,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,37128,17429,16423,30382,051296,571245,617333,420181,792159,348222,734100,226212,194144,498210,058
2. Trả trước cho người bán39,96118,30231,25327,19733,25247,52472,938122,21735,05615,24622,22136,48854,28880,27070,3009,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn120,00020,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6297,34417,1476,8535,7063,51111,3624,8363,0865,2682,50416,2828472,0311,779182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-676-1,414-1,614-1,814
IV. Tổng hàng tồn kho1,829,417369,117303,337223,452153,60517,90397,93560,769193,433206,778336,395336,048415,202625,273698,799431,229
1. Hàng tồn kho1,829,417369,117303,337223,452153,60517,90397,93560,769193,433206,778336,395336,048415,202625,273698,799431,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,3439,6855,9764,1492,6761,3613,480368452,1424020,65922,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn727487156156121,36130913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,9247,0824,1941,0183,4493682,14220,61021,340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6922,1171,6262,9742,66420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác104540182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,783108,706115,747108,458120,914130,860141,283159,517137,023102,5895,4535,3776,2263,9914,0492,084
I. Các khoản phải thu dài hạn9,6019,6009,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,6019,6009,600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,37331,42435,05138,78045,15451,41557,85337,5485,1121,6682,3352,6793,3872,4672,4501,462
1. Tài sản cố định hữu hình28,37331,42435,05138,76545,12351,34957,75237,4745,1011,6352,2812,6793,3872,4672,4501,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14316610174113354
III. Bất động sản đầu tư58,40261,98265,56169,14172,72076,29979,879118,371
- Nguyên giá96,05696,05696,05696,05696,05696,05696,056126,055
- Giá trị hao mòn lũy kế-37,653-34,074-30,495-26,915-23,336-19,756-16,177-7,684
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8964,8964,896187197197197205128,92097,943
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8964,8964,896187197197197205128,92097,943
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5001,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5001,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5118046393513434498548924914786181983382741,600621
1. Chi phí trả trước dài hạn5118046393513434498548924914786181983382741,600621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,023,313592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933591,188779,430934,0191,039,506472,156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,596,056167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465206,822446,685671,751874,611431,863
I. Nợ ngắn hạn1,054,04366,777102,296107,262154,658236,526315,442261,906121,550178,357251,898206,822446,685648,751836,994431,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn126,30521,00625,12931,21017,77285,142144,408166,40867,44134,638114,41169,676128,623241,956177,46418,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,1685,0912,6456,67713,20926,18622,8338,57814,58538,26156,89146,64976,16472,360520,104413,208
4. Người mua trả tiền trước44137081,4199071,1801,1603,1471,0823965,21753,238166,161116,7811,056
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước885,7203757911,15215,85810,7503,5333,37930,66210,10318,06210,55721,71519
6. Phải trả người lao động8,42310,58510,3828,5915,9656,3855,4515,4482,4672,6563,8743,2253,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn188854,17413,98770,48172,434103,32951,11219,55865,11414,0266,19742,896203,676115,384
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1381,3961,3154,1121,874
11. Phải trả ngắn hạn khác10,49110,81739,77723,76628,87916,93910,7394,4714,06526,49020,74113,7018,1861,7901,383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,363
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,73616,98419,44519,24915,55112,99611,66410,1188,8187,4226,0774,0333,5711,631-111-15
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn542,013100,92383,09720,89321,31934,96651,20674,09399,304105,10119,56623,00037,617240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4,2548,89811,893
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn542,01396,66874,1999,00021,31934,96651,20674,09399,304105,10119,56623,00037,617240
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu427,257424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468384,366332,745262,268164,89540,293
I. Vốn chủ sở hữu427,257424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468384,366332,745262,268164,89540,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu316,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000100,000100,000100,00040,293
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển80,83280,83280,83280,83280,83280,83280,832210,832210,832197,232121,40580,886116,13731,506
9. Quỹ dự phòng tài chính29,71725,00018,9176,490
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,425144,007141,812165,194155,675176,975127,17986,44554,60156,32087,34678,48097,691124,27264,895
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,023,313592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933591,188779,430934,0191,039,506472,156
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |